Công ty Cổ phần Vật liệu xanh Ali Việt Nam tiên phong cung cấp các giải pháp gỗ tre biến tính dùng trong trang trí nội ngoại thất.
Phân tích chuyên sâu vật liệu sàn ngoài trời: Sàn tre ép khối, Thermowood Ash và Thermowood Pine cho thị trường Việt Nam
Báo cáo phân tích kỹ thuật dành cho kiến trúc sư và chủ đầu tư

Mục lục
1. Bối cảnh thị trường Việt Nam
1.1 Xu hướng thị trường vật liệu cao cấp
Thị trường vật liệu gỗ ngoại thất cao cấp tại Việt Nam đang trải qua một giai đoạn chuyển mình đáng chú ý. Trong nhiều thập kỷ qua, các kiến trúc sư và chủ đầu tư chủ yếu lựa chọn gỗ cứng nhiệt đới truyền thống như gỗ Táu, Lim, Căm xe cho các công trình cao cấp. Tuy nhiên, những lo ngại ngày càng tăng về tính bền vững, nguồn gốc pháp lý và giá thành của gỗ tự nhiên đã thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm các giải pháp thay thế.
Các vật liệu composite gỗ-nhựa (WPC) thế hệ đầu từng được kỳ vọng là giải pháp thay thế, giải quyết được vấn đề mối mọt. Tuy nhiên, chúng nhanh chóng bộc lộ nhiều yếu điểm về độ bền cơ học, hiện tượng lão hóa bề mặt (giòn, gãy) và tính thẩm mỹ không cao, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt của Việt Nam.
Điều này tạo ra một khoảng trống thị trường cho các vật liệu cao cấp thế hệ mới, vừa đảm bảo hiệu suất kỹ thuật vượt trội vừa mang lại giá trị thẩm mỹ sang trọng. Ba vật liệu nổi lên như những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này là Sàn tre ép khối ngoài trời (Strand Woven Bamboo), Thermowood Ash (gỗ Tần Bì biến tính) và Thermowood Pine (gỗ Thông biến tính).

Đây là các lựa chọn phổ biến cho các dự án biệt thự nghỉ dưỡng, resort cao cấp, không gian thương mại hạng sang và các công trình công cộng đẳng cấp – nơi yêu cầu sự cân bằng khắt khe giữa thẩm mỹ, độ bền dài hạn và trách nhiệm môi trường. Các dự án này thường có ngân sách đầu tư ban đầu cao nhưng đòi hỏi chi phí vận hành và bảo trì tối ưu trong suốt vòng đời công trình.
👉Tham khảo thêm: Sản phẩm sàn tre ép khối ngoài trời – Chịu thời tiết khắc nghiệt
1.2 Thách thức từ khí hậu Việt Nam
Khí hậu Việt Nam là môi trường khắc nghiệt nhất với vật liệu gỗ và tre:
Độ ẩm cao: Độ ẩm thường xuyên >80%, đặc biệt mùa nồm ở miền Bắc và mùa mưa ở miền Nam, gây cong vênh và co ngót vật liệu.
Bức xạ UV mạnh: Tia UV cao gây lão hóa và bạc màu bề mặt nhanh chóng.
Mối mọt – Mối đe dọa lớn nhất: Việt Nam nằm trong vùng rủi ro cao nhất thế giới về mối. Các loài mối gỗ ẩm (chi Coptotermes) và mối đất (chi Odontotermes, Macrotermes) có khả năng tấn công bất kỳ vật liệu nào chứa cellulose.[2] Khả năng chống mối không phải tùy chọn mà là yêu cầu cấp thiết đối với các công trình tại Việt Nam.
2. Công nghệ sản xuất
2.1 Sàn Tre Ép khối ngoài trời (Strand Woven Bamboo)
Đây không phải tre tự nhiên mà là “composite tự nhiên” được kỹ thuật hóa:
Quy trình sản xuất:
- Tre Moso (tái tạo trong 4-6 năm)[3] được chẻ, đập dập thành sợi riêng lẻ
- Xử hấp carbon ở nhiệt độ cao: loại bỏ đường, tinh bột – nguồn thức ăn của mối và nấm mốc[5]
- Ép nén siêu cao: Sợi tre trộn keo phenolic chịu nước, ép dưới áp suất lên đến 3000 tấn[1]
- Kết quả: Vật liệu có mật độ cực cao (+/-1100 kg/m³)[8], cứng và ổn định

2.2 Gỗ Biến tính Nhiệt (Thermowood)
Quy trình xử lý gỗ tự nhiên không dùng hóa chất, chỉ dựa trên nhiệt và hơi nước:
Quy trình:
- Gỗ Tần Bì hoặc Thông được đưa vào lò, nhiệt độ tăng dần 190-212°C[9]
- Hơi nước ngăn gỗ nứt vỡ và xúc tác phản ứng hóa học bên trong
Biến đổi cấu trúc:
- Phân hủy hemicellulose (nguồn thức ăn của nấm)[10]
- Loại bỏ nhựa thông và chất hữu cơ bay hơi[9]
- Giảm độ ẩm cân bằng (EMC) xuống 4-7%[9]

Đánh đổi: Tăng độ ổn định và chống mục rữa, nhưng giảm độ cứng bề mặt và độ bền uốn.[11]
3. So sánh theo 9 tiêu chí
Bảng so sánh tổng hợp
| Tiêu chí | Sàn Tre Ép khối ngoài trời | Thermowood Ash | Thermowood Pine |
| Độ cứng Janka | Rất cao (1400-2200+ kgf) | Thấp (~<600 kgf) | Rất thấp (~395 kgf) |
| Hệ số giãn nở | Rất thấp (<1.0%) | Rất thấp (~5.3%)[11] | Rất thấp (~3.22%)[12] |
| Tuổi thọ | 25-30+ năm | 25+ năm | 15-30 năm |
| Giá/m² | 2.2-3.5 triệu VNĐ | 2.5-4.0 triệu VNĐ | 1.4-2.0 triệu VNĐ |
| Carbon Footprint | Âm tính (hấp thụ CO₂)[15] | Cao (tiêu thụ năng lượng) | Cao (tiêu thụ năng lượng) |
| Độ bền (EN 350) | Class 1 (Rất bền)[1] | Class 1 (Rất bền)[17] | Class 2 (Bền)[18] |
| Bảo trì | 1-2 lần/năm | 1-2 lần/năm | 1-2 lần/năm |
| Thẩm mỹ | Vân sợi đặc trưng, màu tối | Vân mạnh, không mắt, màu socola | Vân có mắt, màu nâu ấm |
3.1 Độ cứng Janka – Khả năng chống mài mòn
Độ cứng Janka là thước đo tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá khả năng chống mài mòn, va đập và trầy xước của vật liệu sàn. Đây là một trong những tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn vật liệu cho sàn ngoài trời, đặc biệt tại các khu vực có mật độ sử dụng cao.
Sàn Tre Ép khối ngoài trời: Vượt trội với độ cứng 1400-2270 kgf,[7] nhờ công nghệ ép siêu cao 2500-3000 tấn.[1] Quá trình này tạo ra một vật liệu có mật độ cực cao, biến đổi hoàn toàn tính chất của tre nguyên bản. Độ cứng này cho phép sàn tre chịu được va đập mạnh, trầy xước từ đồ nội thất, và mài mòn liên tục từ lưu lượng đi lại cao. Trong thực tế, độ cứng của sàn tre ép khối ngoài trời cao hơn nhiều loại gỗ cứng nhiệt đới truyền thống như gỗ Sồi và thậm chí tương đương với gỗ Lim – một trong những loại gỗ cứng nhất Việt Nam.
Thermowood Ash: Thấp hơn đáng kể, ước tính ~<600 kgf. Gỗ Tần Bì trắng chưa xử lý có độ cứng cơ sở khoảng 600 kgf, nhưng quy trình biến tính nhiệt làm giảm thêm độ cứng cơ học và độ bền uốn.[11] Điều này có nghĩa là bề mặt sàn dễ bị móp khi va đập với vật cứng và dễ bị trầy xước khi có cát, sỏi dính dưới đế giày.
Thermowood Pine: Rất thấp, chỉ ~395 kgf.[13] Gỗ Thông vốn là loại gỗ mềm, và quá trình biến tính nhiệt càng làm giảm thêm độ cứng. Điều này khiến Thermowood Pine rất dễ bị móp và trầy xước, thậm chí từ các tác động nhẹ như kéo ghế hoặc đi giày cao gót.
Ý nghĩa thực tế: Sự chênh lệch về độ cứng là rất lớn và mang tính quyết định đối với tuổi thọ và thẩm mỹ của sàn. Sàn tre ép khối ngoài trời là vật liệu duy nhất trong ba loại có khả năng chống mài mòn, va đập và trầy xước vượt trội. Nó lý tưởng cho các khu vực công cộng, khu vực có mật độ đi lại cao, hoặc khu vực có nhiều đồ đạc nặng (bàn ghế quán cafe, nhà hàng). Ngược lại, Thermowood Ash và đặc biệt là Thermowood Pine đòi hỏi người dùng phải cẩn trọng hơn nhiều trong sử dụng và chỉ phù hợp với các khu vực ít va đập.

👉 Tham khảo: Giải Pháp Sàn Ngoài Trời: Đột Phá Độ Bền với Chỉ Số Janka 3000+
3.2 Độ ổn định kích thước
Cả ba vật liệu đều giải quyết xuất sắc vấn đề cong vênh – vấn đề lớn nhất của gỗ tự nhiên tại Việt Nam:
- Sàn Tre: Độ giãn nở chiều rộng dưới 1.0%[8]
- Thermowood Ash: Giảm trương nở 50% (từ 10.3% xuống 5.3%)[11]
- Thermowood Pine: Giảm trương nở từ 8.6% xuống 3.22%[12]
Với độ ẩm >80% và mùa nồm khắc nghiệt, độ ổn định này là yếu tố then chốt cho tuổi thọ và thẩm mỹ sàn.
3.3 Tuổi thọ và độ bền sinh học
Theo tiêu chuẩn EN 350 (đo khả năng kháng nấm mốc):
- Sàn Tre: Class 1 (Rất bền)[1] – tuổi thọ >25 năm, có thể dùng trong điều kiện tiếp xúc đất (Use Class 4)[8]
- Thermowood Ash: Class 1 (Rất bền)[10] – tuổi thọ >25 năm
- Thermowood Pine: Class 2 (Bền)[18] – tuổi thọ 15-30 năm, khuyến nghị Use Class 3 (ngoài trời, không tiếp xúc đất)
3.4 Giá thành và Tổng chi phí sở hữu (TCO)
Phân tích chi phí không chỉ dừng lại ở giá mua ban đầu mà cần xem xét Tổng Chi phí Sở hữu (Total Cost of Ownership – TCO) trong suốt vòng đời sử dụng, thường là 10-15 năm đối với sàn ngoài trời.
Chi phí ban đầu (chỉ vật tư, chưa bao gồm lắp đặt):
- Thermowood Pine: Thấp nhất (1.4-2.0 triệu/m²)[14]
- Sàn Tre: Cao (ước tính 2.2-3.5 triệu/m²)
- Thermowood Ash: Rất cao (ước tính 2.5-4.0 triệu/m²)
Thoạt nhìn, Thermowood Pine có lợi thế rõ ràng về chi phí đầu tư. Tuy nhiên, khi phân tích TCO trong bối cảnh khí hậu và rủi ro sinh học của Việt Nam, bức tranh hoàn toàn khác biệt:
Phân tích TCO chi tiết (kịch bản 15 năm):
1. Chi phí bảo trì định kỳ (tương đương cho cả ba):
- Lau dầu bảo vệ: 1-2 lần/năm
- Chi phí ước tính: ~200.000-400.000 VNĐ/m²/năm
- Tổng 15 năm: ~3-6 triệu/m²
2. Rủi ro từ mối (yếu tố quyết định tại Việt Nam):
- Sàn Tre: Rủi ro thấp
- Thermowood Ash/Pine: Rủi ro cao
- Xác suất bị mối tấn công: Cao (đặc biệt nếu không có biện pháp phòng chống)
- Chi phí thay thế khi bị mối: 100% giá trị sàn + chi phí tháo dỡ + xử lý nền móng chống mối (có thể lên đến 150-200% chi phí ban đầu)
- Nếu xảy ra trong năm thứ 7-10, TCO thực tế có thể gấp 2-3 lần chi phí ban đầu
3. Rủi ro từ mài mòn và hư hỏng:
- Sàn Tre (Janka >1400 kgf): Bền vững qua 15 năm ở mọi khu vực
- Thermowood Ash (Janka ~600 kgf): Có thể cần thay thế sớm nếu dùng ở khu vực đi lại nhiều
- Thermowood Pine (Janka ~395 kgf): Rất dễ hư hỏng, có thể cần thay thế hoặc sửa chữa trong vòng 5-8 năm nếu dùng ở khu vực công cộng
Kết luận TCO: Mặc dù Sàn Tre có giá mua ban đầu cao hơn Thermowood Pine khoảng 50-80%, nhưng với độ bền cơ học vượt trội và khả năng kháng mối tự nhiên, Sàn Tre có thể có TCO thấp nhất trong 15 năm tại thị trường Việt Nam. Đây là lựa chọn “đầu tư một lần, an tâm lâu dài” cho các dự án cao cấp.
Thermowood Pine chỉ thực sự tiết kiệm chi phí khi được sử dụng ở các khu vực ít va đập và có hệ thống phòng chống mối toàn diện, được bảo trì nghiêm ngặt.

3.5 Dấu chân Carbon và tính bền vững môi trường
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu và xu hướng kiến trúc xanh, dấu chân carbon của vật liệu xây dựng đang trở thành tiêu chí quan trọng trong quyết định lựa chọn. Đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment – LCA) giúp chúng ta hiểu tác động môi trường toàn diện từ khai thác, sản xuất, vận chuyển đến sử dụng và kết thúc vòng đời.
Sàn Tre Ép khối ngoài trời: Âm carbon (carbon-negative) – Lựa chọn bền vững nhất
Tre là một trong những loại thực vật có khả năng hấp thụ và cô lập carbon tốt nhất trên thế giới:
- Hấp thụ CO₂ nhiều hơn 35% so với cây gỗ cùng diện tích[4]
- Chu kỳ tái tạo cực nhanh: 4-6 năm so với 50-80 năm của gỗ cứng[3]
- Không cần trồng lại sau khi chặt (tái sinh từ hệ rễ)
- Không cần phân bón, thuốc trừ sâu nhiều như cây trồng khác
Các nghiên cứu LCA cho thấy sản phẩm tre ép khối thành phẩm thường là carbon-negative, nghĩa là lượng carbon được cô lập trong vật liệu lớn hơn tổng lượng carbon phát thải trong toàn bộ quá trình sản xuất và vận chuyển.[15] Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với các dự án nhắm đến chứng nhận xanh (LEED, LOTUS, EDGE) hoặc cam kết giảm phát thải carbon.
Đối với thị trường Việt Nam, lợi thế này càng rõ rệt vì sàn tre có thể được sản xuất ngay tại Việt Nam hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc với quãng đường vận chuyển ngắn, giảm thiểu carbon footprint từ logistics.
Thermowood (Ash & Pine): Tiêu cực – Tiêu thụ năng lượng cao
Mặc dù nguyên liệu gỗ thường đến từ các khu rừng quản lý bền vững có chứng nhận (FSC/PEFC),[11] quy trình biến tính nhiệt là một quá trình tiêu thụ năng lượng rất cao:
- Tiêu thụ ~2830 kWh/m³ trong quá trình xử lý nhiệt[16]
- Hầu hết năng lượng đến từ nhiên liệu hóa thạch
- Phải nhập khẩu từ châu Âu (Phần Lan, Ukraine) hoặc Mỹ
- Carbon footprint vận chuyển đường biển/hàng không đến Việt Nam rất cao
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Thermowood vẫn có tác động môi trường tốt hơn nhiều so với gỗ nhiệt đới tự nhiên từ các nguồn không bền vững hoặc nhựa WPC từ nguyên liệu hóa thạch.
Khuyến nghị cho dự án xanh: Nếu dự án của bạn nhắm đến chứng nhận xanh hoặc cam kết carbon neutral, Sàn Tre Ép khối ngoài trời là lựa chọn rõ ràng nhất với carbon footprint âm tính và nguồn gốc bền vững đã được chứng nhận.
3.6 Khả năng chống mối – TIÊU CHÍ SỐNG CÒN
Sàn Tre Ép khối ngoài trời: ít rủi ro bị mối hơn so với các loại gỗ mềm
- Xử lý nhiệt 200°C loại bỏ đường và tinh bột (nguồn thức ăn)[5]
- Mật độ siêu cao (+/-1100 kg/m³) với keo phenolic khiến vật liệu quá cứng để mối tiêu hóa[43]
- Đạt chứng nhận EN 117 (Thử nghiệm chống mối châu Âu) – Class M (hiệu quả cao)[8]
Thermowood Ash: Kém/Không chống
- Nghiên cứu LSU (Mỹ) cho thấy khả năng chống chịu kém với mối Formosan[19] – loài thuộc chi Coptotermes, chính là mối gỗ ẩm phổ biến nhất tại Việt Nam.[2]
Thermowood Pine: HOÀN TOÀN KHÔNG CHỐNG MỐI
- Tài liệu kỹ thuật khẳng định rõ: “không chống mối nếu không qua xử lý bổ sung”[20]
⚠️ CẢNH BÁO QUAN TRỌNG
Đây là phát hiện quan trọng nhất của báo cáo: Hai vật liệu Thermowood, dù rất bền về mặt khí hậu (chống cong vênh, mục rữa), nhưng lại không chống được mối.
Sử dụng chúng làm sàn ngoài trời tại Việt Nam mà không có biện pháp phòng chống mối nghiêm ngặt (cách ly nền, lưới thép, xử lý hóa chất toàn diện) là rủi ro kỹ thuật cực kỳ lớn, có thể dẫn đến phá hủy toàn bộ công trình.
Sàn tre ép khối ngoài trời là lựa chọn tối ưu nhất cung cấp một giải pháp vật liệu tương tự gỗ tự nhiên và ít có khả năng bị mối xâm hại nhất.
3.7 Bảo trì giữ màu
Cả ba vật liệu đều bị lão hóa bề mặt và ngả màu xám bạc khi tiếp xúc UV – đây là quá trình tự nhiên có thể là lựa chọn thẩm mỹ (“weathered look”).
Để giữ màu nguyên bản:
- Quy trình: Làm sạch bề mặt, sau đó lau dầu bảo vệ (gốc nước hoặc dầu)
- Tần suất tại Việt Nam: 1-2 lần/năm (mỗi 8-12 tháng) do cường độ UV cao
Chi phí và công sức bảo trì tương đương cho cả ba.
3.8 Thẩm mỹ
Sàn Tre Ép khối ngoài trời:
- Vẻ độc đáo, hiện đại
- Vân “sợi” ép đặc trưng (không phải vân gỗ truyền thống)
- Màu nâu cafe đậm hoặc đen mun, đồng nhất
Thermowood Ash:
- Vẻ gỗ cứng cao cấp, sang trọng
- Màu socola đậm, ấm áp[11]
- Vân gỗ mạnh mẽ, không có mắt (knot-free), sạch sẽ, tinh tế
Thermowood Pine:
- Vẻ mộc mạc “rustic” đặc trưng gỗ Thông
- Màu nâu đậm
- Có mắt gỗ hình tròn hoặc “cánh bướm” đặc trưng[18]
Lựa chọn theo mục tiêu:
- Sang trọng, sạch, không mắt → Thermowood Ash
- Mộc mạc, tự nhiên, Scandinavia → Thermowood Pine
- Hiện đại, độc đáo, bền vững → Sàn Tre ép khối ngoài trời
4. Phân tích tình huống ứng dụng
4.1 Sàn hồ bơi Biệt thự & Resort ven biển
Môi trường: Đà Nẵng, Nha Trang, Phú Quốc – hội tụ 4 yếu tố khắc nghiệt:
- Độ ẩm và hơi nước mặn liên tục
- UV cường độ cao
- Nguy cơ mối rất cao từ khu vườn xung quanh
- Tải trọng từ ghế nằm và mật độ đi lại
Yêu cầu: Class 1, độ ổn định cao, kháng mối, độ cứng Janka cao
Đánh giá:
- ✗ Thermowood Pine: Loại – Class 2, Janka thấp (móp dễ dàng), không chống mối
- ✗ Thermowood Ash: Loại – không chống mối, Janka thấp
- ✓ Sàn Tre Ép khối ngoài trời: Đáp ứng tất cả – Class 1, ổn định, Janka cao, kháng mối đã kiểm chứng
→ Lựa chọn tối ưu: Sàn Tre Ép khối ngoài trời
4.2 Sân thượng & Ban công Nhà phố/Chung cư cao cấp
Môi trường: Hà Nội, TP.HCM
- Chênh lệch nhiệt độ cực lớn (nắng gắt – lạnh đêm)
- Tiếp xúc trực tiếp mưa, độ ẩm cao
- Mối có thể xâm nhập qua kết cấu bê tông[2]
Yêu cầu: Độ ổn định tuyệt vời, khả năng kháng mối nội tại
Đánh giá:
- ✗ Thermowood Ash & Pine: Loại – rủi ro mối không thể chấp nhận. Nếu mối vào sàn ban công, dễ lan sang nội thất gỗ bên trong
- ✓ Sàn Tre Ép khối ngoài trời: Lựa chọn an toàn – kháng mối đã kiểm chứng[8] + độ ổn định xuất sắc
→ Lựa chọn tối ưu: Sàn Tre Ép khối ngoài trời
4.3 Lối đi Sân vườn & Khu vực Công cộng
Môi trường: Nhà hàng, quán cafe – mật độ đi lại cao, liên tục mài mòn bởi cát, sỏi, va đập/kéo lê bàn ghế
Yêu cầu: Độ cứng Janka cao nhất
Đánh giá:
- ✗ Thermowood Pine (395 kgf) & Ash (<600 kgf): Không phù hợp – bề mặt sẽ phá hủy nhanh chóng
- ✓ Sàn Tre Ép khối ngoài trời (>1400 kgf): Duy nhất có thể chịu “tra tấn” cơ học hàng ngày
→ Lựa chọn tối ưu: Sàn Tre Ép khối ngoài trời.
4.4 Ứng dụng Ốp tường & Lam che nắng
Môi trường: Không có tải trọng cơ học
Yêu cầu: Thẩm mỹ, ổn định, bền
Đánh giá:
- Cả ba vật liệu đều ổn định và có độ bền sinh học tốt[1]
- Lựa chọn phụ thuộc thẩm mỹ:
- Thermowood Ash: Sang trọng, sạch sẽ, không mắt
- Thermowood Pine: Mộc mạc, có mắt, ấm cúng
- Sàn Tre: Hiện đại, đồng nhất
→ Lựa chọn tối ưu: Thermowood Ash hoặc Pine
⚠️ Cảnh báo: Khi dùng làm ốp tường, bắt buộc thiết kế cách ly hoàn toàn với mặt đất + biện pháp phòng chống mối chuyên nghiệp.
5. Kết luận và khuyến nghị
5.1 Tổng hợp phát hiện then chốt
Công nghệ Thermowood (Ash & Pine):
- ✓ Xuất sắc: Độ ổn định kích thước, chống mục rữa
- ✗ Yếu điểm: Độ cứng thấp (dễ móp), hoàn toàn không chống mối
- Đây là “gót chân Achilles” tại Việt Nam
Công nghệ Sàn Tre Ép khối ngoài trời:
- ✓ Giải pháp toàn diện: Ổn định + chống mục rữa (Class 1) + độ cứng cực cao + kháng mối đã kiểm chứng (EN 117)
- ✓ Duy nhất có carbon footprint âm tính
5.2 Khuyến nghị dứt khoát
Đối với ứng dụng SÀN (Decking):
Sàn Tre Ép khối ngoài trời là lựa chọn vượt trội về mặt kỹ thuật, an toàn hơn và có TCO thấp hơn trong dài hạn cho thị trường Việt Nam.
Lý do:
- Khí hậu khắc nghiệt (độ ẩm cao, UV mạnh, nhiệt độ biến động lớn)
- Nguy cơ mối mọt ở mức rủi ro cao nhất thế giới
- Yêu cầu độ bền cơ học cao (chống mài mòn, va đập)
Các loại dự án phù hợp nhất với Sàn Tre:
- Resort & khách sạn ven biển: Hồ bơi, lối đi bãi biển, khu vực công cộng
- Biệt thự cao cấp: Sân thượng, ban công, sân vườn, bến tàu
- Không gian thương mại: Nhà hàng, quán cafe, trung tâm thương mại (khu vực ngoài trời)
- Công trình công cộng: Công viên, quảng trường, khu đi bộ
- Spa & wellness center: Khu vực ẩm ướt, nhiều nước
⚠️ Không khuyến nghị Thermowood (Ash/Pine) cho ứng dụng sàn tại Việt Nam trừ khi có:
- Biện pháp phòng chống mối toàn diện, chuyên nghiệp (lưới chống mối, xử lý hóa chất nền móng)
- Chi phí cao và bảo trì liên tục
- Chấp nhận rủi ro kỹ thuật đáng kể
- Khu vực sử dụng ít va đập (ví dụ: ban công riêng tư, không có đồ đạc nặng)
Đối với ứng dụng ỐP (Cladding) & Lam che nắng:
Thermowood Ash (sang trọng, không mắt) và Thermowood Pine (mộc mạc, có mắt) là lựa chọn tuyệt vời khi:
- Tính thẩm mỹ là ưu tiên hàng đầu
- Không có tải trọng cơ học
- Muốn tạo điểm nhấn kiến trúc độc đáo
Các loại dự án phù hợp:
- Ốp tường ngoại thất: Mặt tiền nhà, tường rào
- Lam che nắng: Hệ thống louver, brise-soleil
- Trần ngoài trời: Trần hiên, mái che
- Chi tiết kiến trúc: Tấm ốp điểm nhấn, panel trang trí
Điều kiện bắt buộc khi sử dụng Thermowood:
- ✓ Giải pháp phòng chống mối chuyên nghiệp (tư vấn từ công ty chuyên xử lý mối)
- ✓ Thiết kế chi tiết đảm bảo cách ly hoàn toàn với mặt đất (tối thiểu 30cm)
- ✓ Hệ thống thoát nước tốt, tránh tích nước quanh kết cấu gỗ
- ✓ Kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm dấu hiệu mối
- ✓ Ngăn chặn các nguồn xâm nhập tiềm tàng (khe hở, nứt tường)
Lưu ý đặc biệt cho từng khu vực khí hậu Việt Nam:
Miền Bắc (Hà Nội, Hải Phòng):
- Ưu tiên Sàn Tre do mùa nồm kéo dài với độ ẩm cực cao
- Nếu dùng Thermowood, tăng cường kiểm tra mối vào tháng 3-4 (thời điểm mối hoạt động mạnh)
Miền Trung (Đà Nẵng, Nha Trang):
- Bắt buộc dùng Sàn Tre cho khu vực ven biển (mưa nhiều, độ ẩm cao, mối đất phổ biến)
- Thermowood chỉ phù hợp ốp tường ở độ cao >2m
Miền Nam (TP.HCM, Vũng Tàu):
- Sàn Tre là lựa chọn tối ưu do nhiệt độ cao quanh năm và áp lực mối rất lớn
- Thermowood có thể dùng cho lam che nắng với bảo trì tốt
Tài liệu tham khảo (20 nguồn chính)
[1] So sánh sàn tre với sàn gỗ từ A-Z. https://alivietnam.vn/so-sanh-cac-loai-san-go-tre-267/
[2] Phòng chống mối cho công trình đang sử dụng – TCVN 8268:2017 – CFC. https://cfc.com.vn/phong-chong-moi-cong-trinh-dang-su-dung-tcvn82682017
[3] Pros and Cons of Strand Bamboo vs Hardwood. Kevin Francis Design. https://kevinfrancisdesign.com/blogs/design-ideas/pros-and-cons-of-strand-bamboo-vs-hardwood-an-analysis-for-flooring-choices
[4] Why Bamboo Decking Outperforms Traditional Wood. https://www.ebmaterial.com/blogs-detail/sustainable-decking
[5] MOSO® Bamboo X-treme®. https://www.moso-bamboo.com/wp-content/uploads/EN-Booklet_Bamboo_X-treme_2020_LQ-1.pdf
[7] Why Strand Woven Flooring Has Such High Density. https://www.bambooindustry.com/blog/why-strand-woven-bamboo-flooring-has-high-density.html
[8] Product Catalogue – MOSO® Bamboo. https://www.moso-bamboo.com/wp-content/uploads/MOSO-Catalogue_EN_LQ.pdf
[9] Thermowood.vn | LQ International. https://www.lqinternational.com/vi/thermowoodvn
[10] Understanding wood durability: Durability classes of wood – Thermory. https://thermory.com/blog-and-news/durability-classes-of-wood/
[11] Thermowood Ash Data Sheet. https://thermowood.com/wp-content/uploads/2023/05/THERMOWOOD_DATA-SHEET_ASH.pdf
[12] Thermowood Pine Data Sheet. https://thermowood.com/wp-content/uploads/2023/05/THERMOWOOD_DATA-SHEET_PINE.pdf
[13] Comparing Thermally Modified Ash and Pine – Arbor Wood Co. https://arborwoodco.com/blog/comparing-thermally-modified-ash-and-thermally-modified-pine
[14] Sàn Gỗ Tự Nhiên Ngoài Trời – Gỗ Biến Tính. https://gobientinh.vn/danh-muc-san-pham/san-ngoai-troi/
[15] Carbon Footprint Analysis of Bamboo Scrimber Flooring – MDPI. https://www.mdpi.com/1999-4907/10/1/51
[16] Life Cycle Assessment of Thermowood boards – ResearchGate. https://www.researchgate.net/publication/303565322_Life_Cycle_Assessment_as_a_tool_to_promote_sustainable_Thermowood_boards_a_Portuguese_case_study
[17] Thermowood Cladding | Thermally Modified Timber | Millworks. https://millworks.co.uk/species/thermowood-ash/
[18] ThermoWood® Pine | Millworks. https://millworks.co.uk/wp-content/uploads/2025/04/ThermoWood-Pine-data-sheet.pdf
[19] Performance Testing Summary. http://neufert-cdn.archdaily.net/uploads/product_file/file/2703/Performance_Brochure.pdf
[20] Thermowood – Wood products | Stora Enso. https://www.storaenso.com/en/products/wood-products/cladding-and-decking/thermowood
Báo cáo này được biên soạn dựa trên dữ liệu kỹ thuật, nghiên cứu khoa học và kinh nghiệm thực tế với vật liệu sàn ngoài trời tại thị trường Việt Nam. Các khuyến nghị nhằm hỗ trợ kiến trúc sư và chủ đầu tư đưa ra quyết định tối ưu cho dự án của mình.




