Ali Việt Nam https://alivietnam.vn Chuyên gia tư vấn Vật Liệu Xanh trong kiến trúc Thu, 27 Mar 2025 03:47:50 +0000 vi hourly 1 https://alivietnam.vn/wp-content/uploads/2025/01/cropped-ali-favicon-32x32.png Ali Việt Nam https://alivietnam.vn 32 32 Vật Liệu Xanh: 8 tiêu chí vàng và phân loại cho Kiến Trúc Sư https://alivietnam.vn/vat-lieu-xanh-8-tieu-chi-danh-gia-phan-loai-10602/ https://alivietnam.vn/vat-lieu-xanh-8-tieu-chi-danh-gia-phan-loai-10602/#respond Wed, 26 Mar 2025 10:02:13 +0000 https://alivietnam.vn/?p=10602 Vật liệu xanh đang trở thành xu hướng tất yếu trong ngành xây dựng hiện đại. Trước bài toàn biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên và ô nhiễm môi trường, việc đề cao các tiêu chí vàng trong đánh giá và phân loại vật liệu xanh giúp kiến trúc sư và nhà thầu lựa chọn giải pháp bên vững, tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hành tinh.

Bài viết này sẽ giải mã 8 tiêu chí vàng đánh giá vật liệu xanh và phân loại chi tiết, giúp kiến trúc sư, nhà thiết kế và chủ đầu tư có được “la bàn” chính xác để định hướng lựa chọn vật liệu phù hợp cho các dự án xanh.

Tiêu chí đánh giá và phân loại vật liệu xanh

Tham khảo trước: Vật liệu xanh: Định hình lại để xây dựng tương lai bền vững

8 tiêu chí vàng đánh giá vật liệu xanh

Trong thế giới vật liệu xanh ngày càng đa dạng và phức tạp, việc có các tiêu chí đánh giá rõ ràng, khoa học và toàn diện trở nên cực kỳ quan trọng. Một vật liệu thực sự xanh không chỉ thân thiện với môi trường mà còn phải đảm bảo hiệu suất sử dụng, an toàn cho sức khỏe con người và mang lại giá trị kinh tế bền vững. Dưới đây là 8 tiêu chí vàng giúp bạn đánh giá và lựa chọn vật liệu xanh một cách toàn diện.

1. Nguồn gốc và khả năng tái tạo

Tiêu chí đầu tiên và cơ bản nhất khi đánh giá một vật liệu xanh chính là nguồn gốc và khả năng tái tạo của nguyên liệu thô. Vật liệu xanh lý tưởng nên được khai thác từ nguồn tài nguyên có khả năng tái tạo nhanh chóng, không gây cạn kiệt và không phá hủy các hệ sinh thái tự nhiên.

Một số nguồn tài nguyên vật liệu tái tạo nhanh:

  • Tre: Loài thực vật phát triển nhanh nhất thế giới, với tốc độ trưởng thành chỉ 3-5 năm (so với 10-20 năm của gỗ thông thường). Theo nghiên cứu của Đại học Stanford, rừng tre có thể hấp thụ lượng CO₂ nhiều hơn 35% so với rừng gỗ thông thường với cùng diện tích.
  • Gỗ FSC: Gỗ có chứng nhận quản lý rừng bền vững, đảm bảo cây mới được trồng thay thế cho cây đã khai thác.
  • Sợi thực vật: Đay, lanh, bông, xơ dừa – những nguyên liệu mọc nhanh và có thể thu hoạch nhiều lần trong năm.
Tre là nguồn tài nguyên vật liệu tái tạo nhanh
Tre là một trong những nguồn tài nguyên vật liệu tái tạo nhanh

Một số vật liệu có thể tái chế:

  • Nhựa tái chế: Giảm thiểu rác thải nhựa đại dương và bãi rác. Mỗi tấn nhựa tái chế giúp giảm 1.5 tấn khí thải CO₂.
  • Kim loại tái chế: Nhôm tái chế tiêu thụ chỉ 5% năng lượng so với sản xuất nhôm mới, trong khi thép tái chế tiết kiệm 60% năng lượng so với thép nguyên sinh.
  • Gạch tái chế: Sử dụng phế thải xây dựng để sản xuất gạch mới giúp giảm thiểu chất thải xây dựng và bảo tồn tài nguyên đất sét.

2. Quy trình sản xuất thân thiện môi trường

Một vật liệu thực sự xanh không chỉ cần có nguồn gốc bền vững mà còn phải được sản xuất thông qua quy trình thân thiện với môi trường. Đây là khía cạnh thường bị bỏ qua nhưng lại có tác động lớn đến “dấu chân carbon” tổng thể của vật liệu.

Quy trình sản xuất thân thiện với môi trường
Quy trình sản xuất thân thiện với môi trường

Một vật liệu được coi là xanh cần đáp ứng các yếu tố đánh giá về độ thân thiện với môi trường như:

  • Tiêu thụ năng lượng thấp: Vật liệu có “năng lượng xám” thấp – lượng năng lượng cần thiết để khai thác, sản xuất, vận chuyển và lắp đặt. Ví dụ, bê tông thông thường có năng lượng xám khoảng 0.8-1.2 MJ/kg, trong khi gỗ chỉ có 0.5-0.7 MJ/kg.
  • Sử dụng năng lượng tái tạo: Các nhà máy vận hành bằng năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, sinh khối) thay vì nhiên liệu hóa thạch.
  • Hạn chế phát thải và chất thải: Quy trình sản xuất áp dụng công nghệ giảm thiểu khí thải, nước thải và chất thải rắn, chất độc hại. Hệ thống quản lý chất thải theo mô hình kinh tế tuần hoàn, nơi phế phẩm từ một quy trình trở thành nguyên liệu đầu vào cho quy trình khác.
  • Tiết kiệm nước: Sử dụng công nghệ tái chế nước và thu hồi nước mưa trong sản xuất.
  • Không sử dụng hóa chất độc hại: Tránh sử dụng các chất như formaldehyde, VOCs, các chất gây ô nhiễm hữu cơ bền (POPs), chì, thủy ngân trong quy trình sản xuất.

3. Hiệu suất sử dụng và tuổi thọ cao

Một vật liệu có thể có nguồn gốc tự nhiên và quy trình sản xuất xanh, nhưng nếu không đảm bảo hiệu suất sử dụng và tuổi thọ cao, nó vẫn không thể được coi là thực sự bền vững. Vật liệu phải đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và duy trì hiệu suất tốt trong suốt vòng đời sử dụng.

Các chỉ số đánh giá hiệu suất vật liệu:

  • Độ bền vật lý và cơ học: Khả năng chịu lực, chống mài mòn, chống va đập, ổn định kích thước. Ví dụ, sàn gỗ tre ép có độ cứng Janka đạt 1,380 lbf, cao hơn cả gỗ sồi đỏ (1,290 lbf) và gỗ phong cứng (1,450 lbf).
  • Khả năng chống chịu môi trường: Độ bền trước tác động của nhiệt độ, độ ẩm, tia UV và các yếu tố môi trường khác.
  • Tần suất bảo trì thấp: Vật liệu lý tưởng cần ít bảo trì, tiết kiệm chi phí và tài nguyên trong quá trình sử dụng. Sơn khoáng chất (mineral paint) có tuổi thọ trung bình 15-20 năm, gấp 3 lần so với sơn acrylic thông thường, giảm thiểu nhu cầu sơn lại thường xuyên.
  • Tuổi thọ thiết kế: Thời gian vật liệu có thể duy trì hiệu suất tối ưu

4. Khả năng tái chế và phân hủy

Một vật liệu xanh thực sự phải được xem xét trong toàn bộ vòng đời của nó – không chỉ khi đang sử dụng mà còn cả khi đã hoàn thành vai trò trong công trình. Khả năng tái chế, tái sử dụng hoặc phân hủy sinh học sau khi sử dụng là tiêu chí quan trọng để đánh giá tính bền vững tổng thể của vật liệu.

Khả năng tái chế và phân hủy
Khả năng tái chế và phân hủy

Các cấp độ tái chế và phân hủy:

  • Tái sử dụng trực tiếp: Vật liệu có thể được tháo dỡ và sử dụng lại trong công trình khác mà không cần tái chế.
  • Tái chế kín: Vật liệu được tái chế thành sản phẩm tương tự mà không mất đi chất lượng. VD: kim loại như nhôm, thép không gỉ….
  • Tái chế mở: Vật liệu được tái chế thành sản phẩm khác, thường có giá trị thấp hơn.
  • Phân hủy sinh học: Vật liệu tự phân hủy trong môi trường tự nhiên mà không để lại chất độc hại.

5. An toàn cho sức khỏe con người

An toàn sức khỏe là tiêu chí quan trọng không kém của vật liệu xanh – một vật liệu thực sự bền vững phải đảm bảo không gây hại cho sức khỏe con người trong suốt vòng đời sử dụng. Tiêu chí này trở nên đặc biệt quan trọng khi con người hiện đại dành tới 90% thời gian trong không gian kín. Cụ thể:

  • Không chứa hóa chất độc hại gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Không phát thải khí độc trong quá trình sử dụng.
  • Đảm bảo chất lượng không khí trong nhà (IAQ – Indoor Air Quality).
Vật liệu xanh cần an toàn cho sức khỏe con người
Vật liệu xanh cần an toàn cho sức khỏe con người

6. Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên khi sử dụng

Vật liệu xanh không chỉ cần thân thiện với môi trường trong quá trình sản xuất mà còn phải góp phần tiết kiệm năng lượng và tài nguyên trong suốt quá trình sử dụng công trình. Tiêu chí này ngày càng trở nên quan trọng khi chi phí vận hành thường chiếm tới 80-90% tổng chi phí của một công trình trong suốt vòng đời của nó.

Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên khi sử dụng
Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên khi sử dụng

Một số vật liệu như tường xanh, kính low-E, gạch không nung hay vật liệu composite có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt vào mùa đông và hạn chế hấp thụ nhiệt vào mùa hè. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí sử dụng điều hòa và hệ thống sưởi. Sử dụng sàn tre và gỗ tre ép khối có khả năng cách nhiệt tự nhiên, giúp không gian luôn thoáng mát vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông mà không cần dùng quá nhiều điện năng

7. Thân thiện với hệ sinh thái

Vật liệu xanh không chỉ giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên. Điều này bao gồm việc duy trì cân bằng sinh thái, bảo vệ đa dạng sinh học và hạn chế ô nhiễm trong suốt vòng đời của vật liệu, từ khai thác, sản xuất, sử dụng đến thải bỏ. Cụ thể:

  • Không phá hoại môi trường sống tự nhiên.
  • Hỗ trợ đa dạng sinh học, bảo vệ môi trường sống của động thực vật.
  • Không gây ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí trong quá trình sản xuất và sử dụng.

8. Chứng nhận xanh và tiêu chuẩn môi trường

Tiêu chí cuối cùng trong việc đánh giá vật liệu xanh không chỉ dựa trên các đặc tính thân thiện với môi trường mà còn cần đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt do các tổ chức uy tín đặt ra. Các chứng nhận xanh và tiêu chuẩn môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu về tính bền vững, hiệu quả năng lượng và an toàn sinh thái. Cụ thể:

Chứng nhận xanh từ các tổ chức uy tín:

  • LEED: Đây là hệ thống chứng nhận công trình xanh uy tín của Hội đồng Công trình Xanh Hoa Kỳ (USGBC). LEED đánh giá vật liệu dựa trên các tiêu chí như hiệu quả năng lượng, tiết kiệm nước, chất lượng không khí trong nhà và tác động môi trường tổng thể.
  • FSC: Chứng nhận FSC đảm bảo rằng gỗ và sản phẩm từ gỗ có nguồn gốc từ rừng được quản lý bền vững, không khai thác quá mức và không ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái rừng.
  • Green Label: Được cấp bởi Hội đồng Môi trường Singapore (SEC), Green Label xác nhận các sản phẩm có tác động thấp đến môi trường, ít phát thải khí độc hại và tiết kiệm tài nguyên trong quá trình sản xuất.
  • Energy Star: Đây là chứng nhận của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) dành cho các sản phẩm tiết kiệm năng lượng, giúp giảm tiêu thụ điện và giảm phát thải khí nhà kính.
    Cradle to Cradle (C2C): Chứng nhận này đánh giá vật liệu theo mô hình kinh tế tuần hoàn, đảm bảo sản phẩm có thể tái sử dụng hoặc phân hủy sinh học một cách an toàn.
  • Greenguard: Chứng nhận dành cho các sản phẩm nội thất, sơn, keo dán có mức phát thải hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) thấp, giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà.

Bên cạnh các chứng nhận xanh, vật liệu xây dựng cũng cần đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe về môi trường, bao gồm:

  • ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường): Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý môi trường, giúp doanh nghiệp kiểm soát tác động của sản xuất vật liệu đối với môi trường.
  • ISO 50001 (Hệ thống quản lý năng lượng): Tiêu chuẩn giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong sản xuất và vận hành, góp phần giảm tiêu hao tài nguyên.
  • EN 15804 (Chứng nhận môi trường cho sản phẩm xây dựng): Tiêu chuẩn châu Âu đánh giá vòng đời sản phẩm xây dựng, bao gồm tác động đến biến đổi khí hậu, tiêu thụ năng lượng và tài nguyên.
Vật liệu xanh cần đạt chứng nhận xanh và tiêu chuẩn môi trường
Vật liệu xanh cần đạt chứng nhận xanh và tiêu chuẩn môi trường

Phân loại vật liệu xanh

Trong thế giới đa dạng của vật liệu xanh, một hệ thống phân loại rõ ràng giúp các kiến trúc sư, nhà thiết kế và chủ đầu tư dễ dàng nhận diện và lựa chọn vật liệu phù hợp cho các dự án của mình. Dưới đây là cách phân loại chi tiết vật liệu xanh theo bốn tiêu chí chính: nguồn gốc, tính năng và ứng dụng, công nghệ sản xuất, khả năng phân hủy và tái sử dụng.

1. Phân loại theo nguồn gốc

Việc phân loại theo nguồn gốc giúp đánh giá tính bền vững của vật liệu ngay từ đầu. Có ba nhóm chính: vật liệu tự nhiên tái tạo, vật liệu tái chế và vật liệu phân hủy sinh học.

1.1 Vật liệu tự nhiên tái tạo:Là vật liệu có nguồn gốc từ thiên nhiên, tái tạo nhanh, ít tác động môi trường

  • Gỗ tre ép: Thay thế gỗ tự nhiên, bền đẹp, thân thiện.
  • Gỗ FSC: Chứng nhận khai thác bền vững, bảo vệ rừng.
  • Sợi thực vật: Làm vải, thảm, cách âm (bông, đay, xơ dừa).
  • Đất nện, đất sét: Dùng trong xây dựng, không nung, giảm khí thải CO₂.

1.2. Vật liệu tái chế hoặc có thể tái chế

Tận dụng nguồn tài nguyên, giảm thiểu rác thải

  • Gỗ tái chế: Tận dụng từ công trình cũ.
  • Nhôm, thép tái chế: Ứng dụng trong xây dựng, nội thất.
  • Nhựa tái chế: Tái sử dụng PET, HDPE, giảm ô nhiễm.
  • Thủy tinh tái chế: Chế tác từ kính, chai lọ cũ.

1.3. Vật liệu phân hủy sinh học

Có thể tự phân hủy mà không gây ô nhiễm:

  • Tre, nứa, rơm rạ: Dùng trong kiến trúc, nội thất.
  • Sơn sinh học: Không chứa VOC, phân hủy tự nhiên.
  • Gạch không nung hữu cơ: Thân thiện môi trường, không phát thải CO₂.

2. Phân loại theo tính năng và ứng dụng

2.1. Vật liệu tiết kiệm năng lượng: Các vật liệu giúp giảm tiêu thụ điện năng, tăng hiệu suất sử dụng.

  • Kính Low-E: Cách nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt.
  • Sơn phản quang nhiệt: Giảm hấp thụ nhiệt, làm mát không gian.
  • Tấm pin mặt trời: Chuyển hóa năng lượng mặt trời thành điện.

2.2. Vật liệu cách âm, cách nhiệt, chống cháy

  • Gạch không nung: Cách âm, cách nhiệt tốt hơn gạch nung truyền thống
  • Bông khoáng, bông thủy tinh: Hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn
  • Tấm thạch cao xanh: Chống cháy, chống ẩm, an toàn cho không gian sống

2.3. Vật liệu kháng khuẩn, an toàn sức khỏe

  • Sơn sinh thái không chứa VOC: Không phát thải hóa chất độc hại.
  • Gạch kháng khuẩn: Chứa ion bạc giúp tiêu diệt vi khuẩn.
  • Sàn gỗ tre ép: Không dùng keo formaldehyde, an toàn cho sức khỏe.

Tham khảo: Sàn Tre: So sánh, ưu nhược điểm, giá và cách lắp đặt từ A-Z

3. Phân loại theo công nghệ sản xuất

Dựa vào quy trình sản xuất, vật liệu xanh được chia thành hai nhóm chính: truyền thống và công nghệ cao.

3.1. Vật liệu xanh truyền thống

Những vật liệu lâu đời, thân thiện với môi trường:

  • Gạch đất nện: Không nung, giảm ô nhiễm không khí.
  • Gỗ tre ép: Tự nhiên, có thể phân hủy sinh học.
  • Đá tự nhiên: Bền vững, không chứa hóa chất độc hại.

3.2. Vật liệu xanh công nghệ cao

Ứng dụng công nghệ hiện đại để tăng tính bền vững:

  • Bê tông xanh: Giảm phát thải CO₂, có thể tái chế.
  • Vật liệu Aerogel: Siêu nhẹ, cách nhiệt tốt.
  • Nhựa sinh học: Thay thế nhựa truyền thống, giảm ô nhiễm.

4. Phân loại theo khả năng phân hủy và tái sử dụng

Dựa vào vòng đời, vật liệu xanh được chia thành hai loại chính.

4.1. Vật liệu tái sử dụng nhiều lần

  • Kim loại (nhôm, thép, đồng): Tái chế mà không mất chất lượng.
  • Gỗ tái chế: Gia công thành nội thất mới.
  • Thủy tinh tái chế: Dùng trong kính và gạch thủy tinh.

4.2. Vật liệu phân hủy sinh học

  • Gỗ tre ép, gỗ FSC: Phân hủy tự nhiên, không gây ô nhiễm.
  • Nhựa sinh học (PLA, PHA): Phân hủy trong môi trường tự nhiên.
  • Sơn sinh học: Không chứa hóa chất độc hại, dễ phân hủy.

Tóm lại: Lựa chọn vật liệu xanh không chỉ giúp bảo vệ môi trường, tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần xây dựng không gian sống bền vững và an toàn.

Việc am hiểu 8 tiêu chí vàng và phân loại vật liệu xanh không chỉ giúp công trình đạt chuẩn LEED, mà còn góp phần kiến tạo một hành tinh xanh cho thế hệ sau. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ – lựa chọn vật liệu bền vững chính là thông điệp mạnh mẽ nhất về trách nhiệm của chúng ta với Trái Đất!

]]>
https://alivietnam.vn/vat-lieu-xanh-8-tieu-chi-danh-gia-phan-loai-10602/feed/ 0
Vật liệu xanh: Định hình lại để xây dựng tương lai bền vững https://alivietnam.vn/vat-lieu-xanh-xay-dung-ben-vung-10596/ https://alivietnam.vn/vat-lieu-xanh-xay-dung-ben-vung-10596/#respond Mon, 24 Mar 2025 10:04:51 +0000 https://alivietnam.vn/?p=10596 Vật liệu xanh trong kiến trúc không chỉ thân thiện với môi trường mà còn mang lại không gian sống lành mạnh, an toàn cho con người. Sự phát triển của khoa học công nghệ đã mở ra những cánh cửa mới cho ngành công nghiệp vật liệu xanh, từ việc tận dụng nguyên liệu tái chế, phế phẩm nông nghiệp đến các công nghệ tiên tiến như vật liệu nano, vật liệu sinh học, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đồng thời nâng cao hiệu suất sử dụng.

Bài viết hôm nay, Ali Việt Nam sẽ đi sâu vào việc định nghĩa lại khái niệm vật liệu xanh trong bối cảnh mới, phân tích vai trò quan trọng của chúng trong kiến trúc bền vững và những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của lĩnh vực này. Qua đó, chúng ta sẽ thấy được tầm quan trọng của việc chuyển đổi sang mô hình xây dựng xanh không chỉ để bảo vệ hành tinh mà còn để đảm bảo một tương lai bền vững cho các thế hệ mai sau.

Vật liệu xanh: Định hình lại để xây dựng tương lai bền vững

Định nghĩa lại khái niệm vật liệu xanh trong kiến trúc bền vững

Ngành xây dựng không chỉ tiêu thụ khoảng 40% năng lượng toàn cầu mà còn tạo ra khoảng 1/3 lượng chất thải rắn và 1/3 lượng khí nhà kính. Tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, tình trạng này càng trở nên nghiêm trọng khi tốc độ đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, kéo theo nhu cầu xây dựng tăng cao.

Bên cạnh đó, việc khai thác quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên như đá, cát, gỗ… đang gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến môi trường. Trong bối cảnh đó, việc định nghĩa lại khái niệm vật liệu xanh và thúc đẩy ứng dụng chúng trong xây dựng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Đây không chỉ là giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn là cơ hội để tạo ra một ngành công nghiệp xây dựng bền vững, hiệu quả và có trách nhiệm hơn.

Khái niệm vật liệu xanh thời đại mới

Trong thời đại mới, khái niệm vật liệu xanh đã vượt xa định nghĩa truyền thống chỉ đơn thuần là những vật liệu có nguồn gốc tự nhiên hay dễ phân hủy. Một vật liệu được coi là “xanh” khi đáp ứng đồng thời nhiều tiêu chí:

Hiệu suất năng lượng: Vật liệu xanh phải góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong quá trình sản xuất, vận chuyển, xây dựng và sử dụng. Ví dụ như các loại vật liệu cách nhiệt cao cấp giúp giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí, hay kính Low-E có khả năng phản xạ tia hồng ngoại nhưng vẫn cho phép ánh sáng đi qua, giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể.

Tác động đến sức khỏe con người: Vật liệu xanh phải an toàn cho sức khỏe con người, không chứa các chất độc hại như formaldehyde, VOCs (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi), amiăng… Thay vào đó, chúng thậm chí còn có thể có tác động tích cực đến sức khỏe như các loại sơn sinh học có khả năng lọc không khí, hay các vật liệu thông minh có khả năng điều chỉnh độ ẩm, nhiệt độ trong không gian sống.

Vật liệu xanh tác động tích cực đến môi trường
Vật liệu xanh tác động tích cực đến môi trường

Tác động tích cực đến môi trường: Vật liệu xanh phải góp phần bảo vệ và cải thiện môi trường, như các vật liệu có khả năng hấp thụ CO2, giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, hay các vật liệu thông minh có khả năng tự làm sạch, giảm nhu cầu sử dụng hóa chất tẩy rửa.

Khả năng tái tạo và tái chế: Vật liệu xanh nên được làm từ nguồn nguyên liệu có khả năng tái tạo nhanh chóng hoặc từ nguyên liệu tái chế, đồng thời bản thân chúng cũng có thể được tái chế hoặc tái sử dụng sau khi hoàn thành vòng đời sử dụng.

Tính bền vững kinh tế: Một vật liệu thực sự “xanh” phải mang lại hiệu quả kinh tế trong dài hạn, dù chi phí ban đầu có thể cao hơn. Điều này bao gồm chi phí bảo trì thấp, tuổi thọ cao và khả năng tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành tổng thể của công trình.

Có thể thấy, khái niệm vật liệu xanh thời đại mới đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, xem xét toàn bộ vòng đời của vật liệu từ khai thác nguyên liệu thô, sản xuất, vận chuyển, sử dụng đến tái chế hay xử lý cuối cùng. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà khoa học, kỹ sư, kiến trúc sư và nhà sản xuất để tạo ra những vật liệu không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn thân thiện với môi trường và có lợi cho sức khỏe con người.

Phát triển của khái niệm vật liệu xanh

Khái niệm vật liệu xanh đã trải qua một quá trình phát triển dài với nhiều thay đổi đáng kể. Ban đầu, định nghĩa này chỉ tập trung vào các đặc tính vật lý như nguồn gốc tự nhiên hay khả năng phân hủy sinh học. Tuy nhiên, với sự phát triển của khoa học công nghệ và nhận thức ngày càng sâu sắc về môi trường, khái niệm này đã mở rộng ra nhiều khía cạnh hơn.

Trong giai đoạn đầu tiên (những năm 1970-1980), vật liệu xanh chủ yếu được hiểu là những vật liệu có nguồn gốc tự nhiên như gỗ, đá, đất sét… Những vật liệu này được coi là thân thiện với môi trường vì chúng đến từ thiên nhiên và có thể trở về với thiên nhiên sau khi hoàn thành vòng đời sử dụng.

Đến giai đoạn thứ hai (khoảng những năm 1990-2000), khái niệm vật liệu xanh đã bắt đầu mở rộng, bao gồm cả những vật liệu tái chế từ chất thải xây dựng, công nghiệp hay sinh hoạt. Đây là thời điểm mà các chứng chỉ xanh bắt đầu được phát triển, thiết lập các tiêu chuẩn cụ thể cho vật liệu xanh.

Hiện nay, trong giai đoạn thứ ba (từ năm 2000 đến nay), khái niệm vật liệu xanh đã trở nên toàn diện hơn, xem xét toàn bộ vòng đời của vật liệu theo phương pháp Đánh giá Vòng đời (Life Cycle Assessment – LCA). Phương pháp này đánh giá tác động môi trường của vật liệu trong toàn bộ quá trình từ khai thác nguyên liệu thô, sản xuất, vận chuyển, sử dụng đến tái chế hay xử lý cuối cùng.

Sự phát triển này đã dẫn đến việc xuất hiện nhiều loại vật liệu xanh mới, như:

  • Vật liệu sinh học: Được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tái tạo như tre, dừa, bã mía, rơm rạ… Không chỉ có nguồn gốc tự nhiên mà còn có khả năng phát triển nhanh, giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
  • Vật liệu tái chế và tái sử dụng: Được tạo ra từ việc tái chế các loại chất thải như nhựa, thủy tinh, kim loại hay từ việc tái sử dụng các vật liệu xây dựng từ các công trình cũ.
  • Vật liệu thông minh: Có khả năng thay đổi tính chất dựa trên điều kiện môi trường xung quanh, như kính thông minh có thể thay đổi độ trong suốt dựa trên cường độ ánh sáng…
  • Vật liệu nano: Được phát triển dựa trên công nghệ nano, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất của vật liệu truyền thống, như bê tông nano có độ bền cao hơn và khả năng tự làm sạch, hay sơn nano có khả năng lọc không khí.

Vai trò của vật liệu xanh trong kiến trúc bền vững

Vật liệu xanh đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng nên một nền kiến trúc bền vững, mang lại lợi ích toàn diện cho cả môi trường, con người và nền kinh tế. Dưới đây là những vai trò quan trọng của vật liệu xanh:

Giảm thiểu khí thải carbon và biến đổi khí hậu

Giảm thiểu phát thải khí CO2
Giảm thiểu phát thải khí CO2

Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), ngành xây dựng chiếm gần 40% lượng khí thải carbon dioxide toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu xanh có thể giúp giảm đáng kể lượng khí thải này thông qua:

  • Giảm năng lượng xám: Vật liệu xanh thường có năng lượng xám thấp hơn, tức là tiêu tốn ít năng lượng hơn trong quá trình sản xuất và vận chuyển.
  • Cô lập carbon: Một số vật liệu xanh như gỗ, tre hay các vật liệu sinh học khác có khả năng lưu trữ carbon trong suốt vòng đời sử dụng của chúng.
  • Hấp thụ và trung hòa CO2: Các vật liệu hiện đại hiện nay có khả năng hấp thụ và trung hòa CO2 từ môi trường, biến công trình từ nguồn phát thải thành bể chứa carbon.

Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên thiên nhiên

Vật liệu xanh giúp tiết kiệm năng lượng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên thông qua:

  • Cải thiện hiệu quả năng lượng: Các vật liệu cách nhiệt hiệu quả như bông khoáng, bông thủy tinh tái chế hay các loại vật liệu cách nhiệt sinh học có thể giảm đến 30% nhu cầu điều hòa nhiệt độ trong công trình.
  • Tận dụng tài nguyên tái tạo: Vật liệu từ nguồn tái tạo nhanh như tre (chỉ mất 3-5 năm để trưởng thành, so với 10-20 năm của hầu hết các loại gỗ) giúp giảm áp lực lên rừng tự nhiên và các nguồn tài nguyên khác.
  • Tái chế và tái sử dụng: Việc sử dụng vật liệu tái chế như thép, nhôm, thủy tinh hay gạch từ công trình cũ giúp giảm nhu cầu khai thác nguyên liệu mới, đồng thời giảm lượng chất thải xây dựng.

Nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống

Vật liệu xanh không chỉ tốt cho môi trường mà còn có lợi cho sức khỏe và chất lượng sống của con người. Cụ thể:

  • Cải thiện chất lượng không khí trong nhà: Vật liệu xanh thường ít phát thải các chất độc hại giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp, dị ứng hay ung thư.
  • Tạo môi trường sống thoải mái hơn: Vật liệu xanh như gỗ, tre, đất nén có khả năng điều hòa độ ẩm tự nhiên, tạo ra môi trường sống dễ chịu hơn. Đồng thời, các vật liệu này cũng có đặc tính cách âm tốt, giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư.
  • Kết nối con người với thiên nhiên: Việc sử dụng vật liệu tự nhiên trong xây dựng giúp tăng cường mối liên kết giữa con người và thiên nhiên, tạo ra hiệu ứng biophilia có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất.
Nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống
Nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống

Hiệu quả kinh tế dài hạn

Mặc dù chi phí ban đầu của vật liệu xanh có thể cao hơn so với vật liệu truyền thống, nhưng chúng mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể trong dài hạn:

  • Giảm chi phí vận hành: Công trình sử dụng vật liệu xanh có thể tiết kiệm 20-30% chi phí năng lượng so với công trình thông thường, nhờ vào hiệu quả cách nhiệt và khả năng tận dụng ánh sáng tự nhiên.
  • Tăng giá trị tài sản: Các công trình xanh thường có giá trị cao hơn 7-11% so với các công trình thông thường, đồng thời có tốc độ bán/cho thuê nhanh hơn.
  • Cải thiện năng suất và sức khỏe: Theo nghiên cứu của Đại học Harvard, người làm việc trong các tòa nhà xanh có năng suất cao hơn 26,4% và tỷ lệ nghỉ ốm thấp hơn đáng kể.
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì: Nhiều vật liệu xanh có tuổi thọ cao hơn và yêu cầu bảo trì ít hơn so với vật liệu truyền thống, giúp giảm chi phí bảo trì dài hạn.

Sử dụng vật liệu xanh trong kiến trúc bền vững không chỉ đơn thuần là một xu hướng thiết kế mà còn là một chiến lược toàn diện, mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan, từ chủ đầu tư, người sử dụng đến cộng đồng và môi trường. Đây chính là lý do vì sao vật liệu xanh đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong các dự án xây dựng hiện đại.

Những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển vật liệu xanh

Có nhiều yếu tố tác động đến sự phát triển của vật liệu xanh như quy định pháp luật, nhận thức của người tiêu dùng, và sự sáng tạo trong nghiên cứu và phát triển. Cụ thể:

  • Quy định pháp luật: Chính phủ nhiều quốc gia đã ban hành các quy định khắt khe hơn về việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường trong xây dựng.
  • Nhận thức của người tiêu dùng: Ngày càng nhiều chủ đầu tư, kiến trúc sư và người dân quan tâm đến yếu tố bền vững khi lựa chọn vật liệu. Những công trình đạt chứng nhận xanh như LEED, EDGE, WELL có giá trị cao hơn trên thị trường.
  • Sự sáng tạo trong nghiên cứu và phát triển: Công nghệ tiên tiến giúp tạo ra vật liệu thông minh có khả năng thích nghi với điều kiện môi trường, tự sửa chữa hoặc tạo ra năng lượng. Chẳng hạn kính thông minh, điều chỉnh độ trong suốt theo nhiệt độ môi trường.
  • Vai trò của chính phủ và tổ chức hỗ trợ: Chính phủ có thể thúc đẩy vật liệu xanh bằng cách cung cấp chính sách ưu đãi thuế, tài trợ nghiên cứu, hoặc hỗ trợ doanh nghiệp phát triển công nghệ mới.

Việc định hình lại khái niệm vật liệu xanh trong kiến trúc không chỉ dừng lại ở yếu tố tự nhiên hay khả năng phân hủy, mà còn phải xem xét đến hiệu suất, tác động môi trường và vòng đời sản phẩm. Các công trình xây dựng bền vững không chỉ bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế dài hạn. Để đạt được điều này, cần sự chung tay của chính phủ, doanh nghiệp, kiến trúc sư và người tiêu dùng nhằm thúc đẩy việc sử dụng và phát triển các vật liệu xanh, hướng tới một tương lai bền vững hơn.

]]>
https://alivietnam.vn/vat-lieu-xanh-xay-dung-ben-vung-10596/feed/ 0
Gỗ Tre – Ưu điểm vượt trội đến dự án điển hình tại Việt Nam https://alivietnam.vn/go-tre-uu-diem-vuot-troi-10584/ https://alivietnam.vn/go-tre-uu-diem-vuot-troi-10584/#respond Mon, 24 Mar 2025 03:56:58 +0000 https://alivietnam.vn/?p=10584 Gỗ tre ngày càng khẳng định vị thế trong ngành xây dựng nhờ độ bền cao, thẩm mỹ độc đáo và tính bền vững. Không chỉ thay thế gỗ tự nhiên, tre còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình hiện đại. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ những ưu điểm vượt trội của gỗ tre và khám phá các dự án tiêu biểu tại Việt Nam.

Sàn tre vật liệu xanh

Gỗ tre – Vật liệu xanh tiềm năng thế kỷ 21

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên ngày càng gia tăng, khái niệm “vật liệu xanh” không chỉ dừng lại ở việc thân thiện với môi trường mà còn phải đảm bảo tính bền vững lâu dài. Không giống như các loại gỗ tự nhiên mất hàng chục đến hàng trăm năm để phát triển, gỗ tre có tốc độ sinh trưởng đáng kinh ngạc – chỉ mất từ 4 đến 6 năm để trưởng thành, góp phần giảm áp lực khai thác rừng và bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên.

Từ cội nguồn tự nhiên, tre đã gắn liền với đời sống con người như một nguồn tài nguyên quý giá. Không chỉ xuất hiện trong kiến trúc truyền thống, tre còn được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, nội thất và đồ thủ công mỹ nghệ. Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của xu hướng thiết kế bền vững, gỗ của cây tre đang được tái định nghĩa để trở thành vật liệu xanh hàng đầu của kỷ nguyên mới.

“Gỗ tre” là một vật liệu thực sự được xem là “xanh” bởi nó không chỉ cần thân thiện với môi trường mà còn phải đảm bảo tính bền vững, khả năng tái tạo nhanh và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Ưu điểm vượt trội bền vững của gỗ tre

1. Tốc độ tái tạo nhanh

Tre là một trong những loài thực vật có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất hành tinh, trong khi nhiều loại gỗ tự nhiên phải mất hàng chục năm mới có thể khai thác. Một cây tre trưởng thành chỉ sau 4-6 năm, so với 30-50 năm đối với cây gỗ thông thường. Điều này giúp gỗ tre trở thành một nguồn tài nguyên tái tạo hiệu quả, góp phần giảm áp lực lên rừng và bảo vệ đa dạng sinh học.

Tre có tốc độ tăng trưởng rất nhanh
Tre có tốc độ tăng trưởng rất nhanh

Hơn nữa, với khả năng mọc lại từ gốc mà không cần trồng mới, tre mang đến một giải pháp tối ưu cho việc sử dụng bền vững mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sinh thái. Một diện tích rừng tre có thể thu hoạch liên tục mà không làm suy giảm trữ lượng, tạo ra nguồn nguyên liệu ổn định, bền vững cho ngành xây dựng

2. Khả năng hấp thụ CO₂

Không chỉ là một vật liệu tái tạo, tre còn là một trong những loài thực vật hấp thụ CO₂ hiệu quả nhất. Trong suốt vòng đời sinh trưởng, tre có thể hấp thụ lượng carbon nhiều hơn gấp 4 lần so với cây gỗ thông thường, đồng thời giải phóng lượng oxy lớn giúp cải thiện chất lượng không khí. Nghiên cứu cho thấy một hecta rừng tre có thể hấp thụ đến hơn 50 tấn CO₂ mỗi năm, vượt xa nhiều loại rừng khác.

Tre giảm thiểu CO2, bảo vệ môi trường
Tre giảm thiểu CO2, bảo vệ môi trường

Điều này giúp gỗ tre trở thành một trong những vật liệu xây dựng thân thiện nhất với môi trường, hỗ trợ đáng kể trong việc giảm thiểu tác động của hiệu ứng nhà kính và chống lại biến đổi khí hậu.

3. Bền vững cao, thay thế gỗ tự nhiên

Mặc dù là một loài cỏ thân gỗ, nhưng gỗ tre có độ cứng cao, thậm chí so sánh được với nhiều loại gỗ cứng như sồi hay óc chó. Các thử nghiệm cơ học cho thấy gỗ tre ép có chỉ số độ cứng Janka từ 1,400 đến 1,850 pounds-force, cao hơn nhiều so với gỗ sồi đỏ (1,290) và gỗ phong cứng (1,450). Khi được xử lý đúng cách, gỗ tre có khả năng chống lại mối mọt, ẩm mốc và cong vênh cực tốt.

Ngoài ra, nhờ cấu trúc sợi dọc bền chắc, gỗ tre có khả năng chịu lực tốt hơn nhiều so với một số loại gỗ truyền thống, giúp nâng cao tuổi thọ công trình và giảm thiểu nhu cầu thay thế, từ đó hạn chế lượng rác thải xây dựng.

4. Tiết kiệm năng lượng trong sản xuất

So với các vật liệu như bê tông, thép hay gỗ công nghiệp, quá trình sản xuất và chế biến gỗ tre tiêu tốn ít năng lượng hơn đáng kể. Việc xử lý gỗ tre không yêu cầu các quy trình công nghiệp nặng hay hóa chất độc hại, giúp giảm lượng khí thải và tiết kiệm tài nguyên nước.

Ngoài ra, các sản phẩm từ tre còn có thể tái chế và phân hủy sinh học, góp phần giảm thiểu rác thải và ô nhiễm môi trường. Cuối vòng đời sử dụng, gỗ tre có thể trở về với đất mà không để lại các chất độc hại, tạo nên một chu trình vật liệu hoàn toàn bền vững.

5. Đẹp tự nhiên, ứng dụng linh hoạt

Không chỉ nổi bật với tính bền vững, gỗ tre còn mang đến vẻ đẹp mộc mạc nhưng tinh tế. Những đường vân đặc trưng, sắc thái màu ấm áp và kết cấu bề mặt tự nhiên của gỗ tre giúp nó phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc, từ cổ điển đến hiện đại.

Nhờ vào công nghệ gia công tiên tiến, gỗ tre có thể được ép thành ván sàn, tấm ốp, đồ nội thất và thậm chí cả kết cấu kiến trúc lớn, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế mà không ảnh hưởng đến yếu tố thẩm mỹ hay chất lượng. Khả năng uốn cong, tạo hình và kết hợp với các vật liệu khác giúp gỗ tre trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho các kiến trúc sư và nhà thiết kế nội thất.

Hiệu quả gỗ tre so với vật liệu truyền thống

Việc so sánh hiệu quả kinh tế giữa gỗ tre và các vật liệu truyền thống là một vấn đề không dễ, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay. Dưới đây là một số tiêu chí so sánh:

Chi phí nguyên liệu: Mặc dù gỗ tre có thể có giá thành cao hơn một số vật liệu truyền thống như bê tông hay thép, nhưng nếu tính toán tổng thể trong một chu kỳ sử dụng dài, chi phí bảo trì và sửa chữa thường thấp hơn. Ngoài ra, gỗ tre có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng, giảm thiểu chi phí cho người tiêu dùng.

Giá trị thẩm mỹ và tinh thần: Không chỉ mang lại giá trị về mặt kinh tế mà còn có giá trị thẩm mỹ cao hơn nhiều so với các vật liệu khác. Sự ấm áp và tự nhiên của gỗ tre có khả năng tạo ra không gian sống thân thiện và dễ chịu.

Nâng cao thương hiệu: Việc sử dụng vật liệu gỗ tre không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao giá trị thương hiệu cho các doanh nghiệp. Người tiêu dùng ngày nay ngày càng ý thức về bảo vệ môi trường, việc sử dụng vật liệu xanh sẽ tạo dựng lòng tin và sự trung thành từ khách hàng.

Tham khảo thêm: So sánh ưu nhược điểm của sàn gỗ tre và sàn gỗ thông thường

Ứng dụng gỗ tre trong thiết kế kiến trúc, xây dựng

Gỗ tre không chỉ đơn thuần là một vật liệu xanh mà còn sở hữu tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực kiến trúc nhờ vào độ bền cao, tính linh hoạt và vẻ đẹp thẩm mỹ. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật của gỗ tre trong thiết kế kiến trúc.

Gỗ tre trong kết cấu, khung xây dựng

Gỗ tre được sử dụng rộng rãi trong kết cấu xây dựng. Với độ bền cao, khả năng chịu lực vượt trội và trọng lượng nhẹ, tre có thể thay thế gỗ tự nhiên, bê tông hoặc thậm chí cả thép trong nhiều hạng mục.

Gỗ tre được ứng dụng trong kết cấu và xây dựng
Gỗ tre được ứng dụng trong kết cấu và xây dựng

Những thanh tre được liên kết thông minh có thể tạo thành khung nhà, mái vòm, dầm, cột và cầu vượt với tính thẩm mỹ độc đáo. Các kỹ thuật liên kết hiện đại như sử dụng bu lông, đinh tán thép và keo epoxy đã giúp nâng cao khả năng chịu lực của kết cấu tre, mở rộng phạm vi ứng dụng của nó trong kiến trúc đương đại.

Đặc biệt, trong các vùng có nguy cơ động đất cao, kết cấu tre với độ dẻo dai tự nhiên và khả năng hấp thụ năng lượng tốt còn được đánh giá cao về khả năng chống chịu rung lắc, mang lại độ an toàn vượt trội so với nhiều vật liệu truyền thống.

Ván sàn và ốp tường

Ván sàn tre ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ẩm tốt và cảm giác ấm áp khi sử dụng. Với các công nghệ xử lý hiện đại, ván sàn tre có khả năng chống mối mọt, hạn chế cong vênh và phù hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau, từ hiện đại đến cổ điển.

Sàn tre kết hợp ốp sàn tường

Bên cạnh đó, các tấm ốp tường từ tre không chỉ mang lại vẻ đẹp tự nhiên mà còn có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, giúp không gian sống trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn.

Công nghệ sản xuất hiện đại cho phép tạo ra các tấm ván tre với nhiều kiểu dáng, màu sắc và kết cấu khác nhau, từ vân ngang, vân dọc đến kiểu đan chéo, mang đến sự đa dạng trong thiết kế và đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của các công trình.

Tham khảo: Sàn tre Ali – Vật liệu xanh từ gỗ tre

Đồ nội thất và trang trí

Gỗ tre là cũng được ứng dụng phổ biến trong ngành nội thất nhờ vào sự linh hoạt trong thiết kế. Từ bàn, ghế, giường, tủ, cho đến các sản phẩm trang trí như đèn, bình hoa, rèm cửa, tre mang đến vẻ đẹp mộc mạc nhưng tinh tế, tạo điểm nhấn cho không gian sống.

Nội thất sử dụng vật liệu tre

Nội thất từ gỗ tre được đánh giá nhẹ, dễ di chuyển và có độ bền cao, phù hợp với cả không gian trong nhà lẫn ngoài trời. Đặc biệt, các sản phẩm nội thất từ gỗ tre còn có thể được uốn cong thành những hình dạng độc đáo, tạo ra nét nghệ thuật riêng biệt mà khó có vật liệu nào thay thế được.

Công trình ngoại thất gỗ tre

Không chỉ giới hạn trong không gian nội thất, gỗ tre còn được sử dụng rộng rãi trong công trình ngoại thất nhờ vào khả năng chịu thời tiết tốt và độ bền cao. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Hàng rào và vách ngăn sân vườn: Tạo sự riêng tư nhưng vẫn giữ được sự thông thoáng.
  • Mái che, giàn hoa và nhà chòi: Mang đến không gian thư giãn gần gũi với thiên nhiên.
  • Lối đi, cầu nhỏ và khu nghỉ chân ngoài trời: Thích hợp cho các khu du lịch sinh thái và công viên công cộng.
  • Lều sự kiện, sân khấu ngoài trời: Gỗ tre có thể dễ dàng thi công và tháo lắp, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.
Ngoại thất ứng dụng từ tre
Ngoại thất ứng dụng từ tre

Đặc biệt, trong thiết kế cảnh quan, gỗ tre được sử dụng để tạo nên những không gian ngoại thất hài hòa, kết nối con người với thiên nhiên. Các khu vực thư giãn, đường dạo, không gian yoga ngoài trời được làm từ gỗ tre mang lại cảm giác bình yên, thoải mái cho người sử dụng.

Khám phá 5 dự án sử dụng gỗ tre tại Việt Nam

Việt Nam đã có nhiều dự án điển hình áp dụng gỗ tre, minh chứng cho tiềm năng ứng dụng của loại vật liệu này trong xây dựng và thiết kế kiến trúc hiện đại. Dưới đây là một số công trình tiêu biểu:

1. Bát Tràng House

Bát Tràng House là công trình kiến trúc độc đáo, nơi tinh hoa truyền thống và hiện đại được kết hợp một cách hài hòa. Trong thiết kế này, sàn gỗ tre ép khối đã được lựa chọn làm vật liệu chủ đạo, mang đến không gian sống ấm cúng, sang trọng và bền vững.

Bát Tràng House là công trình kiến trúc độc đáo từ gỗ tre
Bát Tràng House là công trình kiến trúc độc đáo được ứng dụng gỗ tre

Với khả năng chịu lực cao, độ bền vượt trội cùng vẻ đẹp mộc mạc nhưng tinh tế, sàn gỗ tre ép khối đã góp phần tôn vinh kiến trúc mang hơi thở truyền thống của làng nghề Bát Tràng. Đồng thời, thiết kế hiện đại, tối giản với những đường nét sạch sẽ, rõ ràng tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa quá khứ và hiện tại. Từng chi tiết trong không gian đều được chăm chút kỹ lưỡng, từ ánh sáng, đồ nội thất đến màu sắc, tạo nên một tổng thể hài hòa, thống nhất mà vẫn giữ được bản sắc riêng.

2. Trường Quốc Tế Nam Sài Gòn (SSIS)

Trường Quốc tế Nam Sài Gòn đã tiên phong trong việc kết hợp giáo dục hiện đại với giá trị văn hóa bản địa thông qua việc sử dụng gỗ tre cho các hạng mục tường ốp, trần trang trí, sàn gỗ và nội thất. Quyết định này không chỉ đáp ứng mục tiêu thẩm mỹ mà còn tạo ra môi trường học tập lành mạnh, gần gũi với thiên nhiên cho học sinh.

Trường Quốc tế Nam Sài Gòn với những đường cong ấn tượng
Trường Quốc tế Nam Sài Gòn với những đường cong ấn tượng

Đặc biệt, gỗ tre với khả năng điều hòa nhiệt độ và cách âm tự nhiên đã góp phần tạo nên không gian học tập yên tĩnh, thoáng đãng. Đây là minh chứng cho việc thiết kế bền vững có thể hỗ trợ tích cực cho quá trình học tập và phát triển toàn diện.

3. M. Villa Quảng Nam

M. Villa Quảng Nam đã mang đến một giải pháp thiết kế sáng tạo khi ứng dụng tấm ốp trần từ gỗ tre chạy liền mạch từ không gian nội thất đến mái sảnh ngoài trời. Chiến lược này đã xóa nhòa ranh giới giữa trong nhà và ngoài trời, tạo nên không gian sống thoáng đãng, tự nhiên và đầy cảm hứng.

M. Villa Quảng Nam đã mang đến một giải pháp thiết kế sáng tạo khi ứng dụng tấm ốp trần từ gỗ tre
M. Villa Quảng Nam đã mang đến một giải pháp thiết kế sáng tạo khi ứng dụng tấm ốp trần từ gỗ tre

Dưới ánh sáng tự nhiên, trần gỗ tre tạo nên hiệu ứng bóng đổ tinh tế, thay đổi theo thời gian trong ngày, mang đến trải nghiệm thị giác phong phú. Đặc biệt, vào buổi tối, khi ánh đèn dịu nhẹ chiếu lên bề mặt gỗ, không gian trở nên lung linh, tạo nên bầu không khí lãng mạn, thư giãn sau một ngày dài.

4. Hien’s House

Căn hộ gia đình 6 tầng Hien’s House đã tạo nên dấu ấn riêng biệt trong thiết kế nội thất khi sử dụng sàn gỗ tre Diamond’Ali Sunshine lắp theo hình xương cá, kết hợp với giải pháp nẹp inox tách khe vật liệu.

4. Hien's House 1's House sử dụng sàn gỗ tre
Hien’s House sử dụng sàn gỗ tre ghép xương cá ấn tượng

Mẫu lắp đặt xương cá không chỉ tạo hiệu ứng thị giác độc đáo, giúp không gian trở nên rộng rãi hơn mà còn thể hiện sự sang trọng, tinh tế trong từng chi tiết. Giải pháp thiết kế không sử dụng phào chân tường kết hợp với nẹp inox tách khe đã tạo nên vẻ đẹp tối giản, hiện đại cho toàn bộ không gian sống.

Tham khảo thêm dự án: HIEN’S HOUSE

5. Ohayo Onsen & Spa

Ohayo Onsen & Spa của Tập đoàn Onsen Fuji đã tạo nên một không gian trị liệu đậm chất Nhật Bản khi sử dụng gỗ tre để ốp cổng và lát sàn cầu. Lấy cảm hứng từ các khu onsen truyền thống, công trình này đã tái hiện không gian thiền định nơi du khách có thể tận hưởng sự yên bình và tái tạo năng lượng.

5. Ohayo Onsen & Spa 1
Ohayo Onsen & Spa

Cổng vào bằng gỗ tre với màu sắc tự nhiên và vân gỗ tinh tế đã trở thành tác phẩm nghệ thuật, chào đón du khách bằng cảm giác ấm áp và gần gũi. Mỗi bước chân trên sàn gỗ tre đều mang đến cảm giác kết nối với đất và mời gọi du khách hòa mình vào nhịp điệu chậm rãi, sâu lắng của thiên nhiên.

Xu hướng sử dụng gỗ tre trong kiến trúc không chỉ là một lựa chọn thiết kế mà còn thể hiện tầm nhìn và trách nhiệm của các chủ đầu tư, kiến trúc sư đối với tương lai bền vững. Với những bước tiến không ngừng trong công nghệ chế biến và ứng dụng, gỗ tre hứa hẹn sẽ tiếp tục chinh phục các công trình kiến trúc trong tương lai, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng Việt Nam và thế giới. Định hình lại khái niệm vật liệu xanh trong kiến trúc không chỉ là xu hướng mà còn là trách nhiệm của tất cả chúng ta với thế hệ mai sau.

]]>
https://alivietnam.vn/go-tre-uu-diem-vuot-troi-10584/feed/ 0
Gỗ tre – Vật liệu xanh cho kiến trúc hiện đại & tiềm năng phát triển tại Việt Nam https://alivietnam.vn/go-tre-vat-lieu-xanh-10550/ https://alivietnam.vn/go-tre-vat-lieu-xanh-10550/#respond Thu, 27 Feb 2025 09:25:36 +0000 https://alivietnam.vn/?p=10550 Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng và nhu cầu bảo vệ môi trường trở nên cấp thiết, ngành kiến trúc xây dựng đang chuyển mình mạnh mẽ hướng đến các giải pháp xanh và bền vững. Giữa vô vàn vật liệu xanh đang được ứng dụng, gỗ tre nổi lên như một lựa chọn vượt trội, đặc biệt tại Việt Nam – quốc gia sở hữu nguồn tài nguyên tre phong phú. Vật liệu này không chỉ đáp ứng xu hướng thiết kế xanh toàn cầu mà còn mang đậm bản sắc văn hóa bản địa, tạo nên những công trình kiến trúc vừa hiện đại vừa gần gũi với thiên nhiên.

Gỗ tre – Vật liệu xanh cho kiến trúc hiện đại & tiềm năng phát triển tại Việt Nam
Gỗ tre – Vật liệu xanh cho kiến trúc hiện đại & tiềm năng phát triển tại Việt Nam

Đặc điểm sinh học nổi bật của gỗ tre

Gỗ tre sở hữu những đặc tính sinh học và vật lý vượt trội, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng trong xây dựng và kiến trúc hiện đại. Một số đặc tính nổi bật của gỗ tre bạn cần biết:

Độ cứng và khả năng chịu lực ấn tượng: Tre có cấu trúc sợi dọc đặc biệt, tạo nên độ cứng và sức chịu lực vượt trội so với nhiều loại gỗ tự nhiên khác. Nghiên cứu cho thấy, tùy vào yếu tố loài và quy trình sản xuất, trung bình sức chịu nén của tre có thể đạt từ 30 đến 120 MPa, cao hơn nhiều so với bê tông. Đáng chú ý hơn tỷ lệ giữa độ bền của tre và trọng lượng so với sắt thì tre có phần vượt trội hơn.

Khả năng kháng mối mọt và độ bền cao: Gỗ tre tự nhiên chứa silica, một chất giúp tăng cường khả năng kháng mối mọt. Bên cạnh đó, các công nghệ xử lý hiện đại đã giúp gỗ tre có thể chống chịu tốt với các yếu tố môi trường như nấm mốc, côn trùng và ẩm ướt, đảm bảo tuổi thọ công trình lên đến hàng thập kỷ.

Khả năng cách nhiệt và điều hòa không khí tự nhiên: Với cấu trúc rỗng bên trong, gỗ tre có khả năng cách nhiệt tự nhiên ấn tượng. Công trình sử dụng gỗ tre duy trì nhiệt độ ổn định, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp giảm đáng kể nhu cầu sử dụng điều hòa không khí và hệ thống sưởi, góp phần tiết kiệm năng lượng. Đây là lý do nhiều kiến trúc sư đang ưu tiên gỗ tre trong các công trình xanh, từ nhà ở, biệt thự, quán cà phê đến văn phòng, khách sạn cao cấp.

Tre có trong mình nhiều đặc tính nổi bật
Tre có trong mình nhiều đặc tính nổi bật

Đặc tính bền vững môi trường: Tre có khả năng tái sinh nhanh chóng, chỉ mất từ 4-6 năm để đạt độ trưởng thành và sẵn sàng cho khai thác, trong khi các loại gỗ cứng thông thường cần từ 25-50 năm. Điều này khiến tre trở thành nguồn tài nguyên bền vững, giảm áp lực lên rừng tự nhiên. Hơn nữa, tre hấp thụ lượng CO2 lớn trong quá trình sinh trưởng, góp phần giảm hiệu ứng nhà kính và ổn định khí hậu.

Có thể khẳng định, gỗ tre là một vật liệu xanh hiệu quả, đáp ứng được cả yêu cầu về sự bền vững, thẩm mỹ và công năng trong kiến trúc xây dựng hiện đại

Thực trạng và tiềm năng ứng dụng gỗ tre tại Việt Nam

Việt Nam được thiên nhiên ưu đãi với diện tích rừng tre khoảng 1,5 triệu hecta, chiếm gần 14% tổng diện tích rừng cả nước. Với hơn 200 loài tre khác nhau, Việt Nam có nguồn nguyên liệu dồi dào cho phát triển các sản phẩm từ gỗ tre. Đặc biệt, các tỉnh miền núi phía Bắc và Tây Nguyên là những vùng có tài nguyên tre lớn nhất.

Với lợi thế là quốc gia có nguồn tre phong phú và đa dạng, Việt Nam có tiềm năng lớn trong việc phát triển và ứng dụng gỗ tre trong kiến trúc. Việc kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong thiết kế sẽ tạo ra những sản phẩm độc đáo, vừa phản ánh bản sắc văn hóa vừa đáp ứng nhu cầu thực tiễn của cuộc sống hiện đại.

Gỗ tre đã được ứng dụng trong nhiều công trình kiến trúc tại Việt Nam
Gỗ tre đã được ứng dụng trong nhiều công trình kiến trúc tại Việt Nam

Hiện nay, gỗ tre đã được ứng dụng trong nhiều công trình kiến trúc tại Việt Nam, từ nhà ở dân dụng, resort nghỉ dưỡng đến các công trình công cộng như nhà hàng, trường học. Các công trình nổi bật như Diamond Island Community Hall ở TP.HCM, Bamboo Wings ở Vinh Phúc hay Naman Retreat ở Đà Nẵng đã chứng minh tiềm năng to lớn của gỗ tre trong kiến trúc hiện đại.

Với xu hướng phát triển bền vững và yêu cầu sử dụng vật liệu xanh ngày càng cao, gỗ tre có tiềm năng lớn để trở thành vật liệu chủ đạo trong ngành xây dựng xanh tại Việt Nam. Đặc biệt, việc Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ phát triển vật liệu xanh, trong đó có gỗ tre, đã tạo điều kiện thuận lợi cho ngành công nghiệp này phát triển.

Lợi ích sử dụng gỗ tre

Lợi ích môi trường

Sử dụng gỗ tre trong xây dựng mang lại nhiều lợi ích to lớn cho môi trường. Với tốc độ sinh trưởng nhanh, chỉ từ 4-6 năm là có thể khai thác, tre trở thành giải pháp thay thế hoàn hảo cho gỗ tự nhiên, góp phần giảm áp lực khai thác rừng và bảo vệ hệ sinh thái. Khả năng tái tạo nhanh chóng của tre giúp giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho người sản xuất.

Tre giúo giảm phát thải C02
Tre giúp giảm phát thải C02

Việc trồng và khai thác tre không gây xói mòn đất như nhiều loại cây khác, góp phần duy trì hệ sinh thái. Quá trình sản xuất gỗ tre tiêu tốn ít năng lượng và phát thải ít carbon hơn nhiều so với bê tông, thép hay gỗ công nghiệp. Theo nghiên cứu, mỗi mét khối gỗ tre có thể giúp giảm 1,5 tấn CO2 so với việc sử dụng vật liệu thông thường.

Lợi ích kinh tế

Gỗ tre có chi phí sản xuất thấp hơn nhiều so với các vật liệu xây dựng truyền thống. Việc phát triển ngành công nghiệp gỗ tre tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, góp phần xóa đói giảm nghèo. Hơn nữa, công trình sử dụng gỗ tre tiết kiệm chi phí vận hành nhờ khả năng cách nhiệt tự nhiên, giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí.

Ngoài ra, gỗ tre có tuổi thọ cao còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa, giúp tiết kiệm nguồn kinh tế không nhỏ cho gia đình.

Lợi ích xã hội và văn hóa

Gỗ tre gắn liền với văn hóa truyền thống Việt Nam, việc sử dụng vật liệu này trong kiến trúc hiện đại góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc. Không gian sống với gỗ tre tạo cảm giác gần gũi, thân thiện với thiên nhiên, góp phần cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần cho người sử dụng.

nhiều công trình từ tre kết nối văn hóa truyền thống với kiến trúc hiện đại
Nhiều công trình từ tre kết nối văn hóa truyền thống với kiến trúc hiện đại

Ngoài ra, với công nghệ hiện đại, gỗ tre được tạo ra có vân đẹp tự nhiên và màu sắc ấm áp, mang đến không gian hiện đại, sang trọng nhưng vẫn gần gũi với thiên nhiên. Gỗ tre tạo cảm giác thân thiện, ấm cúng và mang lại sự kết nối với thiên nhiên cho người sử dụng.

Công nghệ chế biến gỗ tre nâng cao chất lượng và độ bền

Để phát huy hết tiềm năng của gỗ tre, công nghệ chế biến và xử lý hiện đại đóng vai trò quan trọng. Hiện nay, nhiều công nghệ tiên tiến đã được áp dụng vào quá trình chế biến gỗ tre, giúp nâng cao chất lượng, đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu với thời tiết. Một trong số đó phải kể đến:

Công nghệ ép và dán laminate: Công nghệ này chuyển hóa tre thành các tấm gỗ tre với độ bền và tính ổn định cao. Quá trình này bao gồm việc phân tách tre thành các thanh mỏng, xử lý chống mối mọt, sấy khô và ép dán thành các tấm gỗ tre dưới áp lực cao. Sản phẩm cuối cùng có độ cứng và độ bền tương đương hoặc vượt trội so với nhiều loại gỗ cứng tự nhiên, đồng thời hạn chế tình trạng co ngót và cong vênh.

Công nghệ xử lý nhiệt và hóa học: Để nâng cao độ bền của gỗ tre, các công nghệ xử lý nhiệt và hóa học đã được phát triển. Quá trình xử lý nhiệt ở nhiệt độ từ 180-220°C giúp biến đổi cấu trúc phân tử của tre, tăng cường khả năng kháng nước và chống mối mọt. Các phương pháp xử lý hóa học sử dụng các chất bảo quản thân thiện với môi trường như borat, silicate hoặc dầu tự nhiên cũng giúp kéo dài tuổi thọ của gỗ tre lên đến hàng chục năm.

Công nghệ sản xuất composite tre: Công nghệ sản xuất composite tre kết hợp sợi tre với các chất liên kết như nhựa sinh học tạo ra vật liệu mới có tính năng vượt trội. Vật liệu composite tre có độ bền cơ học cao, khả năng chống chịu thời tiết tốt và đặc tính cách âm, cách nhiệt ấn tượng. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời như sàn, lan can, tường bao che.

Công nghệ dệt tre: Công nghệ dệt tre biến sợi tre thành các tấm vải, có thể ứng dụng trong trang trí nội thất, trần nhà hay tường ngăn. Vải dệt từ tre không chỉ có giá trị thẩm mỹ cao mà còn có khả năng kháng khuẩn tự nhiên, phù hợp với các không gian sống hiện đại.

Công nghệ chế biến gỗ tre hiện này giúp tạo ra các tấm gỗ tre ép có độ bền cao, ít cong vênh và có thể ứng dụng trong nhiều hạng mục xây dựng khác nhau. Các phương pháp xử lý bề mặt tiên tiến cũng giúp tăng cường khả năng chống cháy, chống thấm và bảo vệ gỗ tre khỏi tác động của môi trường.

Tham khảo thêm: Quy trình sản xuất tre ép?

Ứng dụng đa dạng của gỗ tre trong kiến trúc

Sàn nhà: Sàn gỗ tre ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại nhờ độ bền cao, khả năng chống trầy xước và chống ẩm tốt. Sàn gỗ tre có màu sắc tự nhiên đẹp mắt, từ màu vàng nhạt đến màu nâu caramel, tạo không gian ấm cúng. Đặc biệt, sàn gỗ tre có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các khu vực có mật độ sử dụng cao.

Sàn tre ép khối chống trầy hiệu quả
Sàn tre ép khối có mang lại cảm giác ấm cúng

☛ Tham khảo thêm: Sàn gỗ tre Ali được làm từ gỗ tre

Tường ốp và vách ngăn: Các tấm gỗ tre ép được sử dụng làm tường ốp và vách ngăn mang đến vẻ đẹp tự nhiên cho không gian. Tường ốp gỗ tre có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, giúp tạo môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Các tấm ốp gỗ tre có thể được thiết kế với nhiều họa tiết và kiểu dáng khác nhau, từ các thanh đứng, ngang đến các mẫu đan xen phức tạp.

Trần nhà: Trần gỗ tre tạo điểm nhấn ấn tượng cho công trình kiến trúc. Các tấm trần gỗ tre có thể được lắp đặt theo nhiều phương pháp khác nhau, từ trần phẳng đến trần vòm hay trần có độ cao khác nhau. Trần gỗ tre không chỉ có giá trị thẩm mỹ mà còn có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp cải thiện âm học trong không gian.

Cầu thang: Cầu thang gỗ tre kết hợp độ bền cao với vẻ đẹp tinh tế. Các bậc cầu thang từ gỗ tre ép có khả năng chịu lực tốt, an toàn cho người sử dụng. Mặt cắt vân gỗ tre tạo họa tiết tự nhiên độc đáo, khiến cầu thang trở thành điểm nhấn trong không gian nội thất.

Nội thất: Gỗ tre ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất từ bàn ghế, tủ kệ đến các vật dụng trang trí. Đồ nội thất từ gỗ tre kết hợp giữa công năng và thẩm mỹ, với độ bền cao, trọng lượng nhẹ và thiết kế hiện đại. Đặc biệt, đồ nội thất gỗ tre thường có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Kết cấu chịu lực: Với độ bền cơ học cao, gỗ tre được ứng dụng làm các kết cấu chịu lực trong công trình như cột, dầm, khung. Các công nghệ liên kết hiện đại cho phép tạo ra các kết cấu tre phức tạp, có khả năng chịu tải trọng lớn và bền vững theo thời gian. Nhiều công trình kiến trúc đương đại đã chứng minh hiệu quả của kết cấu tre trong việc tạo ra không gian rộng lớn, ấn tượng mà vẫn đảm bảo an toàn.

☛ Tham khảo ngay: Các sản phẩm từ gỗ tre của Ali Việt Nam

Xu hướng phát triển và vai trò của gỗ tre trong thiết kế xanh bền vững

Trong tương lai, gỗ tre sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong thiết kế xanh bền vững. Xu hướng kiến trúc hiện đại đang hướng đến việc kết hợp vật liệu truyền thống với công nghệ tiên tiến, và gỗ tre là một trong những vật liệu đáp ứng tốt xu hướng này. Các nghiên cứu về vật liệu composite tre-polymer, tre-kim loại đang mở ra hướng đi mới cho ứng dụng gỗ tre trong xây dựng. Công nghệ in 3D với vật liệu từ sợi tre cũng đang được phát triển, cho phép tạo ra các cấu trúc phức tạp với độ chính xác cao.

Các nghiên cứu và phát triển công nghệ mới sẽ tiếp tục nâng cao chất lượng và mở rộng phạm vi ứng dụng của gỗ tre. Việc kết hợp gỗ tre với các vật liệu khác như bê tông, thép, kính sẽ tạo ra những giải pháp kiến trúc sáng tạo và bền vững. Các chứng nhận như FSC (Forest Stewardship Council) cho gỗ tre đang được áp dụng rộng rãi, đảm bảo nguồn nguyên liệu bền vững và thân thiện với môi trường.

Sử dụng vật liệu xanh và phát triển đô thị bền vững
Sử dụng vật liệu xanh và phát triển đô thị bền vững

Tại Việt Nam, với chính sách thúc đẩy sử dụng vật liệu xanh và phát triển đô thị bền vững, gỗ tre có tiềm năng trở thành một trong những vật liệu chủ đạo trong ngành xây dựng. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tạo ra cơ hội phát triển kinh tế cho các vùng trồng và chế biến tre.

Có thể khẳng định, gỗ tre là một vật liệu xanh hiệu quả, đáp ứng được cả yêu cầu về sự bền vững, thẩm mỹ và công năng trong kiến trúc xây dựng hiện đại. Với những ưu điểm vượt trội và tiềm năng phát triển lớn, gỗ tre xứng đáng được quan tâm và đầu tư nhiều hơn nữa trong tương lai.

Trong tương lai, với xu hướng phát triển xanh và bền vững ngày càng mạnh mẽ, gỗ tre chắc chắn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nên diện mạo mới cho ngành kiến trúc xây dựng, không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn cầu. Đây không chỉ là vật liệu của hiện tại mà còn là vật liệu của tương lai, góp phần tạo nên một thế giới xanh, sạch và bền vững hơn cho các thế hệ mai sau.

]]>
https://alivietnam.vn/go-tre-vat-lieu-xanh-10550/feed/ 0
[THÔNG BÁO] thay đổi domain Bambooali.com sang Alivietnam.vn https://alivietnam.vn/thong-bao-thay-doi-domain-8043/ https://alivietnam.vn/thong-bao-thay-doi-domain-8043/#respond Fri, 05 Apr 2024 03:41:47 +0000 https://alivietnam.vn/?p=8043 Kính gửi: Qúy khách hàng, đối tác!

Công ty Cổ phần Vật liệu xanh Ali Việt Nam xin gửi đến Qúy khách hàng, đối tác lời chào trân trọng nhất!

Cảm ơn Qúy khách hàng và đối tác đã luôn sát cánh, hỗ trợ & đồng hành mạnh mẽ với công ty và thương hiệu Bamboo’Ali trong suốt thời gian qua!

Với mục tiêu: Đánh dấu hành trình 15 năm phát triển & thành công, năm 2024 Ali Việt nam sẵn sàng cho bước chuyển mình Mạnh mẽ & Đột phá cùng chiến lược dài hạn, hướng tới những tầm cao mới. Do vậy, sau khi thay đổi bộ nhận diện thương hiệu, từ ngày 01/04/2024, chúng tôi chính thức thay đổi thông tin domain mới, cụ thể như sau:

Website cũ Nhận diện thương hiệu cũ
Bambooali.com [THÔNG BÁO] thay đổi domain Bambooali.com sang Alivietnam.vn 1
Website mới Nhận diện thương hiệu mới
Alivietnam.vn [THÔNG BÁO] thay đổi domain Bambooali.com sang Alivietnam.vn 2

DIỆN MẠO MỚI – BỨT PHÁ MỚI, chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho khách hàng những Sản phẩm & dịch vụ tốt nhất, đáp ứng nhu cầu phát triển không ngừng trong hệ sinh thái Vật liệu xanh & Bền vững vì chất lượng cuộc sống & trách nhiệm với cộng đồng.

Mọi thông tin chi tiết về dịch vụ và hỗ trợ chăm sóc khách hàng, Qúy khách vui lòng gọi điện tới Tổng đài (miễn cước): 1800 234505 để được hỗ trợ và giải đáp nhanh nhất.

Trân trọng cảm ơn và kính thông báo!

]]>
https://alivietnam.vn/thong-bao-thay-doi-domain-8043/feed/ 0