Công ty Cổ phần Vật liệu xanh Ali Việt Nam tiên phong cung cấp các giải pháp gỗ tre biến tính dùng trong trang trí nội ngoại thất.
So sánh Sàn tre ép khối và Sàn tre ép nan: Hướng dẫn chọn lựa cho kiến trúc sư và chủ đầu tư
Sàn tre đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xanh tại Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều kiến trúc sư (KTS) và chủ đầu tư (CĐT) chưa hiểu rõ sự khác biệt giữa sàn tre ép nan (laminated bamboo) và sàn tre ép khối (strand-woven bamboo). Đây không phải là hai cấp độ của cùng một sản phẩm, mà là hai loại vật liệu hoàn toàn khác nhau về cấu trúc, hiệu suất và giá thành.
Bài viết này cung cấp phân tích chuyên sâu, giúp KTS và CĐT đưa ra quyết định đúng đắn dựa trên yêu cầu kỹ thuật, ngân sách và mục tiêu thiết kế của dự án.

Mục lục
Bảng so sánh tổng quan
| Tiêu chí | Sàn tre ép nan | Sàn tre ép khối | Ý nghĩa cho KTS/CĐT |
| Cấu tạo | Công nghệ ép từ nan tre nguyên bản | Vật liệu ép khối từ nan tre đập dập | Hai loại vật liệu khác nhau về bản chất |
| Độ cứng (Janka) | 1.380 – 1.850 psi | >3.000 psi[1] | Ép khối cứng hơn 200-300%, chống mài mòn tốt hơn |
| Khả năng chịu nước | Trung bình (thường dùng keo UF)[2] | Khá cao (dùng keo PF/MUF)[3] | Ép khối chịu được sự cố tràn nước nhẹ; ép nan thì không |
| Độ ổn định (Nồm ẩm) | Khá tốt [4] | Cao, ổn định kích thước[5] | Yếu tố then chốt cho khí hậu miền Bắc Việt Nam |
| Chống cháy | Trung bình | Class 1 (ASTM E648)[6] | Đạt tiêu chuẩn cho công trình thương mại |
| Hàm lượng keo | Thấp (~2%) | Khá (6-8%) | Vấn đề là loại keo, không phải lượng keo |
| Phát thải VOC | An toàn nếu dùng keo E1[7] | An toàn nếu dùng keo E1[8] | Phải yêu cầu chứng chỉ phát thải |
| Thẩm mỹ | Vân tre đặc trưng (mắt tre/sọc)[9] | Vân giống gỗ tự nhiên [10] | Lựa chọn giữa “mộc mạc” và “sang trọng” |
| Giá vật tư (VNĐ/m²) | 790.000 – 880.000 | 890.000 – 1.500.000 | Chi phí đầu tư ban đầu chênh lệch 40-90% |
| Ứng dụng chính | Nhà ở, khu vực ít đi lại | Thương mại, khu vực đi lại cao | Sai lầm chỉ định vật liệu sẽ tốn kém |

Phân tích cấu tạo và công nghệ
Sàn tre ép nan: Vật liệu “Ghép Thanh”
Sàn tre ép nan là vật liệu được tạo ra bằng cách ghép các nan tre nguyên bản với nhau.
Quy trình sản xuất:
- Tre (3-5 năm tuổi) được xẻ dọc thành các nan
- Xử lý biến tính (luộc/hấp carbon) để loại bỏ đường, tinh bột
- Sấy khô về độ ẩm 8-12%
- Bôi keo và ghép các nan lại với nhau

Hai kiểu cấu trúc:
- Ép ngang (Horizontal): Nan tre xếp nằm ngang, phô bày tối đa bề mặt và mắt tre đặc trưng[9]. Mang vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên nhất.
- Ép nghiêng (Vertical): Nan tre xếp dựng đứng, tạo bề mặt với các đường sọc tuyến tính, đồng đều, hiện đại hơn[9].
Đặc điểm cấu trúc: Độ bền phụ thuộc vào chất lượng nan tre và đường keo liên kết. Hàm lượng keo thấp (~2% trọng lượng).
☛ Tham khảo: Sàn tre ép ngang – Thông số kỹ thuật và ứng dụng
Sàn tre ép khối: Vật liệu “Composite”
Sàn tre ép khối là một bước tiến trong công nghệ vật liệu, tạo ra sản phẩm composite siêu cứng.
Công nghệ cốt lõi:
- Sau xử lý, nan tre bị “đập dập” để phá vỡ hoàn toàn cấu trúc ống tre tự nhiên, tạo thành sợi tre rời rạc
- Sợi tre được nhúng vào hoặc trộn kỹ với keo chuyên dụng (PF hoặc MUF)[3]
- Nén trong khuôn dưới áp suất và nhiệt độ cực cao, tạo khối vật liệu rắn đồng nhất
- Khối composite được xẻ thành tấm ván sàn
Đặc điểm cấu trúc: Đây là vật liệu composite mật độ cao[11]. Sợi tre đóng vai trò cốt liệu, keo đóng vai trò chất kết dính bão hòa toàn bộ cấu trúc.

☛ Tham khảo: Sàn tre ép khối – Đặc điểm, tính năng và báo giá
Phân tích sự khác biệt
1. Sự biến đổi vật liệu: Ép nan vẫn là tre kỹ thuật (engineered bamboo), trong khi ép khối đã trở thành vật liệu composite gốc tre (bamboo-fiber composite). Điều này giải thích tại sao ép khối có các đặc tính cơ học vượt trội hoàn toàn.
2. Đánh đổi Thẩm mỹ – Hiệu suất:
- Ép nan: Không gian “thuần tre” mộc mạc, phô diễn mắt tre đặc trưng, nhưng hiệu suất kỹ thuật thấp hơn, dễ bị trầy xước
- Ép khối: Hiệu suất kỹ thuật tuyệt đối (chống mài mòn, chống nước), nhưng trông giống gỗ tự nhiên hoặc đá cẩm thạch, mất vẻ đẹp tự nhiên của mắt tre
Hiệu suất kỹ thuật
Độ cứng và khả năng chống va đập (Thang Janka)
Thang đo Janka là tiêu chuẩn công nghiệp để đánh giá khả năng chống mài mòn của vật liệu sàn.
- Sàn tre ép khối: >3.000 psi[1] – cứng hơn gấp đôi gỗ Sồi (Oak) và gấp 4 lần gỗ Sồi Đỏ (Red Oak). Đây là một trong những vật liệu sàn tự nhiên cứng nhất.
- Sàn tre ép nan: 1.380 – 1.850 psi – mềm hơn và dễ bị trầy xước.
Ý nghĩa thực tiễn: Chênh lệch 200-300% về độ cứng Janka là yếu tố phân định ranh giới giữa sàn dân dụng và sàn thương mại. Chỉ định sàn ép nan cho khu vực có lưu lượng đi lại cao (sảnh khách sạn, hành lang) là lỗi chỉ định vật liệu nghiêm trọng, dẫn đến chi phí bảo trì và thay thế tăng vọt.
Nhiều trải nghiệm tiêu cực về sàn tre (“rất mềm và dễ bị trầy xước”[12]) gần như chắc chắn là do người dùng mua sàn ép nan mà không biết về sự tồn tại của sàn ép khối.

Khả năng chống cháy
Đây là điểm khác biệt kỹ thuật mang tính loại trừ, đặc biệt quan trọng khi các quy chuẩn PCCC tại Việt Nam ngày càng khắt khe.
- Sàn tre ép nan: Là vật liệu gỗ/tre tự nhiên dán bằng keo UF, về bản chất là vật liệu dễ cháy. Khó đạt tiêu chuẩn B1 (khó cháy, chống cháy lan) nếu không qua xử lý đặc biệt.
- Sàn tre ép khối: Do cấu trúc composite sợi-phenolic, có thể được biến tính trong sản xuất. Các dòng sản phẩm cao cấp đạt tiêu chuẩn PCCC quốc tế nghiêm ngặt: M1 (Pháp), Class A (Mỹ), Bf1-s1 (Châu Âu) – các cấp độ chống cháy cao nhất.
- Ý nghĩa cho KTS: Đối với dự án có yêu cầu PCCC nghiêm ngặt (sân bay, khách sạn cao tầng, văn phòng hạng A, lối thoát hiểm), sàn tre ép khối với chứng nhận PCCC quốc tế là lựa chọn duy nhất trong danh mục sàn tre.
Độ ổn định và khả năng chịu nồm
Đây là phần phân tích quan trọng nhất đối với thị trường Việt Nam, đặc biệt là khu vực miền Bắc với khí hậu nồm ẩm khắc nghiệt (độ ẩm không khí 90-100%)[4].
Độ ổn định kích thước (Co ngót & giãn nở)
- Sàn tre (chung): Có độ ổn định kích thước cao, tỷ lệ giãn nở thấp (0.3-0.5%), tốt hơn nhiều loại gỗ tự nhiên (thường >0.5%)
- Sàn tre ép khối: Vượt trội hơn đáng kể. Cấu trúc composite đồng nhất, siêu đặc giúp “ổn định về kích thước hơn so với sàn tre truyền thống”[5]
- Sàn tre ép nan: Kém ổn định hơn. Cấu trúc dán ép nhiều lớp và thường sử dụng keo UF[2] khiến nó nhạy cảm hơn với độ ẩm, có nguy cơ cong vênh, co ngót cao hơn
Khả năng chịu nước
Đây là điểm khác biệt quyết định giữa hai loại vật liệu.
Sàn tre ép khối: Khả năng chịu nước rất cao. Cụ thể:
- Mật độ vật liệu cực cao khiến nước khó thẩm thấu
- Sử dụng keo Phenolic (PF) hoặc Melamine (MUF)[3] – các loại keo chống nước (Water Boiled Proof)
- Có thể chống nước “lên đến 30 giờ”[3], ít bị ố hoặc cong vênh khi đổ nước

Sàn tre ép nan: Khả năng chịu nước kém – đây là điểm yếu chí mạng
- Loại keo phổ biến là Keo UF (Urea-Formaldehyde) có “khả năng chống nước và chống ẩm kém”[2]
- Khi tiếp xúc trực tiếp với nước, các đường keo UF yếu đi, sàn rất dễ bị “phồng rộp” và hư hỏng vĩnh viễn[4]
Rủi ro thực tế: Sàn ép khối có thể “sống sót” sau sự cố tràn nước nhỏ, trong khi sàn ép nan có thể bị hỏng vĩnh viễn. Do đó, chỉ định sàn ép khối cho các khu vực có nguy cơ nước (nhà bếp, gần cửa ra vào) là quyết định đầu tư an toàn.
Phân tích chuyên sâu: Khả năng “chịu nồm”
KTS và CĐT phải phân biệt rõ hai vấn đề của “Nồm”:
Vấn đề 1: Hiện tượng “Đổ mồ hôi” (Đọng sương bề mặt)
Nguyên nhân: Xảy ra khi độ ẩm không khí bão hòa (90-100%)[4] và nhiệt độ không khí ấm hơn nhiệt độ bề mặt sàn. Hơi nước ngưng tụ trên bề mặt lạnh.
Phân tích vật liệu:
- Sàn gạch: Bị ảnh hưởng nặng nhất do tính dẫn nhiệt cao và khối lượng nhiệt lớn, bề mặt luôn lạnh hơn nhiệt độ phòng, gây ngưng tụ và trơn trượt
- Sàn tre (cả hai loại): Giải quyết tốt vấn đề này. Tre là vật liệu cách nhiệt, bề mặt nhanh chóng cân bằng với nhiệt độ phòng, không tạo chênh lệch nhiệt độ cần thiết để gây ngưng tụ
Kết luận 1: Cả sàn tre ép nan và ép khối đều giải quyết triệt để vấn đề “đổ mồ hôi” mà sàn gạch gặp phải.
Vấn đề 2: Hiện tượng “Hút ẩm ngược” (Giãn nở & Phồng rộp do độ ẩm không khí)
Nguyên nhân: Đây là rủi ro kỹ thuật thực sự. Vật liệu có tính hút ẩm sẽ hút ẩm trực tiếp từ không khí (khi độ ẩm 90-100%)[4]. Sự hấp thụ hơi nước làm vật liệu giãn nở, khi bị giới hạn bởi không gian (vách tường), sàn sẽ bị “phồng đội lên”[4].
Phân tích vật liệu:
- Sàn tre ép nan: Nguy cơ cao. Cấu trúc xốp hơn và liên kết bằng keo UF (nhạy cảm với ẩm)[2], có nguy cơ “hút ẩm ngược” và giãn nở cao hơn[4]
- Sàn tre ép khối: Nguy cơ thấp hơn nhiều. Mật độ vật liệu cực cao[5] và bão hòa trong keo PF (chống nước), “trơ” hơn với độ ẩm môi trường, khả năng hút ẩm ngược và giãn nở thấp hơn đáng kể
Khuyến nghị cho KTS/CĐT Việt Nam:
Khi tư vấn cho khách hàng, đặc biệt ở miền Bắc, phân tích chính xác phải là:
“Sàn tre (cả hai loại) giải quyết được hiện tượng đọng sương (đổ mồ hôi) gây trơn trượt mà sàn gạch gặp phải. Tuy nhiên, để chống lại hiện tượng phồng rộp do sàn tự hút ẩm từ không khí (hút ẩm ngược), sàn tre ép khối với độ ổn định kích thước và khả năng kháng nước vượt trội[3][5] là giải pháp kỹ thuật an toàn và bền vững hơn.”
An toàn sức khỏe (VOCs)
Yếu tố an toàn sức khỏe, đặc biệt là phát thải Formaldehyde (VOC), ngày càng trở thành tiêu chí quan trọng đối với người dùng và các dự án cao cấp.
Hệ thống keo và phát thải Formaldehyde
Tre tự nhiên không chứa formaldehyde; hóa chất này đến từ keo kết dính.
Keo Urea-Formaldehyde (UF):
- Loại keo phổ biến nhất tại Việt Nam do giá rẻ
- Nhược điểm: Chịu nước kém[2] và phát thải formaldehyde cao
- Nhiều xưởng sản xuất nhỏ lẻ ở Việt Nam vẫn sử dụng keo “chưa đạt E2” hoặc keo E2[7] – mức phát thải rất cao, không an toàn cho không gian nội thất
Keo Phenol-Formaldehyde (PF) & Melamine (MUF):
- Loại keo cao cấp hơn, đắt tiền hơn
- Có khả năng chịu nước (WBP) và độ bền cơ học vượt trội[2]
- Keo PF (thường dùng cho ép khối)[8] có cấu trúc liên kết hóa học ổn định. Sau khi đóng rắn, các liên kết này “khóa” formaldehyde lại, mức độ phát thải ra môi trường rất thấp, gần như bằng không[8]
“Nghịch lý hàm lượng keo”
Đây là điểm phân tích quan trọng mà KTS và CĐT phải nắm rõ.
- Sàn tre Ép Nan: Sử dụng ít keo hơn (~2% trọng lượng). Tuy nhiên, nếu 2% này là keo UF E2 giá rẻ[7], sản phẩm cuối cùng vẫn có thể rất độc hại
- Sàn tre Ép Khối: Sử dụng nhiều keo hơn đáng kể để bão hòa toàn bộ sợi tre. Tuy nhiên, các nhà sản xuất uy tín sử dụng keo PF cao cấp hoặc keo đặc chủng đạt chuẩn E1 hoặc CARB P2[8]
Phân tích: Vấn đề an toàn sức khỏe không nằm ở hàm lượng keo, mà là loại keo và tiêu chuẩn phát thải. Một sàn ép khối cao cấp dùng nhiều keo nhưng đạt chuẩn E1 (phát thải thấp) sẽ an toàn cho sức khỏe hơn hàng chục lần so với sàn ép nan giá rẻ dùng ít keo nhưng là keo E2 (phát thải có thể > 1.0 ppm)[13].

Giải mã các tiêu chuẩn
KTS và CĐT phải yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ kiểm định phát thải.
| Tiêu chuẩn | Mức phát thải | Đánh giá |
| E2 | Cao | Tiêu chuẩn cũ[7]. Dùng cho ngoại thất hoặc xưởng nhỏ lẻ. Không nên dùng cho không gian ở |
| E1 | ≤ 0.10 ppm | Tiêu chuẩn an toàn tối thiểu được chấp nhận rộng rãi tại châu Âu[14]. Yêu cầu tối thiểu cho mọi dự án |
| E0 | ≤ 0.07 ppm | Tiêu chuẩn cao cấp[8] |
| CARB P2 | ≤ 0.05 ppm | Tiêu chuẩn kiểm soát phát thải nghiêm ngặt nhất thế giới[14] (California Air Resources Board) |
Khuyến nghị: Đối với các dự án coi trọng sức khỏe (trường học, bệnh viện, chung cư cao cấp), việc ghi rõ yêu cầu “Vật liệu sàn phải đạt tiêu chuẩn phát thải E0 hoặc CARB P2” trong hồ sơ mời thầu là yêu cầu kỹ thuật bắt buộc để loại bỏ các nhà cung cấp sử dụng keo kém chất lượng.
Thẩm mỹ và ứng dụng thiết kế
Ngoài yếu tố kỹ thuật, KTS lựa chọn vật liệu dựa trên ngôn ngữ thiết kế và cảm quan cho không gian.
Sàn tre ép nan: Vẻ đẹp “Thuần tre”
Lựa chọn cho các thiết kế muốn tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên của tre.
Ép ngang (Horizontal):
- Ngôn ngữ thiết kế: Mộc mạc, ấm cúng, tự nhiên
- Phô trương các đốt tre (mắt tre) rõ nét[9], tạo bề mặt có hoa văn độc đáo
- Ứng dụng: Phong cách Wabi-Sabi, Tối giản kiểu Nhật, Indochine, không gian nghỉ dưỡng, spa, phòng tập yoga
Ép nghiêng (Vertical):
- Ngôn ngữ thiết kế: Hiện đại, tinh tế, tuyến tính[9]
- Các đường sọc song song, hẹp tạo cảm giác trật tự, đồng nhất, thanh lịch
- Ứng dụng: Phong cách Scandinavian, Hiện đại, văn phòng cần sự ngăn nắp
Nhược điểm: Cả hai loại đều bị nhận diện rõ ràng là “tre”, có thể bị một số khách hàng coi là “kém sang” hơn so với gỗ tự nhiên trong các bối cảnh siêu cao cấp.

Sàn tre ép khối: Vẻ đẹp “Biến đổi”
Lựa chọn cho các thiết kế ưu tiên hiệu suất và mong muốn vẻ ngoài sang trọng, độc đáo.
Ngôn ngữ thiết kế:
- Đa dạng và phức tạp. Do sợi tre bị đập dập, trộn lẫn và nén lại, hoa văn không còn là mắt tre hay sọc tre
- Tạo ra các vân phức tạp, ngẫu nhiên, “tương tự như gỗ tự nhiên”[10] hoặc có “vân đá cẩm thạch”[15]
Ưu điểm:
- Đây là vật liệu “giả lập” (chameleon) cao cấp
- Cho phép KTS sử dụng vật liệu “xanh”, tái tạo nhanh[16] nhưng có được vẻ đẹp sang trọng và độc đáo của các loại gỗ quý hiếm[10]
Nhược điểm:
- Mất hoàn toàn tính mộc mạc, tự nhiên và nhận diện của tre
- Bề mặt mang tính “công nghiệp” và đồng nhất hơn
Phân tích cho KTS: Sàn tre ép khối giải phóng KTS khỏi những hạn chế thẩm mỹ của tre. KTS có thể chỉ định một vật liệu có thông số kỹ thuật ấn tượng (cứng hơn Gõ Đỏ, ổn định hơn Lim, xanh hơn gỗ Sồi), nhưng lại có vẻ ngoài sang trọng tương tự gỗ Óc Chó (Walnut) hoặc vân đá độc đáo.

Phân tích chi phí và ROI
Phần này định lượng chi phí đầu tư ban đầu (CapEx) và chi phí vòng đời (OpEx), cung cấp cơ sở tài chính cho CĐT.
So sánh chi phí vật tư (CapEx) tại Việt Nam
| Loại sàn tre | Đơn giá (VNĐ/m²) |
| Sàn tre Ép Nan (Ngang) | 790.000 |
| Sàn tre Ép Nan (Nghiêng) | 880.000 |
| Sàn tre Ép Khối | 890.000 – 1.500.000 |
Lưu ý: Đơn giá vật tư tham khảo tại thời điểm 2024-2025, chưa bao gồm chi phí lắp đặt và phụ kiện.
Phân tích: Sàn tre ép khối có giá vật tư cao hơn sàn tre ép nan từ 40% đến 90%. Đây là chênh lệch đầu tư ban đầu đáng kể mà CĐT phải cân nhắc.
Phân tích chi phí vòng đời (Life Cycle Cost)
Quyết định đầu tư thông minh không chỉ dựa vào giá mua (CapEx), mà phải dựa trên Tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership), bao gồm cả chi phí vận hành và bảo trì (OpEx).
Kịch bản 1: CĐT Dự án Thương mại (Khách sạn, Văn phòng, Nhà hàng)
Vật liệu đề xuất: Sàn tre Ép Khối
Phân tích: Mặc dù CapEx cao, nhưng OpEx rất thấp
- Độ cứng Janka >3.000 psi[1] – sàn gần như không bị trầy xước, mài mòn ngay cả ở khu vực có lưu lượng đi lại cực cao
- Khả năng chịu nước vượt trội[3] giảm thiểu rủi ro hỏng hóc do sự cố vận hành
ROI: Tỷ suất hoàn vốn cao nhờ giảm chi phí bảo trì, đánh bóng định kỳ và thay thế. Vật liệu giữ được hình ảnh “sang trọng” trong thời gian dài, bảo vệ giá trị thương hiệu
Kịch bản 2: CĐT Dự án Dân dụng (Chung cư để bán)
Vật liệu thường chọn: Sàn tre Ép Nan
Phân tích: CapEx thấp, giúp CĐT tối ưu hóa giá thành và tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi căn hộ
Rủi ro: Chi phí OpEx được chuyển giao cho người dùng cuối. Người dùng sẽ đối mặt với:
- Sàn dễ bị trầy xước hơn
- Nguy cơ phồng rộp cao nếu gặp sự cố về ngập nước[4]
ROI: CĐT tối đa hóa lợi nhuận ban đầu, nhưng có thể đối mặt với rủi ro về uy tín thương hiệu và chi phí bảo hành nếu vật liệu xuống cấp quá nhanh
Phân tích tổng quan:
- Sàn tre ép khối là khoản đầu tư tài sản (asset) dài hạn, bền bỉ
- Sàn tre ép nan (đặc biệt loại rẻ tiền) có thể là khoản tiêu sản (liability) có nguy cơ cần thay thế sớm
- Đối với các dự án “Build-to-Rent” (xây để cho thuê) hoặc CĐT coi trọng uy tín dài hạn, sàn tre ép khối là lựa chọn tài chính duy nhất hợp lý

Khuyến nghị lựa chọn
Khi nào nên chọn sàn tre ép nan?
Sàn tre ép nan là lựa chọn hợp lý khi các điều kiện sau được thỏa mãn đồng thời:
✓ Loại dự án:
- Nhà ở dân dụng (chung cư, nhà riêng)
- Dự án phân khúc trung cấp
- Ngân sách đầu tư eo hẹp
✓ Khu vực sử dụng:
- Chỉ sử dụng cho khu vực có mật độ đi lại thấp VÀ tuyệt đối khô ráo
- Ví dụ lý tưởng: Phòng ngủ, phòng làm việc riêng, phòng thờ, phòng thay đồ
✓ Mục tiêu thiết kế:
- Muốn nhấn mạnh vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên, “thuần tre”[9]
- Phong cách Wabi-Sabi, Tối giản kiểu Nhật, Indochine
⚠️ Cảnh báo quan trọng:
❌ Tuyệt đối không sử dụng cho:
- Khu vực lối vào, hành lang
- Nhà bếp, phòng ăn
- Bất kỳ khu vực thương mại nào
⚠️ Yêu cầu kỹ thuật bắt buộc:
- Đội ngũ thi công phải tuân thủ nghiêm ngặt kỹ thuật lắp đặt
- Đặc biệt: Chừa khoảng hở giãn nở (expansion gap) 10-12mm sát chân tường[4] để phòng ngừa nguy cơ “phồng đội lên” do hút ẩm ngược trong mùa nồm
- Yêu cầu nhà cung cấp trình chứng chỉ phát thải tối thiểu E1[14]
Khi nào nên chọn sàn tre ép khối?
Sàn tre ép khối là giải pháp kỹ thuật vượt trội và nên được ưu tiên trong các trường hợp sau:
✓ Loại dự án:
- Tất cả các dự án thương mại (khách sạn, văn phòng, nhà hàng, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học)
- Các dự án dân dụng cao cấp, biệt thự
✓ Khu vực sử dụng:
- Phù hợp với bất kỳ khu vực nào
- Bắt buộc cho:
- Khu vực có lưu lượng đi lại cực cao (sảnh, hành lang)
- Khu vực có nguy cơ ẩm ướt (nhà bếp, phòng ăn, lối vào gần cửa, tầng hầm)[3]
- Toàn bộ các công trình tại khu vực có khí hậu nồm ẩm khắc nghiệt (như miền Bắc Việt Nam)[5]
✓ Mục tiêu thiết kế:
- Cần vật liệu “xanh”, bền vững[16]
- Yêu cầu hiệu suất kỹ thuật (độ cứng, ổn định) vượt trội gỗ tự nhiên[1]
- Mong muốn vẻ ngoài sang trọng, tương tự gỗ quý[10]
⚠️ Yêu cầu bắt buộc cho CĐT:
Do sàn ép khối sử dụng nhiều keo hơn, CĐT phải yêu cầu nhà cung cấp trình:
- Chứng chỉ phát thải VOC (khuyến nghị E1 hoặc CARB P2)[8]
- Đảm bảo dự án không chỉ bền vững về cơ học mà còn an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người sử dụng
Tài Liệu Tham Khảo
[1] What is the hardest type of bamboo flooring? – Bamboo Flooring Company: https://www.bambooflooringcompany.com/bamboo-flooring-blog/what-is-the-hardest-type-of-bamboo-flooring
[2] Các loại keo sử dụng trong sản xuất ván ép tại Việt Nam – XLawsPlywood: http://www.xlawsplywood.com/blog/cac-loai-keo-su-dung-trong-san-xuat-van-ep-tai-viet-nam
[3] Pros and Cons of Strand Bamboo Flooring – Green Building Supply: https://www.greenbuildingsupply.com/blogs/learn/strand-bamboo-flooring-pros-cons
[4] Sàn tre ép có bị phồng rộp không? – Sàn Đẹp: http://sandep.com.vn/san-tre-ep-co-bi-phong-rop-khong/
[5] Beyond Bamboo Basics: Gain a Deeper Understanding of this Flooring – Wood Floor Business: https://www.woodfloorbusiness.com/installation/article/15125457/beyond-bamboo-basics-gain-a-deeper-understanding-of-this-flooring
[6] Stiletto Strand Bamboo Flooring – Plyboo by Smith & Fong: https://www.plyboo.com/products/floors/stiletto-strand-bamboo-flooring/
[7] Các loại keo ép gỗ công nghiệp – Công ty TNHH sản xuất hóa chất T&T: http://keodangott.com.vn/cac-loai-keo-ep-go-cong-nghiep/
[8] NAUF Bamboo Floors | Formaldehyde-Free Flooring – Ambient®: https://www.ambientbp.com/urea-formaldehyde-free-bamboo-flooring.php
[9] Bamboo Flooring: A Buyer’s Guide – This Old House: https://www.thisoldhouse.com/flooring/21018336/all-about-bamboo-flooring
[10] Ván sàn tre là gì? Có những loại nào? – Siêu Thị Vật Liệu: https://sieuthivatlieu.net/ve-dep-tu-nhien-cua-van-san-tre
[11] 4 ứng dụng của tre ép trong thiết kế nội thất – Ali Việt Nam: https://alivietnam.vn/4-ung-dung-cua-tre-ep-trong-thiet-ke-noi-that-3637/
[12] Bamboo flooring: advice or suggestions? – Reddit: https://www.reddit.com/r/HomeImprovement/comments/9kucgi/bamboo_flooring_advice_or_suggestions/
[13] Formaldehyde Emission Knowledge – Formaldehyde-Free Bamboo Flooring – Bamboo Industry: https://www.bambooindustry.com/blog/formaldehyde-information.html
[14] Tiêu chuẩn E0, E1, E2 trong sản xuất ván ép là gì? – ADG Việt Nam: https://adgvietnam.com.vn/kien-thuc/tieu-chuan-e0-e1-e2-trong-san-xuat-van-ep-la-gi/
[15] The Ultimate Bamboo Flooring Guide (2025 Update) – Ambient®: https://www.ambientbp.com/learn/bamboo-flooring-information/bamboo-floors-101-guide
[16] Pros and Cons of Strand Bamboo vs Hardwood: An Comparative Analysis – Kevin Francis Design: https://kevinfrancisdesign.com/blogs/design-ideas/pros-and-cons-of-strand-bamboo-vs-hardwood-an-analysis-for-flooring-choices
[17] Strand Woven Bamboo vs. Hardwood Flooring – Woodwudy: https://woodwudy.com/pages/strand-woven-bamboo-vs-hardwood-flooring
[18] Sự khác biệt giữa các loại sàn tre trong nhà – Sàn Tre Ngoài Trời: https://santrengoaitroi.vn/su-khac-biet-giua-cac-loai-san-tre-trong-nha/
[19] Sàn tre hay sàn gỗ đâu là sự lựa chọn phù hợp dành cho bạn? – Ali Việt Nam: https://alivietnam.vn/so-sanh-cac-loai-san-go-tre-267/
[20] Top 4 ứng dụng của tấm tre ép trong kiến trúc – New Bamboo: https://newbamboo.vn/top-4-ung-dung-cua-tam-tre-ep-trong-kien-truc/
Kết luận
Việc lựa chọn giữa sàn tre ép nan và sàn tre ép khối không phải là quyết định giản đơn về ngân sách, mà là sự cân nhắc chiến lược giữa chi phí đầu tư ban đầu, hiệu suất kỹ thuật, thẩm mỹ thiết kế và tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời dự án.
Nguyên tắc vàng: Sai lầm trong chỉ định vật liệu sẽ tốn kém hơn nhiều so với việc đầu tư đúng ngay từ đầu. Đối với các dự án thương mại và khu vực có khí hậu nồm ẩm, sàn tre ép khối không phải là sự lựa chọn cao cấp, mà là giải pháp kỹ thuật duy nhất hợp lý.
Bài viết này được biên soạn dựa trên phân tích kỹ thuật từ các nguồn uy tín quốc tế và thực tiễn thị trường Việt Nam, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định chỉ định vật liệu của kiến trúc sư và chủ đầu tư.




