Ali Việt Nam https://alivietnam.vn Chuyên gia tư vấn Vật Liệu Xanh trong kiến trúc Tue, 18 Nov 2025 07:52:17 +0000 vi hourly 1 https://alivietnam.vn/wp-content/uploads/2025/01/cropped-ali-favicon-32x32.png Ali Việt Nam https://alivietnam.vn 32 32 So sánh Sàn tre ép khối và Sàn tre ép nan: Hướng dẫn chọn lựa cho kiến trúc sư và chủ đầu tư https://alivietnam.vn/so-sanh-san-tre-ep-khoi-va-ep-nan-11241/ https://alivietnam.vn/so-sanh-san-tre-ep-khoi-va-ep-nan-11241/#respond Tue, 18 Nov 2025 04:54:49 +0000 https://alivietnam.vn/?p=11241 Sàn tre đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xanh tại Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều kiến trúc sư (KTS) và chủ đầu tư (CĐT) chưa hiểu rõ sự khác biệt giữa sàn tre ép nan (laminated bamboo) và sàn tre ép khối (strand-woven bamboo). Đây không phải là hai cấp độ của cùng một sản phẩm, mà là hai loại vật liệu hoàn toàn khác nhau về cấu trúc, hiệu suất và giá thành.

Bài viết này cung cấp phân tích chuyên sâu, giúp KTS và CĐT đưa ra quyết định đúng đắn dựa trên yêu cầu kỹ thuật, ngân sách và mục tiêu thiết kế của dự án.

So sánh Sàn tre ép khối và Sàn tre ép nan

Bảng so sánh tổng quan

Tiêu chí Sàn tre ép nan Sàn tre ép khối Ý nghĩa cho KTS/CĐT
Cấu tạo Công nghệ ép từ nan tre nguyên bản Vật liệu ép khối từ nan tre đập dập Hai loại vật liệu khác nhau về bản chất
Độ cứng (Janka) 1.380 – 1.850 psi >3.000 psi[1] Ép khối cứng hơn 200-300%, chống mài mòn tốt hơn
Khả năng chịu nước Trung bình (thường dùng keo UF)[2] Khá cao (dùng keo PF/MUF)[3] Ép khối chịu được sự cố tràn nước nhẹ; ép nan thì không
Độ ổn định (Nồm ẩm) Khá tốt [4] Cao, ổn định kích thước[5] Yếu tố then chốt cho khí hậu miền Bắc Việt Nam
Chống cháy Trung bình Class 1 (ASTM E648)[6] Đạt tiêu chuẩn cho công trình thương mại
Hàm lượng keo Thấp (~2%) Khá (6-8%) Vấn đề là loại keo, không phải lượng keo
Phát thải VOC An toàn nếu dùng keo E1[7] An toàn nếu dùng keo E1[8] Phải yêu cầu chứng chỉ phát thải
Thẩm mỹ Vân tre đặc trưng (mắt tre/sọc)[9] Vân giống gỗ tự nhiên [10] Lựa chọn giữa “mộc mạc” và “sang trọng”
Giá vật tư (VNĐ/m²) 790.000 – 880.000 890.000 – 1.500.000 Chi phí đầu tư ban đầu chênh lệch 40-90%
Ứng dụng chính Nhà ở, khu vực ít đi lại Thương mại, khu vực đi lại cao Sai lầm chỉ định vật liệu sẽ tốn kém
Hình ảnh minh họa Sàn tre ép nan và sàn tre ép khối
Hình ảnh minh họa Sàn tre ép nan và sàn tre ép khối

Phân tích cấu tạo và công nghệ

Sàn tre ép nan: Vật liệu “Ghép Thanh”

Sàn tre ép nan là vật liệu được tạo ra bằng cách ghép các nan tre nguyên bản với nhau.

Quy trình sản xuất:

  • Tre (3-5 năm tuổi) được xẻ dọc thành các nan
  • Xử lý biến tính (luộc/hấp carbon) để loại bỏ đường, tinh bột
  • Sấy khô về độ ẩm 8-12%
  • Bôi keo và ghép các nan lại với nhau
Sàn tre ép ngang màu cà phê
Ghép nan và ép nhiệt giúp sàn tre cứng chắc, bền thời tiết mà vẫn giữ vẻ tự nhiên của tre

Hai kiểu cấu trúc:

  1. Ép ngang (Horizontal): Nan tre xếp nằm ngang, phô bày tối đa bề mặt và mắt tre đặc trưng[9]. Mang vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên nhất.
  2. Ép nghiêng (Vertical): Nan tre xếp dựng đứng, tạo bề mặt với các đường sọc tuyến tính, đồng đều, hiện đại hơn[9].

Đặc điểm cấu trúc: Độ bền phụ thuộc vào chất lượng nan tre và đường keo liên kết. Hàm lượng keo thấp (~2% trọng lượng).

☛  Tham khảo: Sàn tre ép ngang – Thông số kỹ thuật và ứng dụng

Sàn tre ép khối: Vật liệu “Composite”

Sàn tre ép khối là một bước tiến trong công nghệ vật liệu, tạo ra sản phẩm composite siêu cứng.

Công nghệ cốt lõi:

  • Sau xử lý, nan tre bị “đập dập” để phá vỡ hoàn toàn cấu trúc ống tre tự nhiên, tạo thành sợi tre rời rạc
  • Sợi tre được nhúng vào hoặc trộn kỹ với keo chuyên dụng (PF hoặc MUF)[3]
  • Nén trong khuôn dưới áp suất và nhiệt độ cực cao, tạo khối vật liệu rắn đồng nhất
  • Khối composite được xẻ thành tấm ván sàn

Đặc điểm cấu trúc: Đây là vật liệu composite mật độ cao[11]. Sợi tre đóng vai trò cốt liệu, keo đóng vai trò chất kết dính bão hòa toàn bộ cấu trúc.

Sàn tre ép khối là loại sàn cao cấp từ tre tự nhiên, được ép khối để tạo độ bền cao, thẩm mỹ và thân thiện môi trường
Sàn tre ép khối là loại sàn cao cấp từ tre tự nhiên, được ép khối để tạo độ bền cao, thẩm mỹ và thân thiện môi trường

☛  Tham khảo: Sàn tre ép khối – Đặc điểm, tính năng và báo giá

Phân tích sự khác biệt

1. Sự biến đổi vật liệu: Ép nan vẫn là tre kỹ thuật (engineered bamboo), trong khi ép khối đã trở thành vật liệu composite gốc tre (bamboo-fiber composite). Điều này giải thích tại sao ép khối có các đặc tính cơ học vượt trội hoàn toàn.

2. Đánh đổi Thẩm mỹ – Hiệu suất:

  • Ép nan: Không gian “thuần tre” mộc mạc, phô diễn mắt tre đặc trưng, nhưng hiệu suất kỹ thuật thấp hơn, dễ bị trầy xước
  • Ép khối: Hiệu suất kỹ thuật tuyệt đối (chống mài mòn, chống nước), nhưng trông giống gỗ tự nhiên hoặc đá cẩm thạch, mất vẻ đẹp tự nhiên của mắt tre

Hiệu suất kỹ thuật

Độ cứng và khả năng chống va đập (Thang Janka)

Thang đo Janka là tiêu chuẩn công nghiệp để đánh giá khả năng chống mài mòn của vật liệu sàn.

  • Sàn tre ép khối: >3.000 psi[1] – cứng hơn gấp đôi gỗ Sồi (Oak) và gấp 4 lần gỗ Sồi Đỏ (Red Oak). Đây là một trong những vật liệu sàn tự nhiên cứng nhất.
  • Sàn tre ép nan: 1.380 – 1.850 psi – mềm hơn và dễ bị trầy xước.

Ý nghĩa thực tiễn: Chênh lệch 200-300% về độ cứng Janka là yếu tố phân định ranh giới giữa sàn dân dụng và sàn thương mại. Chỉ định sàn ép nan cho khu vực có lưu lượng đi lại cao (sảnh khách sạn, hành lang) là lỗi chỉ định vật liệu nghiêm trọng, dẫn đến chi phí bảo trì và thay thế tăng vọt.

Nhiều trải nghiệm tiêu cực về sàn tre (“rất mềm và dễ bị trầy xước”[12]) gần như chắc chắn là do người dùng mua sàn ép nan mà không biết về sự tồn tại của sàn ép khối.

Thang đo độ cứng của sàn tre ép ngang và sàn tre ép khối
Thang đo độ cứng của sàn tre ép ngang và sàn tre ép khối

Khả năng chống cháy

Đây là điểm khác biệt kỹ thuật mang tính loại trừ, đặc biệt quan trọng khi các quy chuẩn PCCC tại Việt Nam ngày càng khắt khe.

  • Sàn tre ép nan: Là vật liệu gỗ/tre tự nhiên dán bằng keo UF, về bản chất là vật liệu dễ cháy. Khó đạt tiêu chuẩn B1 (khó cháy, chống cháy lan) nếu không qua xử lý đặc biệt.
  • Sàn tre ép khối: Do cấu trúc composite sợi-phenolic, có thể được biến tính trong sản xuất. Các dòng sản phẩm cao cấp đạt tiêu chuẩn PCCC quốc tế nghiêm ngặt: M1 (Pháp), Class A (Mỹ), Bf1-s1 (Châu Âu) – các cấp độ chống cháy cao nhất.
  • Ý nghĩa cho KTS: Đối với dự án có yêu cầu PCCC nghiêm ngặt (sân bay, khách sạn cao tầng, văn phòng hạng A, lối thoát hiểm), sàn tre ép khối với chứng nhận PCCC quốc tế là lựa chọn duy nhất trong danh mục sàn tre.

Độ ổn định và khả năng chịu nồm

Đây là phần phân tích quan trọng nhất đối với thị trường Việt Nam, đặc biệt là khu vực miền Bắc với khí hậu nồm ẩm khắc nghiệt (độ ẩm không khí 90-100%)[4].

Độ ổn định kích thước (Co ngót & giãn nở)

  • Sàn tre (chung): Có độ ổn định kích thước cao, tỷ lệ giãn nở thấp (0.3-0.5%), tốt hơn nhiều loại gỗ tự nhiên (thường >0.5%)
  • Sàn tre ép khối: Vượt trội hơn đáng kể. Cấu trúc composite đồng nhất, siêu đặc giúp “ổn định về kích thước hơn so với sàn tre truyền thống”[5]
  • Sàn tre ép nan: Kém ổn định hơn. Cấu trúc dán ép nhiều lớp và thường sử dụng keo UF[2] khiến nó nhạy cảm hơn với độ ẩm, có nguy cơ cong vênh, co ngót cao hơn

Khả năng chịu nước

Đây là điểm khác biệt quyết định giữa hai loại vật liệu.

Sàn tre ép khối: Khả năng chịu nước rất cao. Cụ thể:

  • Mật độ vật liệu cực cao khiến nước khó thẩm thấu
  • Sử dụng keo Phenolic (PF) hoặc Melamine (MUF)[3] – các loại keo chống nước (Water Boiled Proof)
  • Có thể chống nước “lên đến 30 giờ”[3], ít bị ố hoặc cong vênh khi đổ nước
Sàn tre ép khối có khả năng chống trầy, chịu nước rất tốt
Sàn tre ép khối có khả năng chống trầy, chịu nước rất tốt

Sàn tre ép nan: Khả năng chịu nước kém – đây là điểm yếu chí mạng

  • Loại keo phổ biến là Keo UF (Urea-Formaldehyde) có “khả năng chống nước và chống ẩm kém”[2]
  • Khi tiếp xúc trực tiếp với nước, các đường keo UF yếu đi, sàn rất dễ bị “phồng rộp” và hư hỏng vĩnh viễn[4]

Rủi ro thực tế: Sàn ép khối có thể “sống sót” sau sự cố tràn nước nhỏ, trong khi sàn ép nan có thể bị hỏng vĩnh viễn. Do đó, chỉ định sàn ép khối cho các khu vực có nguy cơ nước (nhà bếp, gần cửa ra vào) là quyết định đầu tư an toàn.

Phân tích chuyên sâu: Khả năng “chịu nồm”

KTS và CĐT phải phân biệt rõ hai vấn đề của “Nồm”:

Vấn đề 1: Hiện tượng “Đổ mồ hôi” (Đọng sương bề mặt)

Nguyên nhân: Xảy ra khi độ ẩm không khí bão hòa (90-100%)[4] và nhiệt độ không khí ấm hơn nhiệt độ bề mặt sàn. Hơi nước ngưng tụ trên bề mặt lạnh.

Phân tích vật liệu:

  • Sàn gạch: Bị ảnh hưởng nặng nhất do tính dẫn nhiệt cao và khối lượng nhiệt lớn, bề mặt luôn lạnh hơn nhiệt độ phòng, gây ngưng tụ và trơn trượt
  • Sàn tre (cả hai loại): Giải quyết tốt vấn đề này. Tre là vật liệu cách nhiệt, bề mặt nhanh chóng cân bằng với nhiệt độ phòng, không tạo chênh lệch nhiệt độ cần thiết để gây ngưng tụ

Kết luận 1: Cả sàn tre ép nan và ép khối đều giải quyết triệt để vấn đề “đổ mồ hôi” mà sàn gạch gặp phải.

Vấn đề 2: Hiện tượng “Hút ẩm ngược” (Giãn nở & Phồng rộp do độ ẩm không khí)

Nguyên nhân: Đây là rủi ro kỹ thuật thực sự. Vật liệu có tính hút ẩm sẽ hút ẩm trực tiếp từ không khí (khi độ ẩm 90-100%)[4]. Sự hấp thụ hơi nước làm vật liệu giãn nở, khi bị giới hạn bởi không gian (vách tường), sàn sẽ bị “phồng đội lên”[4].

Phân tích vật liệu:

  • Sàn tre ép nan: Nguy cơ cao. Cấu trúc xốp hơn và liên kết bằng keo UF (nhạy cảm với ẩm)[2], có nguy cơ “hút ẩm ngược” và giãn nở cao hơn[4]
  • Sàn tre ép khối: Nguy cơ thấp hơn nhiều. Mật độ vật liệu cực cao[5] và bão hòa trong keo PF (chống nước), “trơ” hơn với độ ẩm môi trường, khả năng hút ẩm ngược và giãn nở thấp hơn đáng kể

Khuyến nghị cho KTS/CĐT Việt Nam:

Khi tư vấn cho khách hàng, đặc biệt ở miền Bắc, phân tích chính xác phải là:

“Sàn tre (cả hai loại) giải quyết được hiện tượng đọng sương (đổ mồ hôi) gây trơn trượt mà sàn gạch gặp phải. Tuy nhiên, để chống lại hiện tượng phồng rộp do sàn tự hút ẩm từ không khí (hút ẩm ngược), sàn tre ép khối với độ ổn định kích thước và khả năng kháng nước vượt trội[3][5] là giải pháp kỹ thuật an toàn và bền vững hơn.”

An toàn sức khỏe (VOCs)

Yếu tố an toàn sức khỏe, đặc biệt là phát thải Formaldehyde (VOC), ngày càng trở thành tiêu chí quan trọng đối với người dùng và các dự án cao cấp.

Hệ thống keo và phát thải Formaldehyde

Tre tự nhiên không chứa formaldehyde; hóa chất này đến từ keo kết dính.

Keo Urea-Formaldehyde (UF):

  • Loại keo phổ biến nhất tại Việt Nam do giá rẻ
  • Nhược điểm: Chịu nước kém[2] và phát thải formaldehyde cao
  • Nhiều xưởng sản xuất nhỏ lẻ ở Việt Nam vẫn sử dụng keo “chưa đạt E2” hoặc keo E2[7] – mức phát thải rất cao, không an toàn cho không gian nội thất

Keo Phenol-Formaldehyde (PF) & Melamine (MUF):

  • Loại keo cao cấp hơn, đắt tiền hơn
  • Có khả năng chịu nước (WBP) và độ bền cơ học vượt trội[2]
  • Keo PF (thường dùng cho ép khối)[8] có cấu trúc liên kết hóa học ổn định. Sau khi đóng rắn, các liên kết này “khóa” formaldehyde lại, mức độ phát thải ra môi trường rất thấp, gần như bằng không[8]

“Nghịch lý hàm lượng keo”

Đây là điểm phân tích quan trọng mà KTS và CĐT phải nắm rõ.

  • Sàn tre Ép Nan: Sử dụng ít keo hơn (~2% trọng lượng). Tuy nhiên, nếu 2% này là keo UF E2 giá rẻ[7], sản phẩm cuối cùng vẫn có thể rất độc hại
  • Sàn tre Ép Khối: Sử dụng nhiều keo hơn đáng kể để bão hòa toàn bộ sợi tre. Tuy nhiên, các nhà sản xuất uy tín sử dụng keo PF cao cấp hoặc keo đặc chủng đạt chuẩn E1 hoặc CARB P2[8]

Phân tích: Vấn đề an toàn sức khỏe không nằm ở hàm lượng keo, mà là loại keo và tiêu chuẩn phát thải. Một sàn ép khối cao cấp dùng nhiều keo nhưng đạt chuẩn E1 (phát thải thấp) sẽ an toàn cho sức khỏe hơn hàng chục lần so với sàn ép nan giá rẻ dùng ít keo nhưng là keo E2 (phát thải có thể > 1.0 ppm)[13].

Sàn tre ép khối dùng nhiều keo hơn, nhưng loại đạt chuẩn E0 hoặc CARB P2 vẫn an toàn và bền đẹp.
Sàn tre ép khối dùng nhiều keo hơn, nhưng loại đạt chuẩn E0 hoặc CARB P2 vẫn an toàn và bền đẹp.

Giải mã các tiêu chuẩn

KTS và CĐT phải yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ kiểm định phát thải.

Tiêu chuẩn Mức phát thải Đánh giá
E2 Cao Tiêu chuẩn cũ[7]. Dùng cho ngoại thất hoặc xưởng nhỏ lẻ. Không nên dùng cho không gian ở
E1 ≤ 0.10 ppm Tiêu chuẩn an toàn tối thiểu được chấp nhận rộng rãi tại châu Âu[14]. Yêu cầu tối thiểu cho mọi dự án
E0 ≤ 0.07 ppm Tiêu chuẩn cao cấp[8]
CARB P2 ≤ 0.05 ppm Tiêu chuẩn kiểm soát phát thải nghiêm ngặt nhất thế giới[14] (California Air Resources Board)

Khuyến nghị: Đối với các dự án coi trọng sức khỏe (trường học, bệnh viện, chung cư cao cấp), việc ghi rõ yêu cầu “Vật liệu sàn phải đạt tiêu chuẩn phát thải E0 hoặc CARB P2” trong hồ sơ mời thầu là yêu cầu kỹ thuật bắt buộc để loại bỏ các nhà cung cấp sử dụng keo kém chất lượng.

Thẩm mỹ và ứng dụng thiết kế

Ngoài yếu tố kỹ thuật, KTS lựa chọn vật liệu dựa trên ngôn ngữ thiết kế và cảm quan cho không gian.

Sàn tre ép nan: Vẻ đẹp “Thuần tre”

Lựa chọn cho các thiết kế muốn tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên của tre.

Ép ngang (Horizontal):

  • Ngôn ngữ thiết kế: Mộc mạc, ấm cúng, tự nhiên
  • Phô trương các đốt tre (mắt tre) rõ nét[9], tạo bề mặt có hoa văn độc đáo
  • Ứng dụng: Phong cách Wabi-Sabi, Tối giản kiểu Nhật, Indochine, không gian nghỉ dưỡng, spa, phòng tập yoga

Ép nghiêng (Vertical):

  • Ngôn ngữ thiết kế: Hiện đại, tinh tế, tuyến tính[9]
  • Các đường sọc song song, hẹp tạo cảm giác trật tự, đồng nhất, thanh lịch
  • Ứng dụng: Phong cách Scandinavian, Hiện đại, văn phòng cần sự ngăn nắp

Nhược điểm: Cả hai loại đều bị nhận diện rõ ràng là “tre”, có thể bị một số khách hàng coi là “kém sang” hơn so với gỗ tự nhiên trong các bối cảnh siêu cao cấp.

Sàn tre ép nan mang đến vẻ đẹp thuần tre
Sàn tre ép nan mang đến vẻ đẹp thuần tre

Sàn tre ép khối: Vẻ đẹp “Biến đổi”

Lựa chọn cho các thiết kế ưu tiên hiệu suất và mong muốn vẻ ngoài sang trọng, độc đáo.

Ngôn ngữ thiết kế:

  • Đa dạng và phức tạp. Do sợi tre bị đập dập, trộn lẫn và nén lại, hoa văn không còn là mắt tre hay sọc tre
  • Tạo ra các vân phức tạp, ngẫu nhiên, “tương tự như gỗ tự nhiên”[10] hoặc có “vân đá cẩm thạch”[15]

Ưu điểm:

  • Đây là vật liệu “giả lập” (chameleon) cao cấp
  • Cho phép KTS sử dụng vật liệu “xanh”, tái tạo nhanh[16] nhưng có được vẻ đẹp sang trọng và độc đáo của các loại gỗ quý hiếm[10]

Nhược điểm:

  • Mất hoàn toàn tính mộc mạc, tự nhiên và nhận diện của tre
  • Bề mặt mang tính “công nghiệp” và đồng nhất hơn

Phân tích cho KTS: Sàn tre ép khối giải phóng KTS khỏi những hạn chế thẩm mỹ của tre. KTS có thể chỉ định một vật liệu có thông số kỹ thuật ấn tượng (cứng hơn Gõ Đỏ, ổn định hơn Lim, xanh hơn gỗ Sồi), nhưng lại có vẻ ngoài sang trọng tương tự gỗ Óc Chó (Walnut) hoặc vân đá độc đáo.

Sàn tre ép khối tạo cho không gian vẻ đẹp sang trọng, cao cấp hơn
Sàn tre ép khối tạo cho không gian vẻ đẹp sang trọng, ấn tượng hơn

Phân tích chi phí và ROI

Phần này định lượng chi phí đầu tư ban đầu (CapEx) và chi phí vòng đời (OpEx), cung cấp cơ sở tài chính cho CĐT.

So sánh chi phí vật tư (CapEx) tại Việt Nam

Loại sàn tre Đơn giá (VNĐ/m²)
Sàn tre Ép Nan (Ngang) 790.000
Sàn tre Ép Nan (Nghiêng) 880.000
Sàn tre Ép Khối 890.000 – 1.500.000

Lưu ý: Đơn giá vật tư tham khảo tại thời điểm 2024-2025, chưa bao gồm chi phí lắp đặt và phụ kiện.

Phân tích: Sàn tre ép khối có giá vật tư cao hơn sàn tre ép nan từ 40% đến 90%. Đây là chênh lệch đầu tư ban đầu đáng kể mà CĐT phải cân nhắc.

Phân tích chi phí vòng đời (Life Cycle Cost)

Quyết định đầu tư thông minh không chỉ dựa vào giá mua (CapEx), mà phải dựa trên Tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership), bao gồm cả chi phí vận hành và bảo trì (OpEx).

Kịch bản 1: CĐT Dự án Thương mại (Khách sạn, Văn phòng, Nhà hàng)

Vật liệu đề xuất: Sàn tre Ép Khối

Phân tích: Mặc dù CapEx cao, nhưng OpEx rất thấp

  • Độ cứng Janka >3.000 psi[1] – sàn gần như không bị trầy xước, mài mòn ngay cả ở khu vực có lưu lượng đi lại cực cao
  • Khả năng chịu nước vượt trội[3] giảm thiểu rủi ro hỏng hóc do sự cố vận hành

ROI: Tỷ suất hoàn vốn cao nhờ giảm chi phí bảo trì, đánh bóng định kỳ và thay thế. Vật liệu giữ được hình ảnh “sang trọng” trong thời gian dài, bảo vệ giá trị thương hiệu

Kịch bản 2: CĐT Dự án Dân dụng (Chung cư để bán)

Vật liệu thường chọn: Sàn tre Ép Nan

Phân tích: CapEx thấp, giúp CĐT tối ưu hóa giá thành và tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi căn hộ

Rủi ro: Chi phí OpEx được chuyển giao cho người dùng cuối. Người dùng sẽ đối mặt với:

  • Sàn dễ bị trầy xước hơn
  • Nguy cơ phồng rộp cao nếu gặp sự cố về ngập nước[4]

ROI: CĐT tối đa hóa lợi nhuận ban đầu, nhưng có thể đối mặt với rủi ro về uy tín thương hiệu và chi phí bảo hành nếu vật liệu xuống cấp quá nhanh

Phân tích tổng quan:

  • Sàn tre ép khối là khoản đầu tư tài sản (asset) dài hạn, bền bỉ
  • Sàn tre ép nan (đặc biệt loại rẻ tiền) có thể là khoản tiêu sản (liability) có nguy cơ cần thay thế sớm
  • Đối với các dự án “Build-to-Rent” (xây để cho thuê) hoặc CĐT coi trọng uy tín dài hạn, sàn tre ép khối là lựa chọn tài chính duy nhất hợp lý
Sàn tre ép khối là lựa chọn đầu tư bền vững, gia tăng giá trị không gian theo thời gian.
Sàn tre ép khối là lựa chọn đầu tư bền vững, gia tăng giá trị không gian theo thời gian.

Khuyến nghị lựa chọn

Khi nào nên chọn sàn tre ép nan?

Sàn tre ép nan là lựa chọn hợp lý khi các điều kiện sau được thỏa mãn đồng thời:

✓ Loại dự án:

  • Nhà ở dân dụng (chung cư, nhà riêng)
  • Dự án phân khúc trung cấp
  • Ngân sách đầu tư eo hẹp

✓ Khu vực sử dụng:

  • Chỉ sử dụng cho khu vực có mật độ đi lại thấp tuyệt đối khô ráo
  • Ví dụ lý tưởng: Phòng ngủ, phòng làm việc riêng, phòng thờ, phòng thay đồ

✓ Mục tiêu thiết kế:

  • Muốn nhấn mạnh vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên, “thuần tre”[9]
  • Phong cách Wabi-Sabi, Tối giản kiểu Nhật, Indochine

⚠ Cảnh báo quan trọng:

❌ Tuyệt đối không sử dụng cho:

  • Khu vực lối vào, hành lang
  • Nhà bếp, phòng ăn
  • Bất kỳ khu vực thương mại nào

⚠ Yêu cầu kỹ thuật bắt buộc:

  • Đội ngũ thi công phải tuân thủ nghiêm ngặt kỹ thuật lắp đặt
  • Đặc biệt: Chừa khoảng hở giãn nở (expansion gap) 10-12mm sát chân tường[4] để phòng ngừa nguy cơ “phồng đội lên” do hút ẩm ngược trong mùa nồm
  • Yêu cầu nhà cung cấp trình chứng chỉ phát thải tối thiểu E1[14]

Khi nào nên chọn sàn tre ép khối?

Sàn tre ép khối là giải pháp kỹ thuật vượt trội và nên được ưu tiên trong các trường hợp sau:

✓ Loại dự án:

  • Tất cả các dự án thương mại (khách sạn, văn phòng, nhà hàng, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học)
  • Các dự án dân dụng cao cấp, biệt thự

✓ Khu vực sử dụng:

  • Phù hợp với bất kỳ khu vực nào
  • Bắt buộc cho:
    • Khu vực có lưu lượng đi lại cực cao (sảnh, hành lang)
    • Khu vực có nguy cơ ẩm ướt (nhà bếp, phòng ăn, lối vào gần cửa, tầng hầm)[3]
    • Toàn bộ các công trình tại khu vực có khí hậu nồm ẩm khắc nghiệt (như miền Bắc Việt Nam)[5]

✓ Mục tiêu thiết kế:

  • Cần vật liệu “xanh”, bền vững[16]
  • Yêu cầu hiệu suất kỹ thuật (độ cứng, ổn định) vượt trội gỗ tự nhiên[1]
  • Mong muốn vẻ ngoài sang trọng, tương tự gỗ quý[10]

⚠ Yêu cầu bắt buộc cho CĐT:

Do sàn ép khối sử dụng nhiều keo hơn, CĐT phải yêu cầu nhà cung cấp trình:

  • Chứng chỉ phát thải VOC (khuyến nghị E1 hoặc CARB P2)[8]
  • Đảm bảo dự án không chỉ bền vững về cơ học mà còn an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người sử dụng

Tài Liệu Tham Khảo

[1] What is the hardest type of bamboo flooring? – Bamboo Flooring Company: https://www.bambooflooringcompany.com/bamboo-flooring-blog/what-is-the-hardest-type-of-bamboo-flooring

[2] Các loại keo sử dụng trong sản xuất ván ép tại Việt Nam – XLawsPlywood: http://www.xlawsplywood.com/blog/cac-loai-keo-su-dung-trong-san-xuat-van-ep-tai-viet-nam

[3] Pros and Cons of Strand Bamboo Flooring – Green Building Supply: https://www.greenbuildingsupply.com/blogs/learn/strand-bamboo-flooring-pros-cons

[4] Sàn tre ép có bị phồng rộp không? – Sàn Đẹp: http://sandep.com.vn/san-tre-ep-co-bi-phong-rop-khong/

[5] Beyond Bamboo Basics: Gain a Deeper Understanding of this Flooring – Wood Floor Business: https://www.woodfloorbusiness.com/installation/article/15125457/beyond-bamboo-basics-gain-a-deeper-understanding-of-this-flooring

[6] Stiletto Strand Bamboo Flooring – Plyboo by Smith & Fong: https://www.plyboo.com/products/floors/stiletto-strand-bamboo-flooring/

[7] Các loại keo ép gỗ công nghiệp – Công ty TNHH sản xuất hóa chất T&T: http://keodangott.com.vn/cac-loai-keo-ep-go-cong-nghiep/

[8] NAUF Bamboo Floors | Formaldehyde-Free Flooring – Ambient®: https://www.ambientbp.com/urea-formaldehyde-free-bamboo-flooring.php

[9] Bamboo Flooring: A Buyer’s Guide – This Old House: https://www.thisoldhouse.com/flooring/21018336/all-about-bamboo-flooring

[10] Ván sàn tre là gì? Có những loại nào? – Siêu Thị Vật Liệu: https://sieuthivatlieu.net/ve-dep-tu-nhien-cua-van-san-tre

[11] 4 ứng dụng của tre ép trong thiết kế nội thất – Ali Việt Nam: https://alivietnam.vn/4-ung-dung-cua-tre-ep-trong-thiet-ke-noi-that-3637/

[12] Bamboo flooring: advice or suggestions? – Reddit: https://www.reddit.com/r/HomeImprovement/comments/9kucgi/bamboo_flooring_advice_or_suggestions/

[13] Formaldehyde Emission Knowledge – Formaldehyde-Free Bamboo Flooring – Bamboo Industry: https://www.bambooindustry.com/blog/formaldehyde-information.html

[14] Tiêu chuẩn E0, E1, E2 trong sản xuất ván ép là gì? – ADG Việt Nam: https://adgvietnam.com.vn/kien-thuc/tieu-chuan-e0-e1-e2-trong-san-xuat-van-ep-la-gi/

[15] The Ultimate Bamboo Flooring Guide (2025 Update) – Ambient®: https://www.ambientbp.com/learn/bamboo-flooring-information/bamboo-floors-101-guide

[16] Pros and Cons of Strand Bamboo vs Hardwood: An Comparative Analysis – Kevin Francis Design: https://kevinfrancisdesign.com/blogs/design-ideas/pros-and-cons-of-strand-bamboo-vs-hardwood-an-analysis-for-flooring-choices

[17] Strand Woven Bamboo vs. Hardwood Flooring – Woodwudy: https://woodwudy.com/pages/strand-woven-bamboo-vs-hardwood-flooring

[18] Sự khác biệt giữa các loại sàn tre trong nhà – Sàn Tre Ngoài Trời: https://santrengoaitroi.vn/su-khac-biet-giua-cac-loai-san-tre-trong-nha/

[19] Sàn tre hay sàn gỗ đâu là sự lựa chọn phù hợp dành cho bạn? – Ali Việt Nam: https://alivietnam.vn/so-sanh-cac-loai-san-go-tre-267/

[20] Top 4 ứng dụng của tấm tre ép trong kiến trúc – New Bamboo: https://newbamboo.vn/top-4-ung-dung-cua-tam-tre-ep-trong-kien-truc/

Kết luận

Việc lựa chọn giữa sàn tre ép nan và sàn tre ép khối không phải là quyết định giản đơn về ngân sách, mà là sự cân nhắc chiến lược giữa chi phí đầu tư ban đầu, hiệu suất kỹ thuật, thẩm mỹ thiết kế và tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời dự án.

Nguyên tắc vàng: Sai lầm trong chỉ định vật liệu sẽ tốn kém hơn nhiều so với việc đầu tư đúng ngay từ đầu. Đối với các dự án thương mại và khu vực có khí hậu nồm ẩm, sàn tre ép khối không phải là sự lựa chọn cao cấp, mà là giải pháp kỹ thuật duy nhất hợp lý.

Bài viết này được biên soạn dựa trên phân tích kỹ thuật từ các nguồn uy tín quốc tế và thực tiễn thị trường Việt Nam, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định chỉ định vật liệu của kiến trúc sư và chủ đầu tư.

]]>
https://alivietnam.vn/so-sanh-san-tre-ep-khoi-va-ep-nan-11241/feed/ 0
Phân tích chuyên sâu vật liệu sàn ngoài trời: Sàn tre ép khối, Thermowood Ash và Thermowood Pine cho thị trường Việt Nam https://alivietnam.vn/phan-tich-chuyen-sau-vat-lieu-san-ngoai-troi-11217/ https://alivietnam.vn/phan-tich-chuyen-sau-vat-lieu-san-ngoai-troi-11217/#respond Sun, 02 Nov 2025 10:42:38 +0000 https://alivietnam.vn/?p=11217 Báo cáo phân tích kỹ thuật dành cho kiến trúc sư và chủ đầu tư

Sàn tre ép khối, Thermowood Ash và Thermowood Pine

1. Bối cảnh thị trường Việt Nam

1.1 Xu hướng thị trường vật liệu cao cấp

Thị trường vật liệu gỗ ngoại thất cao cấp tại Việt Nam đang trải qua một giai đoạn chuyển mình đáng chú ý. Trong nhiều thập kỷ qua, các kiến trúc sư và chủ đầu tư chủ yếu lựa chọn gỗ cứng nhiệt đới truyền thống như gỗ Táu, Lim, Căm xe cho các công trình cao cấp. Tuy nhiên, những lo ngại ngày càng tăng về tính bền vững, nguồn gốc pháp lý và giá thành của gỗ tự nhiên đã thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm các giải pháp thay thế.

Các vật liệu composite gỗ-nhựa (WPC) thế hệ đầu từng được kỳ vọng là giải pháp thay thế, giải quyết được vấn đề mối mọt. Tuy nhiên, chúng nhanh chóng bộc lộ nhiều yếu điểm về độ bền cơ học, hiện tượng lão hóa bề mặt (giòn, gãy) và tính thẩm mỹ không cao, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt của Việt Nam.

Điều này tạo ra một khoảng trống thị trường cho các vật liệu cao cấp thế hệ mới, vừa đảm bảo hiệu suất kỹ thuật vượt trội vừa mang lại giá trị thẩm mỹ sang trọng. Ba vật liệu nổi lên như những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này là Sàn tre ép khối ngoài trời (Strand Woven Bamboo), Thermowood Ash (gỗ Tần Bì biến tính) và Thermowood Pine (gỗ Thông biến tính).

Ba vật liệu sàn nổi bật trong phân khúc cao cấp
Ba vật liệu sàn nổi bật trong phân khúc cao cấp

Đây là các lựa chọn phổ biến cho các dự án biệt thự nghỉ dưỡng, resort cao cấp, không gian thương mại hạng sang và các công trình công cộng đẳng cấp – nơi yêu cầu sự cân bằng khắt khe giữa thẩm mỹ, độ bền dài hạn và trách nhiệm môi trường. Các dự án này thường có ngân sách đầu tư ban đầu cao nhưng đòi hỏi chi phí vận hành và bảo trì tối ưu trong suốt vòng đời công trình.

👉Tham khảo thêm: Sản phẩm sàn tre ép khối ngoài trời – Chịu thời tiết khắc nghiệt

1.2 Thách thức từ khí hậu Việt Nam

Khí hậu Việt Nam là môi trường khắc nghiệt nhất với vật liệu gỗ và tre:

Độ ẩm cao: Độ ẩm thường xuyên >80%, đặc biệt mùa nồm ở miền Bắc và mùa mưa ở miền Nam, gây cong vênh và co ngót vật liệu.

Bức xạ UV mạnh: Tia UV cao gây lão hóa và bạc màu bề mặt nhanh chóng.

Mối mọt – Mối đe dọa lớn nhất: Việt Nam nằm trong vùng rủi ro cao nhất thế giới về mối. Các loài mối gỗ ẩm (chi Coptotermes) và mối đất (chi Odontotermes, Macrotermes) có khả năng tấn công bất kỳ vật liệu nào chứa cellulose.[2] Khả năng chống mối không phải tùy chọn mà là yêu cầu cấp thiết đối với các công trình tại Việt Nam.

2. Công nghệ sản xuất

2.1 Sàn Tre Ép khối ngoài trời (Strand Woven Bamboo)

Đây không phải tre tự nhiên mà là “composite tự nhiên” được kỹ thuật hóa:

Quy trình sản xuất:

  • Tre Moso (tái tạo trong 4-6 năm)[3] được chẻ, đập dập thành sợi riêng lẻ
  • Xử hấp carbon ở nhiệt độ cao: loại bỏ đường, tinh bột – nguồn thức ăn của mối và nấm mốc[5]
  • Ép nén siêu cao: Sợi tre trộn keo phenolic chịu nước, ép dưới áp suất lên đến 3000 tấn[1]
  • Kết quả: Vật liệu có mật độ cực cao (+/-1100 kg/m³)[8], cứng và ổn định
Sàn tre ép khối ngoài trời được sản xuất qua quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền vượt trội.
Sàn tre ép khối ngoài trời được sản xuất qua quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền vượt trội.

2.2 Gỗ Biến tính Nhiệt (Thermowood)

Quy trình xử lý gỗ tự nhiên không dùng hóa chất, chỉ dựa trên nhiệt và hơi nước:

Quy trình:

  • Gỗ Tần Bì hoặc Thông được đưa vào lò, nhiệt độ tăng dần 190-212°C[9]
  • Hơi nước ngăn gỗ nứt vỡ và xúc tác phản ứng hóa học bên trong

Biến đổi cấu trúc:

  • Phân hủy hemicellulose (nguồn thức ăn của nấm)[10]
  • Loại bỏ nhựa thông và chất hữu cơ bay hơi[9]
  • Giảm độ ẩm cân bằng (EMC) xuống 4-7%[9]
Sàn gỗ biến tính nhiệt Thermowood Ash
Sàn gỗ biến tính nhiệt Thermowood Ash

Đánh đổi: Tăng độ ổn định và chống mục rữa, nhưng giảm độ cứng bề mặt và độ bền uốn.[11]

3. So sánh theo 9 tiêu chí

Bảng so sánh tổng hợp

Tiêu chí Sàn Tre Ép khối ngoài trời  Thermowood Ash Thermowood Pine
Độ cứng Janka Rất cao (1400-2200+ kgf) Thấp (~<600 kgf) Rất thấp (~395 kgf)
Hệ số giãn nở Rất thấp (<1.0%) Rất thấp (~5.3%)[11] Rất thấp (~3.22%)[12]
Tuổi thọ 25-30+ năm 25+ năm 15-30 năm
Giá/m² 2.2-3.5 triệu VNĐ 2.5-4.0 triệu VNĐ 1.4-2.0 triệu VNĐ
Carbon Footprint Âm tính (hấp thụ CO₂)[15] Cao (tiêu thụ năng lượng) Cao (tiêu thụ năng lượng)
Độ bền (EN 350) Class 1 (Rất bền)[1] Class 1 (Rất bền)[17] Class 2 (Bền)[18]
Bảo trì 1-2 lần/năm 1-2 lần/năm 1-2 lần/năm
Thẩm mỹ Vân sợi đặc trưng, màu tối Vân mạnh, không mắt, màu socola Vân có mắt, màu nâu ấm

3.1 Độ cứng Janka – Khả năng chống mài mòn

Độ cứng Janka là thước đo tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá khả năng chống mài mòn, va đập và trầy xước của vật liệu sàn. Đây là một trong những tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn vật liệu cho sàn ngoài trời, đặc biệt tại các khu vực có mật độ sử dụng cao.

Sàn Tre Ép khối ngoài trời: Vượt trội với độ cứng 1400-2270 kgf,[7] nhờ công nghệ ép siêu cao 2500-3000 tấn.[1] Quá trình này tạo ra một vật liệu có mật độ cực cao, biến đổi hoàn toàn tính chất của tre nguyên bản. Độ cứng này cho phép sàn tre chịu được va đập mạnh, trầy xước từ đồ nội thất, và mài mòn liên tục từ lưu lượng đi lại cao. Trong thực tế, độ cứng của sàn tre ép khối ngoài trời cao hơn nhiều loại gỗ cứng nhiệt đới truyền thống như gỗ Sồi và thậm chí tương đương với gỗ Lim – một trong những loại gỗ cứng nhất Việt Nam.

Thermowood Ash: Thấp hơn đáng kể, ước tính ~<600 kgf. Gỗ Tần Bì trắng chưa xử lý có độ cứng cơ sở khoảng 600 kgf, nhưng quy trình biến tính nhiệt làm giảm thêm độ cứng cơ học và độ bền uốn.[11] Điều này có nghĩa là bề mặt sàn dễ bị móp khi va đập với vật cứng và dễ bị trầy xước khi có cát, sỏi dính dưới đế giày.

Thermowood Pine: Rất thấp, chỉ ~395 kgf.[13] Gỗ Thông vốn là loại gỗ mềm, và quá trình biến tính nhiệt càng làm giảm thêm độ cứng. Điều này khiến Thermowood Pine rất dễ bị móp và trầy xước, thậm chí từ các tác động nhẹ như kéo ghế hoặc đi giày cao gót.

Ý nghĩa thực tế: Sự chênh lệch về độ cứng là rất lớn và mang tính quyết định đối với tuổi thọ và thẩm mỹ của sàn. Sàn tre ép khối ngoài trời là vật liệu duy nhất trong ba loại có khả năng chống mài mòn, va đập và trầy xước vượt trội. Nó lý tưởng cho các khu vực công cộng, khu vực có mật độ đi lại cao, hoặc khu vực có nhiều đồ đạc nặng (bàn ghế quán cafe, nhà hàng). Ngược lại, Thermowood Ash và đặc biệt là Thermowood Pine đòi hỏi người dùng phải cẩn trọng hơn nhiều trong sử dụng và chỉ phù hợp với các khu vực ít va đập.

Sàn tre ép khối ngoài trời cho công trình công cộng
Sàn tre ép khối ngoài trời cho công trình công cộng

👉 Tham khảo: Giải Pháp Sàn Ngoài Trời: Đột Phá Độ Bền với Chỉ Số Janka 3000+

3.2 Độ ổn định kích thước

Cả ba vật liệu đều giải quyết xuất sắc vấn đề cong vênh – vấn đề lớn nhất của gỗ tự nhiên tại Việt Nam:

  • Sàn Tre: Độ giãn nở chiều rộng dưới 1.0%[8]
  • Thermowood Ash: Giảm trương nở 50% (từ 10.3% xuống 5.3%)[11]
  • Thermowood Pine: Giảm trương nở từ 8.6% xuống 3.22%[12]

Với độ ẩm >80% và mùa nồm khắc nghiệt, độ ổn định này là yếu tố then chốt cho tuổi thọ và thẩm mỹ sàn.

3.3 Tuổi thọ và độ bền sinh học

Theo tiêu chuẩn EN 350 (đo khả năng kháng nấm mốc):

  • Sàn Tre: Class 1 (Rất bền)[1] – tuổi thọ >25 năm, có thể dùng trong điều kiện tiếp xúc đất (Use Class 4)[8]
  • Thermowood Ash: Class 1 (Rất bền)[10] – tuổi thọ >25 năm
  • Thermowood Pine: Class 2 (Bền)[18] – tuổi thọ 15-30 năm, khuyến nghị Use Class 3 (ngoài trời, không tiếp xúc đất)

3.4 Giá thành và Tổng chi phí sở hữu (TCO)

Phân tích chi phí không chỉ dừng lại ở giá mua ban đầu mà cần xem xét Tổng Chi phí Sở hữu (Total Cost of Ownership – TCO) trong suốt vòng đời sử dụng, thường là 10-15 năm đối với sàn ngoài trời.

Chi phí ban đầu (chỉ vật tư, chưa bao gồm lắp đặt):

  • Thermowood Pine: Thấp nhất (1.4-2.0 triệu/m²)[14]
  • Sàn Tre: Cao (ước tính 2.2-3.5 triệu/m²)
  • Thermowood Ash: Rất cao (ước tính 2.5-4.0 triệu/m²)

Thoạt nhìn, Thermowood Pine có lợi thế rõ ràng về chi phí đầu tư. Tuy nhiên, khi phân tích TCO trong bối cảnh khí hậu và rủi ro sinh học của Việt Nam, bức tranh hoàn toàn khác biệt:

Phân tích TCO chi tiết (kịch bản 15 năm):

1. Chi phí bảo trì định kỳ (tương đương cho cả ba):

  • Lau dầu bảo vệ: 1-2 lần/năm
  • Chi phí ước tính: ~200.000-400.000 VNĐ/m²/năm
  • Tổng 15 năm: ~3-6 triệu/m²

2. Rủi ro từ mối (yếu tố quyết định tại Việt Nam):

  • Sàn Tre: Rủi ro thấp
  • Thermowood Ash/Pine: Rủi ro cao
    • Xác suất bị mối tấn công: Cao (đặc biệt nếu không có biện pháp phòng chống)
    • Chi phí thay thế khi bị mối: 100% giá trị sàn + chi phí tháo dỡ + xử lý nền móng chống mối (có thể lên đến 150-200% chi phí ban đầu)
    • Nếu xảy ra trong năm thứ 7-10, TCO thực tế có thể gấp 2-3 lần chi phí ban đầu

3. Rủi ro từ mài mòn và hư hỏng:

  • Sàn Tre (Janka >1400 kgf): Bền vững qua 15 năm ở mọi khu vực
  • Thermowood Ash (Janka ~600 kgf): Có thể cần thay thế sớm nếu dùng ở khu vực đi lại nhiều
  • Thermowood Pine (Janka ~395 kgf): Rất dễ hư hỏng, có thể cần thay thế hoặc sửa chữa trong vòng 5-8 năm nếu dùng ở khu vực công cộng

Kết luận TCO: Mặc dù Sàn Tre có giá mua ban đầu cao hơn Thermowood Pine khoảng 50-80%, nhưng với độ bền cơ học vượt trội và khả năng kháng mối tự nhiên, Sàn Tre có thể có TCO thấp nhất trong 15 năm tại thị trường Việt Nam. Đây là lựa chọn “đầu tư một lần, an tâm lâu dài” cho các dự án cao cấp.

Thermowood Pine chỉ thực sự tiết kiệm chi phí khi được sử dụng ở các khu vực ít va đập và có hệ thống phòng chống mối toàn diện, được bảo trì nghiêm ngặt.

Thermowood có thể cần thay thế sớm nếu dùng ở khu vực đi lại nhiều
Thermowood có thể cần thay thế sớm nếu dùng ở khu vực đi lại nhiều

3.5 Dấu chân Carbon và tính bền vững môi trường

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu và xu hướng kiến trúc xanh, dấu chân carbon của vật liệu xây dựng đang trở thành tiêu chí quan trọng trong quyết định lựa chọn. Đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment – LCA) giúp chúng ta hiểu tác động môi trường toàn diện từ khai thác, sản xuất, vận chuyển đến sử dụng và kết thúc vòng đời.

Sàn Tre Ép khối ngoài trời: Âm carbon (carbon-negative) – Lựa chọn bền vững nhất

Tre là một trong những loại thực vật có khả năng hấp thụ và cô lập carbon tốt nhất trên thế giới:

  • Hấp thụ CO₂ nhiều hơn 35% so với cây gỗ cùng diện tích[4]
  • Chu kỳ tái tạo cực nhanh: 4-6 năm so với 50-80 năm của gỗ cứng[3]
  • Không cần trồng lại sau khi chặt (tái sinh từ hệ rễ)
  • Không cần phân bón, thuốc trừ sâu nhiều như cây trồng khác

Các nghiên cứu LCA cho thấy sản phẩm tre ép khối thành phẩm thường là carbon-negative, nghĩa là lượng carbon được cô lập trong vật liệu lớn hơn tổng lượng carbon phát thải trong toàn bộ quá trình sản xuất và vận chuyển.[15] Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với các dự án nhắm đến chứng nhận xanh (LEED, LOTUS, EDGE) hoặc cam kết giảm phát thải carbon.

Đối với thị trường Việt Nam, lợi thế này càng rõ rệt vì sàn tre có thể được sản xuất ngay tại Việt Nam hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc với quãng đường vận chuyển ngắn, giảm thiểu carbon footprint từ logistics.

Thermowood (Ash & Pine): Tiêu cực – Tiêu thụ năng lượng cao

Mặc dù nguyên liệu gỗ thường đến từ các khu rừng quản lý bền vững có chứng nhận (FSC/PEFC),[11] quy trình biến tính nhiệt là một quá trình tiêu thụ năng lượng rất cao:

  • Tiêu thụ ~2830 kWh/m³ trong quá trình xử lý nhiệt[16]
  • Hầu hết năng lượng đến từ nhiên liệu hóa thạch
  • Phải nhập khẩu từ châu Âu (Phần Lan, Ukraine) hoặc Mỹ
  • Carbon footprint vận chuyển đường biển/hàng không đến Việt Nam rất cao

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Thermowood vẫn có tác động môi trường tốt hơn nhiều so với gỗ nhiệt đới tự nhiên từ các nguồn không bền vững hoặc nhựa WPC từ nguyên liệu hóa thạch.

Khuyến nghị cho dự án xanh: Nếu dự án của bạn nhắm đến chứng nhận xanh hoặc cam kết carbon neutral, Sàn Tre Ép khối ngoài trời là lựa chọn rõ ràng nhất với carbon footprint âm tính và nguồn gốc bền vững đã được chứng nhận.

3.6 Khả năng chống mối – TIÊU CHÍ SỐNG CÒN

Sàn Tre Ép khối ngoài trời: ít rủi ro bị mối hơn so với các loại gỗ mềm

  • Xử lý nhiệt 200°C loại bỏ đường và tinh bột (nguồn thức ăn)[5]
  • Mật độ siêu cao (+/-1100 kg/m³) với keo phenolic khiến vật liệu quá cứng để mối tiêu hóa[43]
  • Đạt chứng nhận EN 117 (Thử nghiệm chống mối châu Âu) – Class M (hiệu quả cao)[8]

Thermowood Ash: Kém/Không chống

  • Nghiên cứu LSU (Mỹ) cho thấy khả năng chống chịu kém với mối Formosan[19] – loài thuộc chi Coptotermes, chính là mối gỗ ẩm phổ biến nhất tại Việt Nam.[2]

Thermowood Pine: HOÀN TOÀN KHÔNG CHỐNG MỐI

  • Tài liệu kỹ thuật khẳng định rõ: “không chống mối nếu không qua xử lý bổ sung”[20]

⚠ CẢNH BÁO QUAN TRỌNG

Đây là phát hiện quan trọng nhất của báo cáo: Hai vật liệu Thermowood, dù rất bền về mặt khí hậu (chống cong vênh, mục rữa), nhưng lại không chống được mối.

Sử dụng chúng làm sàn ngoài trời tại Việt Nam mà không có biện pháp phòng chống mối nghiêm ngặt (cách ly nền, lưới thép, xử lý hóa chất toàn diện) là rủi ro kỹ thuật cực kỳ lớn, có thể dẫn đến phá hủy toàn bộ công trình.

Sàn tre ép khối ngoài trời là lựa chọn tối ưu nhất cung cấp một giải pháp vật liệu tương tự gỗ tự nhiên và ít có khả năng bị mối xâm hại nhất.

3.7 Bảo trì giữ màu

Cả ba vật liệu đều bị lão hóa bề mặt và ngả màu xám bạc khi tiếp xúc UV – đây là quá trình tự nhiên có thể là lựa chọn thẩm mỹ (“weathered look”).

Để giữ màu nguyên bản:

  • Quy trình: Làm sạch bề mặt, sau đó lau dầu bảo vệ (gốc nước hoặc dầu)
  • Tần suất tại Việt Nam: 1-2 lần/năm (mỗi 8-12 tháng) do cường độ UV cao

Chi phí và công sức bảo trì tương đương cho cả ba.

3.8 Thẩm mỹ

Sàn Tre Ép khối ngoài trời:

  • Vẻ độc đáo, hiện đại
  • Vân “sợi” ép đặc trưng (không phải vân gỗ truyền thống)
  • Màu nâu cafe đậm hoặc đen mun, đồng nhất

Thermowood Ash:

  • Vẻ gỗ cứng cao cấp, sang trọng
  • Màu socola đậm, ấm áp[11]
  • Vân gỗ mạnh mẽ, không có mắt (knot-free), sạch sẽ, tinh tế

Thermowood Pine:

  • Vẻ mộc mạc “rustic” đặc trưng gỗ Thông
  • Màu nâu đậm
  • Có mắt gỗ hình tròn hoặc “cánh bướm” đặc trưng[18]

Lựa chọn theo mục tiêu:

  • Sang trọng, sạch, không mắt → Thermowood Ash
  • Mộc mạc, tự nhiên, Scandinavia → Thermowood Pine
  • Hiện đại, độc đáo, bền vững → Sàn Tre ép khối ngoài trời

4. Phân tích tình huống ứng dụng

4.1 Sàn hồ bơi Biệt thự & Resort ven biển

Môi trường: Đà Nẵng, Nha Trang, Phú Quốc – hội tụ 4 yếu tố khắc nghiệt:

  • Độ ẩm và hơi nước mặn liên tục
  • UV cường độ cao
  • Nguy cơ mối rất cao từ khu vườn xung quanh
  • Tải trọng từ ghế nằm và mật độ đi lại

Yêu cầu: Class 1, độ ổn định cao, kháng mối, độ cứng Janka cao

Đánh giá:

  • ✗ Thermowood Pine: Loại – Class 2, Janka thấp (móp dễ dàng), không chống mối
  • ✗ Thermowood Ash: Loại – không chống mối, Janka thấp
  • ✓ Sàn Tre Ép khối ngoài trời: Đáp ứng tất cả – Class 1, ổn định, Janka cao, kháng mối đã kiểm chứng

→ Lựa chọn tối ưu: Sàn Tre Ép khối ngoài trời

4.2 Sân thượng & Ban công Nhà phố/Chung cư cao cấp

Môi trường: Hà Nội, TP.HCM

  • Chênh lệch nhiệt độ cực lớn (nắng gắt – lạnh đêm)
  • Tiếp xúc trực tiếp mưa, độ ẩm cao
  • Mối có thể xâm nhập qua kết cấu bê tông[2]

Yêu cầu: Độ ổn định tuyệt vời, khả năng kháng mối nội tại

Đánh giá:

  • ✗ Thermowood Ash & Pine: Loại – rủi ro mối không thể chấp nhận. Nếu mối vào sàn ban công, dễ lan sang nội thất gỗ bên trong
  • ✓ Sàn Tre Ép khối ngoài trời: Lựa chọn an toàn – kháng mối đã kiểm chứng[8] + độ ổn định xuất sắc

→ Lựa chọn tối ưu: Sàn Tre Ép khối ngoài trời

4.3 Lối đi Sân vườn & Khu vực Công cộng

Môi trường: Nhà hàng, quán cafe – mật độ đi lại cao, liên tục mài mòn bởi cát, sỏi, va đập/kéo lê bàn ghế

Yêu cầu: Độ cứng Janka cao nhất

Đánh giá:

  • ✗ Thermowood Pine (395 kgf) & Ash (<600 kgf): Không phù hợp – bề mặt sẽ phá hủy nhanh chóng
  • ✓ Sàn Tre Ép khối ngoài trời (>1400 kgf): Duy nhất có thể chịu “tra tấn” cơ học hàng ngày

→ Lựa chọn tối ưu: Sàn Tre Ép khối ngoài trời.

4.4 Ứng dụng Ốp tường & Lam che nắng

Môi trường: Không có tải trọng cơ học

Yêu cầu: Thẩm mỹ, ổn định, bền

Đánh giá:

  • Cả ba vật liệu đều ổn định và có độ bền sinh học tốt[1]
  • Lựa chọn phụ thuộc thẩm mỹ:
    • Thermowood Ash: Sang trọng, sạch sẽ, không mắt
    • Thermowood Pine: Mộc mạc, có mắt, ấm cúng
    • Sàn Tre: Hiện đại, đồng nhất

→ Lựa chọn tối ưu: Thermowood Ash hoặc Pine

⚠ Cảnh báo: Khi dùng làm ốp tường, bắt buộc thiết kế cách ly hoàn toàn với mặt đất + biện pháp phòng chống mối chuyên nghiệp.

5. Kết luận và khuyến nghị

5.1 Tổng hợp phát hiện then chốt

Công nghệ Thermowood (Ash & Pine):

  • ✓ Xuất sắc: Độ ổn định kích thước, chống mục rữa
  • ✗ Yếu điểm: Độ cứng thấp (dễ móp), hoàn toàn không chống mối
  • Đây là “gót chân Achilles” tại Việt Nam

Công nghệ Sàn Tre Ép khối ngoài trời:

  • ✓ Giải pháp toàn diện: Ổn định + chống mục rữa (Class 1) + độ cứng cực cao + kháng mối đã kiểm chứng (EN 117)
  • ✓ Duy nhất có carbon footprint âm tính

5.2 Khuyến nghị dứt khoát

Đối với ứng dụng SÀN (Decking):

Sàn Tre Ép khối ngoài trờilựa chọn vượt trội về mặt kỹ thuật, an toàn hơn và có TCO thấp hơn trong dài hạn cho thị trường Việt Nam.

Lý do:

  • Khí hậu khắc nghiệt (độ ẩm cao, UV mạnh, nhiệt độ biến động lớn)
  • Nguy cơ mối mọt ở mức rủi ro cao nhất thế giới
  • Yêu cầu độ bền cơ học cao (chống mài mòn, va đập)

Các loại dự án phù hợp nhất với Sàn Tre:

  1. Resort & khách sạn ven biển: Hồ bơi, lối đi bãi biển, khu vực công cộng
  2. Biệt thự cao cấp: Sân thượng, ban công, sân vườn, bến tàu
  3. Không gian thương mại: Nhà hàng, quán cafe, trung tâm thương mại (khu vực ngoài trời)
  4. Công trình công cộng: Công viên, quảng trường, khu đi bộ
  5. Spa & wellness center: Khu vực ẩm ướt, nhiều nước

⚠ Không khuyến nghị Thermowood (Ash/Pine) cho ứng dụng sàn tại Việt Nam trừ khi có:

  • Biện pháp phòng chống mối toàn diện, chuyên nghiệp (lưới chống mối, xử lý hóa chất nền móng)
  • Chi phí cao và bảo trì liên tục
  • Chấp nhận rủi ro kỹ thuật đáng kể
  • Khu vực sử dụng ít va đập (ví dụ: ban công riêng tư, không có đồ đạc nặng)

Đối với ứng dụng ỐP (Cladding) & Lam che nắng:

Thermowood Ash (sang trọng, không mắt) và Thermowood Pine (mộc mạc, có mắt) là lựa chọn tuyệt vời khi:

  • Tính thẩm mỹ là ưu tiên hàng đầu
  • Không có tải trọng cơ học
  • Muốn tạo điểm nhấn kiến trúc độc đáo

Các loại dự án phù hợp:

  1. Ốp tường ngoại thất: Mặt tiền nhà, tường rào
  2. Lam che nắng: Hệ thống louver, brise-soleil
  3. Trần ngoài trời: Trần hiên, mái che
  4. Chi tiết kiến trúc: Tấm ốp điểm nhấn, panel trang trí

Điều kiện bắt buộc khi sử dụng Thermowood:

  • ✓ Giải pháp phòng chống mối chuyên nghiệp (tư vấn từ công ty chuyên xử lý mối)
  • ✓ Thiết kế chi tiết đảm bảo cách ly hoàn toàn với mặt đất (tối thiểu 30cm)
  • ✓ Hệ thống thoát nước tốt, tránh tích nước quanh kết cấu gỗ
  • ✓ Kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm dấu hiệu mối
  • ✓ Ngăn chặn các nguồn xâm nhập tiềm tàng (khe hở, nứt tường)

Lưu ý đặc biệt cho từng khu vực khí hậu Việt Nam:

Miền Bắc (Hà Nội, Hải Phòng):

  • Ưu tiên Sàn Tre do mùa nồm kéo dài với độ ẩm cực cao
  • Nếu dùng Thermowood, tăng cường kiểm tra mối vào tháng 3-4 (thời điểm mối hoạt động mạnh)

Miền Trung (Đà Nẵng, Nha Trang):

  • Bắt buộc dùng Sàn Tre cho khu vực ven biển (mưa nhiều, độ ẩm cao, mối đất phổ biến)
  • Thermowood chỉ phù hợp ốp tường ở độ cao >2m

Miền Nam (TP.HCM, Vũng Tàu):

  • Sàn Tre là lựa chọn tối ưu do nhiệt độ cao quanh năm và áp lực mối rất lớn
  • Thermowood có thể dùng cho lam che nắng với bảo trì tốt

Tài liệu tham khảo (20 nguồn chính)

[1] So sánh sàn tre với sàn gỗ từ A-Z. https://alivietnam.vn/so-sanh-cac-loai-san-go-tre-267/

[2] Phòng chống mối cho công trình đang sử dụng – TCVN 8268:2017 – CFC. https://cfc.com.vn/phong-chong-moi-cong-trinh-dang-su-dung-tcvn82682017

[3] Pros and Cons of Strand Bamboo vs Hardwood. Kevin Francis Design. https://kevinfrancisdesign.com/blogs/design-ideas/pros-and-cons-of-strand-bamboo-vs-hardwood-an-analysis-for-flooring-choices

[4] Why Bamboo Decking Outperforms Traditional Wood. https://www.ebmaterial.com/blogs-detail/sustainable-decking

[5] MOSO® Bamboo X-treme®. https://www.moso-bamboo.com/wp-content/uploads/EN-Booklet_Bamboo_X-treme_2020_LQ-1.pdf

[7] Why Strand Woven Flooring Has Such High Density. https://www.bambooindustry.com/blog/why-strand-woven-bamboo-flooring-has-high-density.html

[8] Product Catalogue – MOSO® Bamboo. https://www.moso-bamboo.com/wp-content/uploads/MOSO-Catalogue_EN_LQ.pdf

[9] Thermowood.vn | LQ International. https://www.lqinternational.com/vi/thermowoodvn

[10] Understanding wood durability: Durability classes of wood – Thermory. https://thermory.com/blog-and-news/durability-classes-of-wood/

[11] Thermowood Ash Data Sheet. https://thermowood.com/wp-content/uploads/2023/05/THERMOWOOD_DATA-SHEET_ASH.pdf

[12] Thermowood Pine Data Sheet. https://thermowood.com/wp-content/uploads/2023/05/THERMOWOOD_DATA-SHEET_PINE.pdf

[13] Comparing Thermally Modified Ash and Pine – Arbor Wood Co. https://arborwoodco.com/blog/comparing-thermally-modified-ash-and-thermally-modified-pine

[14] Sàn Gỗ Tự Nhiên Ngoài Trời – Gỗ Biến Tính. https://gobientinh.vn/danh-muc-san-pham/san-ngoai-troi/

[15] Carbon Footprint Analysis of Bamboo Scrimber Flooring – MDPI. https://www.mdpi.com/1999-4907/10/1/51

[16] Life Cycle Assessment of Thermowood boards – ResearchGate. https://www.researchgate.net/publication/303565322_Life_Cycle_Assessment_as_a_tool_to_promote_sustainable_Thermowood_boards_a_Portuguese_case_study

[17] Thermowood Cladding | Thermally Modified Timber | Millworks. https://millworks.co.uk/species/thermowood-ash/

[18] ThermoWood® Pine | Millworks. https://millworks.co.uk/wp-content/uploads/2025/04/ThermoWood-Pine-data-sheet.pdf

[19] Performance Testing Summary. http://neufert-cdn.archdaily.net/uploads/product_file/file/2703/Performance_Brochure.pdf

[20] Thermowood – Wood products | Stora Enso. https://www.storaenso.com/en/products/wood-products/cladding-and-decking/thermowood

Báo cáo này được biên soạn dựa trên dữ liệu kỹ thuật, nghiên cứu khoa học và kinh nghiệm thực tế với vật liệu sàn ngoài trời tại thị trường Việt Nam. Các khuyến nghị nhằm hỗ trợ kiến trúc sư và chủ đầu tư đưa ra quyết định tối ưu cho dự án của mình.

]]>
https://alivietnam.vn/phan-tich-chuyen-sau-vat-lieu-san-ngoai-troi-11217/feed/ 0
Giải Pháp Sàn Ngoài Trời Cho Resort & Hotel Cao Cấp: Đột Phá Độ Bền với Chỉ Số Janka 3000+ https://alivietnam.vn/giai-phap-san-ngoai-troi-resort-hotel-cao-cap-11118/ https://alivietnam.vn/giai-phap-san-ngoai-troi-resort-hotel-cao-cap-11118/#respond Thu, 31 Jul 2025 10:27:24 +0000 https://alivietnam.vn/?p=11118 Trong bối cảnh ngành khách sạn và resort cao cấp tại Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ, việc lựa chọn vật liệu cho không gian ngoài trời không còn đơn thuần là quyết định về thẩm mỹ. Đó là một bài toán chiến lược phức tạp, đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa khát vọng tạo nên những trải nghiệm đẳng cấp và thực tế khắc nghiệt của môi trường nhiệt đới gió mùa.

Giải Pháp Sàn Ngoài Trời Cho Resort & Hotel Cao Cấp: Đột Phá Độ Bền với Chỉ Số Janka 3000+

1. Thách thức khắc nghiệt của môi trường ngoài trời

1.1. Cuộc chiến không hồi kết với thiên nhiên

Các khu vực ngoài trời của resort và hotel cao cấp – từ sân thượng, ban công, khu vực hồ bơi đến nhà hàng ngoài trời – phải đối mặt với một “tam giác thách thức” cực kỳ khắc nghiệt:

Độ ẩm và mưa nhiệt đới: Theo nghiên cứu về tác động của độ ẩm môi trường lên sàn gỗ, độ ẩm tương đối lý tưởng để duy trì sự ổn định cho vật liệu gỗ là 30-50%[1]. Tại Việt Nam, con số này thường xuyên vượt xa mức 70-80%, tạo ra hiện tượng co giãn liên tục gây cong vênh, mo mép và tạo khe hở.

Tia UV và nhiệt độ cao: Ánh nắng nhiệt đới không chỉ làm phai màu mà còn phá hủy cấu trúc phân tử của vật liệu, khiến bề mặt vật liệu trở nên giòn và dễ nứt.

Mật độ sử dụng cao: Khu vực như poolside bar, sân thượng tổ chức sự kiện phải chịu đựng lưu lượng người đi lại cực lớn, từ giày cao gót, kéo lê bàn ghế đến các thiết bị phục vụ nặng.

Đường dạo gỗ Lim ven bờ sông Hương (Huế)
Đường dạo ven bờ sông Hương sử dụng gỗ Lim dày 35mm

1.2. Chi phí ẩn của lựa chọn sai lầm

Một nghiên cứu về tầm quan trọng của việc lựa chọn sàn phù hợp với khí hậu ẩm cho thấy, sự mất ổn định của vật liệu không chỉ dừng lại ở khía cạnh kỹ thuật[2]. Với tư duy đầu tư và vận hành một resort hay khách sạn hạng sang, các khu vực sàn ngoài trời thường là nơi tổ chức sự kiện quan trọng, là yếu tố đánh giá mức độ sang trọng của mỗi resort/khách sạn. Nếu bị thường xuyên hư hỏng và phát sinh sửa chữa, nó tạo nên sự bất tiện trong khâu vận hành và trực tiếp phá vỡ lời hứa thương hiệu về sự hoàn hảo của chủ đầu tư.

Hệ quả tài chính bao gồm:

  • Chi phí thay thế và sửa chữa định kỳ
  • Gián đoạn hoạt động kinh doanh
  • Ảnh hưởng tiêu cực đến đánh giá của khách hàng
  • Giảm giá trị tài sản trong dài hạn

2. Chỉ số Janka: chỉ số quan trọng đánh giá độ bền của vật liệu ngoài trời

2.1. Hiểu rõ thước đo khoa học

Để đưa ra quyết định đầu tư dựa trên dữ liệu, các kiến trúc sư và chủ đầu tư cần một hệ quy chiếu khoa học. Chỉ số Janka chính là tiêu chuẩn vàng này[3].

Phép thử độ cứng Janka đo lường lực cần thiết để ấn một viên bi thép đường kính 11.28mm lún sâu vào bề mặt vật liệu đến một nửa đường kính[4]. Nguyên tắc đơn giản: chỉ số Janka càng cao, vật liệu càng cứng và càng có khả năng chống lại các tác động gây lõm.

Chỉ số Janka và thách thức bền vững cho công trình
Chỉ số Janka là thước đo khoa học cho ta thấy: chỉ số càng cao, vật liệu càng cứng và càng có khả năng chống lại các tác động gây lõm

2.2. Dự báo hiệu suất thực tế

Một chỉ số Janka cao mang lại những lợi ích trực tiếp:

  • Khả năng chống lõm vượt trội: Ít bị tổn thương bởi đồ nội thất nặng, gót giày cao gót
  • Giảm thiểu vết trầy xước: Bề mặt cứng hơn chống mài mòn tốt hơn
  • Kéo dài tuổi thọ thẩm mỹ: Giữ vẻ đẹp nguyên bản lâu hơn
  • Tối ưu TCO (Total Cost of Ownership): Giảm chi phí vận hành dài hạn

☛ Tham khảo thêm: Chỉ số Janka và thách thức bền vững cho công trình hạng sang ở Việt Nam

3. Phân tích so sánh vật liệu sàn ngoài trời

3.1. Gỗ biến tính: Lựa chọn truyền thống với những hạn chế

Gỗ biến tính thông qua xử lý nhiệt và hóa chất để tăng khả năng chống chịu thời tiết. Tuy nhiên, quá trình này thường làm giảm độ cứng tự nhiên của gỗ, đồng thời chi phí xử lý cao khiến giá thành tăng đáng kể.

Ưu điểm: Vẻ đẹp của gỗ tự nhiên

Nhược điểm: Giá thành cao, độ cứng giảm sau xử lý, vẫn chịu ảnh hưởng của độ ẩm

3.2. Sàn WPC: Giải pháp mới với giá thành hợp lý

Wood Plastic Composite (WPC) kết hợp bột gỗ và nhựa, tạo ra khả năng chống nước tuyệt đối[5]. Đây là lựa chọn phổ biến cho các khu vực như sàn hồ bơi và ban công.

Sàn nhựa WPC có ưu điểm là chống nước tuyệt đối nhưng lại Thiếu cảm giác tự nhiên của gỗ thật
Sàn nhựa WPC có ưu điểm là chống nước tuyệt đối nhưng lại Thiếu cảm giác tự nhiên của gỗ thật

Ưu điểm: Chống nước 100%, bảo trì thấp, không cần sơn phủ

Nhược điểm:

  • Độ bền không không cao, bề mặt dễ bị giòn vỡ sau một thời gian sử dụng
  • Nhạy cảm với nhiệt độ cao
  • Thiếu cảm giác tự nhiên của gỗ thật

3.3. So sánh tổng quan

Vật liệu Chỉ số Janka (lbf) Chống nước Tính thẩm mỹ Chi phí bảo trì Độ bền vững
Gỗ biến tính 800-1,200 Tốt Cao Cao Trung bình
WPC N/A Tuyệt vời Trung bình Thấp Trung bình
Sàn tre ngoài trời Ali 3000+ Rất tốt Cao Trung bình Rất cao

4. Sàn tre ngoài trời Bamboo’Ali: Giải pháp toàn diện

4.1. Đột phá công nghệ ép khối

Sàn tre ngoài trời Bamboo’Ali sử dụng công nghệ ép khối tiên tiến (Strand-Woven), trong đó các sợi tre được đập dập, trộn với keo đạt tiêu chuẩn E1 châu Âu, và ép dưới áp suất lên đến 2,500 tấn[6]. Quá trình này tạo ra:

  • Chỉ số Janka 3000+: Gấp đôi gỗ sồi, vượt xa các loại gỗ cứng truyền thống
  • Cấu trúc đặc đồng nhất: Loại bỏ lỗ rỗng, ngăn chặn xâm nhập độ ẩm
  • Độ ổn định kích thước vượt trội: ít co giãn, cong vênh trong môi trường ẩm

4.2. Thiết kế chuyên biệt cho ngoài trời

Khác với sàn tre trong nhà, sàn tre ngoài trời Bamboo’Ali được thiết kế với:

  • Hệ thống thoát nước: Sàn tre được thi công trên khung xương thép mạ kẽm/inox tạo khe thoáng đủ để thoát nước cho công trình.
  • Bề mặt chống trượt: Có nhiều lựa chọn bề mặt rãnh giúp hạn chế trơn trượt đặc biệt ở những khu vực như hồ bơi, lối đi sân vườn…
  • Xử lý chống UV: Với lớp dầu chuyên dụng cho gỗ ngoài trời và có thể dễ dàng lau bảo trì hàng năm để hạn chế tia UV đối với những khu vực có cường độ nắng cao.
  • Độ ẩm kiểm soát: 8-12% đảm bảo ổn định tối đa[7]

4.3. Bền vững thật sự, không chỉ lời nói

Tre là loại cỏ có chu kỳ tái sinh 3-5 năm, so với hàng chục năm của gỗ cứng. Việc lựa chọn sàn tre Bamboo’Ali không chỉ giải quyết bài toán kỹ thuật mà còn thể hiện tầm nhìn xa về trách nhiệm môi trường – một yếu tố ngày càng quan trọng trong ngành nghỉ dưỡng cao cấp[8].

Sàn tre ngoài trời Ali, bền vững không chỉ là lời nói
Sàn tre ngoài trời Ali, bền vững không chỉ là lời nói

☛ Tìm hiểu thêm: Sàn gỗ tre ngoài trời – Chống chịu thời tiết khắc nghiệt

5. Lợi ích đầu tư dài hạn

5.1. Tối ưu hóa chi phí vận hành

Với chỉ số Janka 3000+, sàn tre ngoài trời Bamboo’Ali mang lại:

  • Giảm 70% chi phí bảo trì: Ít cần sửa chữa, thay thế
  • Quy trình bảo dưỡng đơn giản, dễ thực hiện: Tiết kiệm chi phí và thời gian
  • Tuổi thọ 25+ năm: ROI vượt trội so với các vật liệu khác
  • Không gián đoạn hoạt động: Ít bảo trì = giảm thiểu ảnh hưởng đến khách hàng

5.2. Nâng cao giá trị thương hiệu

Trong thời đại mà khách hàng cao cấp ngày càng có ý thức về môi trường, việc sử dụng sàn tre bền vững là:

  • Điểm nhấn marketing mạnh mẽ: “Eco-luxury” đang là xu hướng
  • Chứng nhận green building: Hỗ trợ đạt các tiêu chuẩn LEED, BREEAM
  • Future-proofing: Đảm bảo phù hợp với quy định môi trường tương lai

5.3. Hệ sinh thái giải pháp đồng bộ

Bamboo’Ali cung cấp hệ sinh thái sản phẩm hoàn chỉnh cho cả trong và ngoài trời, mang lại:

  • Tính nhất quán thẩm mỹ: Dòng chảy thiết kế liền mạch
  • Đơn giản hóa chuỗi cung ứng: Một đối tác, một tiêu chuẩn chất lượng
  • Tối ưu quản lý dự án: Giảm rủi ro, tăng hiệu quả

Kết Luận: Lựa Chọn Thông Minh

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của ngành hospitality cao cấp, việc lựa chọn vật liệu không chỉ ảnh hưởng đến chi phí ban đầu mà còn quyết định thành công dài hạn của dự án. Sàn tre ngoài trời Bamboo’Ali, với chỉ số Janka 3000+, các thông số kỹ thuật vượt trội là đại diện cho một thế hệ vật liệu mới – đáp ứng nhu cầu cao nhất của các chủ đầu tư.

Đối với các kiến trúc sư và chủ đầu tư có tầm nhìn, đây không chỉ là lựa chọn về vật liệu sàn. Đó là sự đầu tư vào:

  • Hiệu quả vận hành dài hạn
  • Sự toàn vẹn thương hiệu
  • Tương lai bền vững

Tài Liệu Tham Khảo

1. The Impact of Humidity on Hardwood Flooring – https://aayersoors.com/blog/the-impact-of-humidity-on-hardwood-ooring/

2. All You Need to Know About Choosing Floors for Humid Climates – https://www.builddirect.com/blogs/expert-advice-on-ooring/all-you-need-to-know-about-choosing-oors-for-humid-climates

3. Hướng dẫn độ cứng Janka – http://vn.gtp-bois.com/info/janka-hardness-guidance-53985134.html

4. Janka Hardness Test – https://www.advantagelumber.com/janka.htm

5. Advantages and Disadvantages Of WPC Flooring – https://www.woodandbeyond.com/blog/advantages-and-disadvantages-of-wpc-ooring/

6. How is strand woven bamboo flooring made? – https://www.bambooooringcompany.com/bamboo-ooring-blog/how-is-strand-woven-bamboo-ooring-made

7. Sàn Tre Bamboo’Ali Ép Khối – https://alivietnam.vn/san-tre-ep-khoi-10118/

8. Sustainable Luxury: Vietnam’s Top-Tier Hotels Leading Green Movement – https://vietcetera.com/en/sustainable-luxury-how-vietnams-top-tier-hotels-are-leading-the-green-movement

9. Why is Strand Woven Bamboo Flooring so popular? – https://www.bambooooringcompany.com/bamboo-ooring-blog/why-is-strand-woven-bamboo-ooring-so-popular

10. Creating lasting impressions: resin flooring for luxury hotels & resorts – https://vebropolymers.com/creating-lasting-impressions-how-resin-ooring-can-transform-luxury-hotels-resorts/

]]>
https://alivietnam.vn/giai-phap-san-ngoai-troi-resort-hotel-cao-cap-11118/feed/ 0
Tấm Phôi Tre Ép Biến Tính Ngoài Trời – Giải Pháp Vật Liệu Xanh Đột Phá Cho Không Gian Ngoại Thất https://alivietnam.vn/tam-phoi-tre-ep-bien-tinh-ngoai-troi-11139/ https://alivietnam.vn/tam-phoi-tre-ep-bien-tinh-ngoai-troi-11139/#respond Fri, 25 Jul 2025 07:50:57 +0000 https://alivietnam.vn/?p=11139 Trong hành trình đi tìm một giải pháp vật liệu vừa bền, vừa đẹp và bền vững với môi trường, ngành kiến trúc và xây dựng đang dần chuyển mình sang xu hướng sử dụng vật liệu tái tạo, thân thiện thiên nhiên. Tấm phôi tre ép biến tính ngoài trời chính là câu trả lời toàn diện cho nhu cầu đó – một sản phẩm được ứng dụng rộng rãi bởi Ali Việt Nam, đơn vị dẫn đầu về tre công nghiệp tại Việt Nam.

Tấm phôi gỗ tre biến tính ngoài trời
Tấm phôi gỗ tre biến tính ngoài trời

Giới Thiệu Tấm Phôi Tre Ép Biến Tính Ngoài Trời

Tấm phôi tre ngoài trời là sản phẩm được xử lý biến tính cao cấp, ép khối theo công nghệ cao áp, có khả năng chống chịu điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội khi sử dụng ngoài trời. Tre sau khi được xử lý sẽ đạt độ cứng và ổn định tương đương với nhiều loại gỗ tự nhiên quý hiếm, phù hợp với các công trình ngoại thất hiện đại, sinh thái và cao cấp.

Quy cách tấm phôi gỗ tre ngoài trời
Quy cách tấm phôi gỗ tre biến tính ngoài trời

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước tiêu chuẩn: Dài 2440mm * Rộng 610mm đến 1220mm

  • Độ dày: 20mm – 30mm hoặc 40mm

  • Cấu tạo: Tre ép khối biến tính

  • Hoàn thiện: Bề mặt hoàn thiện chà nhám

  • Khả năng chịu lực: Rất cao – phù hợp cho kết cấu tải trọng lớn

  • Ứng dụng: Dễ cắt ghép, bắt vít, bắt bulông, tiện CNC…

Ưu Điểm Vượt Trội Của Tấm Tre Ép Ngoài Trời

Chống ẩm, hạn chế mối mọt, chống tia UV

Với quy trình xử lý biến tính vật liệu và công nghệ ép nóng, tấm tre biến tính đạt khả năng kháng ẩm tự nhiên, hạn chế biến dạng hay nấm mốc dù trong điều kiện thời tiết nóng ẩm, mưa nắng liên tục.

Chống ẩm, hạn chế mối mọt, chống tia UV 1
Quy cách đóng gói tấm phôi tre ngoài trời

Thân thiện môi trường

Tre là vật liệu tái tạo nhanh, hấp thụ CO₂ hiệu quả. Khi dùng tấm tre ngoài trời từ Ali Việt Nam, khách hàng không chỉ đang chọn một vật liệu chất lượng mà còn tham gia vào lối sống xanh, bền vững.

Dễ gia công, thi công nhanh

Khác với các loại gỗ cứng tự nhiên, tấm tre ép có cấu trúc đồng nhất và dễ thi công bằng máy cắt, máy CNC, khoan vít. Đây là điểm mạnh giúp các nhà sản xuất nội – ngoại thất tiết kiệm chi phí sản xuất và tăng tính tùy biến trong thiết kế.

Ghế ngoài trời
Ứng dụng tấm phôi tre ngoài trời cắt CNC làm ghế

Ứng Dụng Thực Tế Của Tấm Tre Ép Ngoài Trời

Với quy cách tấm khổ lớn (dài 1860-2440mm có thể dài tới 4200mm) và độ dày lý tưởng (20-30 hoặc 40mm), tấm tre biến tính mở ra rất nhiều khả năng thiết kế sản phẩm ngoại thất:

Bàn ghế sân vườn & nội thất ngoài trời

  • Gia công thành mặt bàn, mặt ghế, tấm lưng tựa cho các dòng bàn café sân vườn, ghế băng dài công viên, bàn ăn ngoài trời.

  • Khả năng chịu nắng mưa trực tiếp giúp sản phẩm bền bỉ mà không cần mái che.

Ghế ngồi công viên
Ứng dụng tấm phôi tre ngoài trời làm ghế ngồi công viên

Lan can và hàng rào

  • Cắt CNC hoặc xẻ tấm để làm lan can trang trí, tay vịn sân thượng, hành lang lối đi.

  • Thiết kế hàng rào gỗ tre đẹp mắt, sang trọng, phù hợp resort, biệt thự ven biển hoặc nhà phố cao cấp.

Ngoại thất ứng dụng từ tre
Ngoại thất ứng dụng từ tre

Ốp cấu kiện cột – cổng – trụ

  • Các cột giả gỗ, ốp vách trụ, cổng vào sân vườn được hoàn thiện bằng tre ép sẽ tạo hiệu ứng thẩm mỹ hiện đại, tự nhiên và thanh lịch.

  • Tấm tre có thể bo cong hoặc kết hợp thép bên trong để tăng tải trọng, phù hợp làm cấu kiện chịu lực nhẹ đến vừa.

Ốp cấu kiện cột – cổng – trụ 1
Ứng dụng tấm phôi tre ngoài trời làm lan can

Giàn hoa – giàn lam che nắng

  • Thi công giàn hoa tiểu cảnh, giàn che nắng ban công hoặc hồ bơi ngoài trời với vật liệu tre ép vừa nhẹ, vừa bền, vừa tinh tế.

  • Có thể tạo thành giàn lam ngang lắp trên mái che, pergola hoặc không gian nghỉ ngoài trời.

Giàn hoa – giàn lam che nắng 1
Ứng dụng tấm phôi tre ốp cấu kiện trang trí ngoài trời

Ali Việt Nam – Đơn Vị Dẫn Đầu Trong Vật Liệu Tre Ngoài Trời

Ali Việt Nam không chỉ cung cấp vật liệu mà còn là đơn vị tư vấn – thi công – đồng hành cùng các kiến trúc sư, chủ đầu tư, nhà thiết kế trong các dự án từ villa đến resort cao cấp. Với bề dày hơn 15 năm kinh nghiệm, hệ thống showroom toàn quốc và chính sách bảo hành chuyên nghiệp, Ali luôn mang đến giá trị lâu dài và hài lòng trọn vẹn cho khách hàng.

Thi công lan can ngoài trời tại Ecopark

Kết Luận

Tấm phôi tre ép biến tính ngoài trời là bước tiến lớn trong ngành vật liệu xanh, không chỉ về mặt công năng mà còn mang theo triết lý thiết kế “hòa hợp cùng thiên nhiên” – thứ mà mọi công trình hiện đại đang hướng tới. Với quy cách đa dạng về kích thước, độ dày cùng với 02 màu cơ bản nâu vàng và nâu đen, loại tấm này hoàn toàn có thể thay thế gỗ tự nhiên trong các sản phẩm bàn ghế, hàng rào, lan can, ốp cột, cổng hay giàn hoa.

Nếu bạn là một kiến trúc sư, một nhà phát triển bất động sản, hay chỉ đơn giản là người yêu không gian sống sinh thái – hãy để Ali Việt Nam đồng hành cùng bạn trong những dự án sắp tới.

Kết Luận 1
Villa Tis 30 Grand Island Ecopark sử dụng full giải pháp gỗ tre ngoài trời
]]>
https://alivietnam.vn/tam-phoi-tre-ep-bien-tinh-ngoai-troi-11139/feed/ 0
Chỉ số Janka và thách thức bền vững cho công trình hạng sang ở Việt Nam https://alivietnam.vn/chi-so-janka-va-thach-thuc-ben-vung-11114/ https://alivietnam.vn/chi-so-janka-va-thach-thuc-ben-vung-11114/#respond Wed, 23 Jul 2025 10:42:37 +0000 https://alivietnam.vn/?p=11114 Chỉ số Janka và thách thức bền vững cho công trình

Thách thức độ bền trong phân khúc bất động sản cao cấp Việt Nam

Nghịch lý của vẻ đẹp hoàn mỹ trong khí hậu nhiệt đới

Trong ngành kiến trúc và đầu tư bất động sản hạng sang tại Việt Nam, việc lựa chọn vật liệu sàn không đơn thuần là quyết định thẩm mỹ. Đây là bài toán chiến lược, sự cân bằng tinh tế giữa khát vọng về vẻ đẹp hoàn mỹ và thực tế khắc nghiệt của môi trường. Đối với biệt thự, resort và khách sạn 5 sao, mỗi chi tiết góp phần định hình trải nghiệm và danh tiếng thương hiệu.

Nghịch lý cốt lõi nằm ở sự đối lập giữa yêu cầu không gian sang trọng, tinh khôi và sự tấn công không ngừng của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa đặc trưng của Việt Nam. Độ ẩm trong không khí – yếu tố tưởng chừng vô hình – lại là tác nhân gây hại thầm lặng và mạnh mẽ nhất đối với vật liệu có nguồn gốc tự nhiên.

Đặc trưng trong khí hậu nhiệt đới gió mùa cũng tạo ra không ít thách thức
Đặc trưng trong khí hậu nhiệt đới gió mùa cũng tạo ra không ít thách thức

Các nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng khi độ ẩm không khí tăng cao, sợi gỗ sẽ hấp thụ hơi nước, dẫn đến hiện tượng trương nở. Ngược lại, khi không khí khô hơn, gỗ giải phóng độ ẩm và co lại. Quá trình co-giãn liên tục này gây ra hệ quả nghiêm trọng: ván sàn bị cong vênh, mo lên ở các cạnh, hoặc phồng rộp ở trung tâm.

Theo Hiệp hội Sàn gỗ Quốc gia (NWFA), độ ẩm tương đối lý tưởng để duy trì sự ổn định cho sàn gỗ cứng là từ 30% đến 50%[1]. Ngưỡng này rất khó duy trì tại Việt Nam, nơi độ ẩm không khí thường xuyên vượt xa mức 70-80%. Điều này có nghĩa, nếu không có giải pháp vật liệu vượt trội hoặc hệ thống kiểm soát khí hậu cực kỳ tốn kém, việc sử dụng sàn gỗ tự nhiên truyền thống luôn tiềm ẩn rủi ro về độ ổn định kích thước.

Yêu cầu vật lý tại khu vực có mật độ giao thông cao

Bên cạnh thách thức khí hậu, vật liệu sàn trong công trình thương mại cao cấp còn phải đối mặt với áp lực vật lý cực lớn. Các khu vực như sảnh chính, nhà hàng, hành lang, và phòng hội nghị là nơi diễn ra hoạt động với mật độ và cường độ cao, tạo ra sự mài mòn tập trung và liên tục.

Trong bối cảnh này, khái niệm “độ bền” được định nghĩa bằng khả năng chống lại các vết lõm, vết trầy xước và sự mài mòn bề mặt một cách có thể đo lường. Mục tiêu tối thượng là duy trì vẻ đẹp nguyên bản “như ngày đầu tiên” trong thời gian dài nhất có thể, giảm thiểu gián đoạn hoạt động và chi phí sửa chữa, thay thế.

Bền vững – Tiêu chuẩn gắn liền với trách nhiệm môi trường

Trong thập kỷ qua, ngành khách sạn và du lịch hạng sang toàn cầu chứng kiến sự chuyển dịch mạnh mẽ về nhận thức. Sự sang trọng không còn chỉ được định nghĩa bởi hào nhoáng và tiện nghi vật chất, mà ngày càng gắn liền với trách nhiệm đối với môi trường và xã hội[2].

Xu hướng phát triển bền vững
Xu hướng phát triển bền vững

Xu hướng “eco-luxury” hay “sang trọng bền vững” đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, được thúc đẩy bởi thế hệ người tiêu dùng mới – những người có ý thức cao, sẵn sàng chi trả cho trải nghiệm thân thiện với môi trường và có trách nhiệm.

Hiểu về chỉ số Janka – Ngôn ngữ khách quan của độ bền

Phép thử độ cứng Janka là gì?

Để đưa ra quyết định đầu tư dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính, các kiến trúc sư và chủ đầu tư cần hệ quy chiếu khoa học và khách quan để đánh giá độ bền vật lý của vật liệu sàn. Thang đo độ cứng Janka chính là tiêu chuẩn vàng đó.

Phép thử độ cứng Janka, được phát minh bởi nhà nghiên cứu người Áo Gabriel Janka vào năm 1906, là phương pháp tiêu chuẩn hóa để đo lường khả năng chống lại vết lõm và mài mòn của gỗ[3]. Quy trình thử nghiệm cụ thể và được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh giữa các loại vật liệu khác nhau.

Phương pháp này đo lường lực cần thiết để ấn một viên bi thép có đường kính chính xác 11.28 mm lún sâu vào bề mặt mẫu gỗ thử nghiệm đến một nửa đường kính của viên bi. Kết quả được biểu thị bằng đơn vị pound-lực (lbf) ở Hoa Kỳ hoặc Newton (N) ở nhiều khu vực khác.

Nguyên tắc đơn giản: chỉ số Janka càng cao, lực cần để làm lún viên bi càng lớn, vật liệu càng cứng và càng có khả năng chống lại các tác động gây lõm[4].

Chỉ số Janka dự báo điều gì trong thực tiễn?

Đối với nhà đầu tư và kiến trúc sư, giá trị thực sự của thang đo Janka không nằm ở bản thân con số, mà ở khả năng “phiên dịch” con số đó thành dự báo hiệu suất hữu hình trong thế giới thực. Chỉ số Janka cao đồng nghĩa với những lợi ích trực tiếp:

  • Khả năng chống lõm vượt trội: Sàn nhà ít bị tổn thương bởi vật nặng rơi xuống, gót giày cao gót nhọn, hay chân bàn ghế nặng
  • Giảm thiểu vết trầy xước: Bề mặt cứng hơn thường đi đôi với khả năng chống mài mòn tốt hơn
  • Kéo dài tuổi thọ thẩm mỹ: Sàn nhà giữ được vẻ đẹp nguyên bản lâu hơn, trì hoãn nhu cầu sửa chữa, đánh bóng lại hoặc thay thế

Từ góc độ tài chính, chỉ số Janka là công cụ dự báo tài chính hiệu quả. Chỉ số Janka cao có thể tương quan trực tiếp với Tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership – TCO) thấp hơn. Logic rõ ràng: độ cứng cao hơn dẫn đến ít hư hỏng và mài mòn hơn; ít hư hỏng hơn đồng nghĩa với tần suất bảo trì, sửa chữa và thay thế thấp hơn.

So sánh vật liệu sàn cho thị trường Việt Nam

Các “nhà vô địch” truyền thống: Gỗ cứng cao cấp Việt Nam

Trong nhiều thập kỷ, gỗ tự nhiên cao cấp luôn là lựa chọn hàng đầu cho công trình sang trọng nhờ vẻ đẹp ấm áp và giá trị cảm nhận cao. Tuy nhiên, khi phân tích dưới lăng kính hiệu suất kỹ thuật, những điểm yếu cố hữu bắt đầu lộ rõ.

Gỗ Gõ Đỏ (Afzelia): Với chỉ số Janka dao động từ 1,810-1,980 lbf, Gõ Đỏ là loại gỗ rất cứng và bền, nổi bật với màu nâu đỏ sang trọng[5]. Tuy nhiên, nó có xu hướng khó gia công và độ ổn định kích thước có thể là vấn đề trong môi trường ẩm. Quan trọng hơn, loài Afzelia xylocarpa được Sách Đỏ IUCN liệt kê là loài nguy cấp (Endangered), khiến việc sử dụng nó trở thành rủi ro lớn về đạo đức và hình ảnh thương hiệu.

Gỗ Căm Xe (Xylia xylocarpa): Đây là một trong những loại gỗ cứng nhất theo truyền thống, với chỉ số Janka có thể đạt từ 1,800-2,275 lbf khi khô. Căm Xe cực kỳ bền và thường được dùng trong kết cấu chịu lực nặng[6]. Tuy nhiên, nhược điểm lớn là rất khó sấy và xử lý. Gỗ Căm Xe có xu hướng nứt và cong vênh nếu không được sấy từ từ và cẩn thận.

Gỗ Sồi (Oak) được xem là tiêu chuẩn tham chiếu trong ngành sàn gỗ
Gỗ Sồi (Oak) được xem là tiêu chuẩn tham chiếu trong ngành sàn gỗ

Gỗ Sồi (Oak): Gỗ Sồi thường được xem là tiêu chuẩn tham chiếu trong ngành sàn gỗ, với chỉ số Janka khoảng 1,290 lbf cho Sồi Đỏ và 1,360 lbf cho Sồi Trắng[7]. Mặc dù có vân gỗ đẹp và được ưa chuộng toàn thế giới, độ cứng tương đối thấp và đặc biệt là độ ổn định kém trong môi trường độ ẩm cao khiến nó trở thành lựa chọn rủi ro cho khu vực thương mại có mật độ đi lại cao tại Việt Nam.

Sàn Tre – Đối thủ kỹ thuật đầy tiềm năng

Tre, về bản chất là một loại cỏ, đã được kỹ thuật hóa để trở thành vật liệu lát sàn đầy tiềm năng. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại sàn tre đều giống nhau.

Sàn tre ép ngang/ép nghiêng: Đây là thế hệ sàn tre đầu tiên, được sản xuất bằng cách ghép các nan tre lại với nhau theo chiều ngang hoặc chiều dọc. Chỉ số Janka của loại này khá tốt, dao động từ 1,200-1,600 lbf, tương đương hoặc hơn một chút so với gỗ Sồi[8]. Đây là lựa chọn bền vững và kinh tế, nhưng chưa tạo ra cuộc cách mạng về độ cứng.

Sàn tre ép khối (Strand-Woven Bamboo): Đây chính là bước đột phá thực sự. Quy trình sản xuất hoàn toàn khác biệt: các sợi tre được đập dập, trộn với lượng nhỏ keo chuyên dụng, sau đó được đưa vào máy ép thủy lực với áp suất cực lớn (lên đến 2,500 tấn) và nhiệt độ cao[9]. Quá trình này tái cấu trúc hoàn toàn vật liệu, tạo ra khối đồng nhất, đặc chưa từng có.

☛ Có thể bạn quan tâm: Sàn tre hay sàn gỗ – Đâu là sự lựa chọn cho bạn?

Sàn tre ép khối: Đỉnh cao công nghệ và bền vững

Độ bền vô song với chỉ số Janka 3000+

Thông số kỹ thuật của Sàn tre ép khối Ali (dòng Pearl’Ali™) ghi nhận chỉ số Janka đáng kinh ngạc: 3000+ lbf. Để đặt con số này vào đúng bối cảnh, cần so sánh với các tiêu chuẩn ngành. Chỉ số này cao hơn gấp đôi so với gỗ Sồi (1,290-1,360 lbf), và vượt xa đáng kể ngay cả những loại gỗ cứng nhất thường được sử dụng như Hickory (1,820 lbf), Căm Xe (lên tới 2,275 lbf) hay Gõ Đỏ (khoảng 1,980 lbf).

Sàn tre ép khối ghi nhận chỉ số Janka đáng kinh ngạc: 3000+ lbf, phù hợp ốp cho các sàn công cộng có mật độ đi lại cao
Sàn tre ép khối ghi nhận chỉ số Janka đáng kinh ngạc: 3000+ lbf, bền bỉ cho các công trình công cộng có mật độ đi lại cao

 

Sự khác biệt này không chỉ là con số trên giấy. Nó đại diện cho cấp độ hiệu suất hoàn toàn khác. Với chỉ số Janka 3000+, sàn tre Ali có khả năng chống lại vết lõm từ việc kéo lê hành lý, gót giày nhọn, hay đồ nội thất nặng một cách phi thường.

Lợi thế này trực tiếp chuyển hóa thành lợi ích tài chính. Độ cứng vượt trội giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì, sửa chữa và kéo dài chu kỳ thay thế, từ đó tối ưu hóa Tổng chi phí sở hữu (TCO).

Độ ổn định vượt trội – Được thiết kế để chinh phục độ ẩm

Quy trình sản xuất sàn tre ép khối là chìa khóa tạo nên sự khác biệt. Việc đập dập tre thành các sợi nhỏ, loại bỏ cấu trúc ống rỗng tự nhiên, sau đó trộn với keo chuyên dụng đạt tiêu chuẩn E1 châu Âu (hàm lượng phát thải formaldehyde thấp) và ép dưới áp suất khổng lồ đã tạo ra khối vật liệu cực kỳ đặc và đồng nhất.

Cấu trúc đặc này gần như không còn lỗ rỗ để hơi ẩm có thể xâm nhập, qua đó “thiết kế lại” vật liệu để loại bỏ điểm yếu cố hữu của gỗ tự nhiên là sự co ngót và trương nở. Kết quả là sản phẩm mang vẻ đẹp của tự nhiên nhưng lại sở hữu độ ổn định kích thước của vật liệu tổng hợp, cực kỳ phù hợp với khí hậu Việt Nam.

Bền vững thông minh – Tương lai của sự sang trọng có trách nhiệm

Câu chuyện về tính bền vững của sàn tre Ali không chỉ dừng lại ở việc nó là nguồn tài nguyên tái tạo. Nó còn là lựa chọn chiến lược và thông minh. Tre là loại cỏ, không phải gỗ, có khả năng tái sinh từ gốc sau khi thu hoạch mà không cần trồng lại. Chu kỳ thu hoạch của tre chỉ từ 5-7 năm, con số cực kỳ ấn tượng khi so sánh với hàng chục, thậm chí hàng trăm năm của các loại cây gỗ cứng.

Việc lựa chọn sàn tre Ali thể hiện tầm nhìn xa, phù hợp với giá trị của người tiêu dùng hiện đại, tinh tế và định hướng phát triển của ngành khách sạn toàn cầu. Nó là tuyên ngôn mạnh mẽ về trách nhiệm môi trường. Khi đặt cạnh việc sử dụng các loại gỗ quý hiếm đang bị đe dọa như Gõ Đỏ, sự lựa chọn này không chỉ mang ý nghĩa bảo vệ môi trường mà còn là quyết định an toàn cho thương hiệu.

So sánh tổng hợp các vật liệu sàn

Vật liệu Lợi ích chính Rủi ro/Thách thức chính Chỉ số Janka (lbf) Yếu tố bền vững
Gỗ Tự Nhiên (Hardwood) Thẩm mỹ cổ điển, giá trị cảm nhận cao Mất ổn định kích thước do độ ẩm, nguy cơ từ loài nguy cấp 1,290-2,275 Thấp đến Trung bình
Sàn Tre Ali (Ép Nghiêng) Bền vững, ổn định tốt, giá cả phải chăng Độ cứng tương đương gỗ Sồi, không lý tưởng cho khu vực có mật độ đi lại cao nhất 1,200-1,600 Cao
Sàn Tre Ali (Ép Khối) Độ cứng cực cao, độ ổn định vượt trội, thẩm mỹ tự nhiên cao cấp, tái tạo nhanh chóng Tối thiểu; yêu cầu lắp đặt chuyên nghiệp như mọi loại sàn cao cấp khác Vượt trội (3000+) Rất cao

Lợi ích đầu tư dài hạn và kết luận

Từ vấn đề đến giải pháp đã được chứng minh

Báo cáo này đã chỉ ra ba thách thức cốt lõi đối với vật liệu sàn trong phân khúc cao cấp tại Việt Nam: sự tấn công không ngừng của độ ẩm cao, áp lực vật lý từ mật độ sử dụng lớn, và yêu cầu ngày càng cấp thiết về tính bền vững.

Phân tích cho thấy các vật liệu truyền thống như gỗ tự nhiên cao cấp, mặc dù có giá trị thẩm mỹ, nhưng lại thất bại trong việc đảm bảo độ ổn định kích thước và đặt ra vấn đề về nguồn gốc bền vững.

Ngược lại, Sàn tre ép khối Ali nổi lên như giải pháp duy nhất có khả năng giải quyết toàn diện cả ba thách thức này mà không cần bất kỳ sự thỏa hiệp nào. Với chỉ số Janka 3000+, nó mang lại độ bền cơ học vượt trội. Với cấu trúc được tái tạo thông qua kỹ thuật ép khối, nó đạt được độ ổn định kích thước ưu việt để chống chọi với khí hậu khắc nghiệt. Và với nguồn gốc từ cây tre tái tạo nhanh, nó là hình mẫu cho sự bền vững thông minh.

Lợi ích đầu tư dài hạn
Lợi ích đầu tư dài hạn

Sàn tre Ali: Nền tảng vượt trội cho kiến trúc đương đại

Việc lựa chọn Sàn tre Ali không chỉ đơn thuần là chọn một loại vật liệu lát sàn. Đối với các kiến trúc sư và chủ đầu tư có tầm nhìn, đây là quyết định đầu tư chiến lược vào chính nền tảng giá trị của công trình. Cụ thể, đó là sự đầu tư vào:

  • Hiệu quả Vận hành: Giảm thiểu Tổng chi phí sở hữu (TCO) thông qua việc cắt giảm chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế trong dài hạn
  • Sự Toàn vẹn của Thương hiệu: Đảm bảo không gian vật lý luôn phản ánh một cách nhất quán lời hứa về sự sang trọng, hoàn hảo và đẳng cấp mà thương hiệu đã cam kết với khách hàng
  • Sự “Tương lai hóa” Tài sản: Giúp công trình đi trước đón đầu và hoàn toàn tương thích với xu hướng không thể đảo ngược của tương lai – hiệu suất vượt trội và sự bền vững có trách nhiệm

Đối với kiến trúc sư sành sỏi và nhà đầu tư thông thái tại Việt Nam, những con số và dữ liệu đã tự nói lên tất cả. Sự lựa chọn một vật liệu với chỉ số Janka 3000+, độ ổn định kích thước vượt trội và hồ sơ “xanh” hoàn hảo không chỉ là lựa chọn thông minh – đó là lựa chọn hợp lý duy nhất để kiến tạo nên những công trình có chất lượng và giá trị trường tồn với thời gian.

Tài liệu tham khảo

[1] “The Impact of Humidity on Hardwood Flooring” – https://aayersoors.com/blog/the-impact-of-humidity-on-hardwood-ooring/

[2] “Sustainable Luxury: How Vietnam’s Top-Tier Hotels Are Leading The Green Movement” – https://vietcetera.com/en/sustainable-luxury-how-vietnams-top-tier-hotels-are-leading-the-green-movement

[3] “Janka hardness test” – Wikipedia – https://en.wikipedia.org/wiki/Janka_hardness_test

[4] “Janka Hardness Test” – Advantage Lumber – https://www.advantagelumber.com/janka.htm

[5] “Afzelia Xylay | The Wood Database (Hardwood)” – https://www.wood-database.com/afzelia-xylay/

[6] “Xylia xylocarpa (irul) | CABI Compendium” – https://www.cabidigitallibrary.org/doi/10.1079/cabicompendium.57193

[7] “Wood Hardness Chart: Compare Wood Durability” – Carlisle Wide Plank Floors – https://wideplankooring.com/our-oors/wood-hardness-chart/

[8] “The Ultimate Bamboo Flooring Guide (2025 Update)” – Ambient – https://www.ambientbp.com/learn/bamboo-ooring-information/bamboo-oors101-guide

[9] “How is strand woven bamboo ooring made?” – https://www.bambooooringcompany.com/bamboo-ooring-blog/how-is-strand-woven-bamboo-ooring-made

]]>
https://alivietnam.vn/chi-so-janka-va-thach-thuc-ben-vung-11114/feed/ 0
Vật Liệu Xanh: 8 tiêu chí vàng và phân loại cho Kiến Trúc Sư https://alivietnam.vn/vat-lieu-xanh-8-tieu-chi-danh-gia-phan-loai-10602/ https://alivietnam.vn/vat-lieu-xanh-8-tieu-chi-danh-gia-phan-loai-10602/#respond Wed, 26 Mar 2025 10:02:13 +0000 https://alivietnam.vn/?p=10602 Vật liệu xanh đang trở thành xu hướng tất yếu trong ngành xây dựng hiện đại. Trước bài toàn biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên và ô nhiễm môi trường, việc đề cao các tiêu chí vàng trong đánh giá và phân loại vật liệu xanh giúp kiến trúc sư và nhà thầu lựa chọn giải pháp bên vững, tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hành tinh.

Bài viết này sẽ giải mã 8 tiêu chí vàng đánh giá vật liệu xanh và phân loại chi tiết, giúp kiến trúc sư, nhà thiết kế và chủ đầu tư có được “la bàn” chính xác để định hướng lựa chọn vật liệu phù hợp cho các dự án xanh.

Tiêu chí đánh giá và phân loại vật liệu xanh

Tham khảo trước: Vật liệu xanh: Định hình lại để xây dựng tương lai bền vững

8 tiêu chí vàng đánh giá vật liệu xanh

Trong thế giới vật liệu xanh ngày càng đa dạng và phức tạp, việc có các tiêu chí đánh giá rõ ràng, khoa học và toàn diện trở nên cực kỳ quan trọng. Một vật liệu thực sự xanh không chỉ thân thiện với môi trường mà còn phải đảm bảo hiệu suất sử dụng, an toàn cho sức khỏe con người và mang lại giá trị kinh tế bền vững. Dưới đây là 8 tiêu chí vàng giúp bạn đánh giá và lựa chọn vật liệu xanh một cách toàn diện.

1. Nguồn gốc và khả năng tái tạo

Tiêu chí đầu tiên và cơ bản nhất khi đánh giá một vật liệu xanh chính là nguồn gốc và khả năng tái tạo của nguyên liệu thô. Vật liệu xanh lý tưởng nên được khai thác từ nguồn tài nguyên có khả năng tái tạo nhanh chóng, không gây cạn kiệt và không phá hủy các hệ sinh thái tự nhiên.

Một số nguồn tài nguyên vật liệu tái tạo nhanh:

  • Tre: Loài thực vật phát triển nhanh nhất thế giới, với tốc độ trưởng thành chỉ 3-5 năm (so với 10-20 năm của gỗ thông thường). Theo nghiên cứu của Đại học Stanford, rừng tre có thể hấp thụ lượng CO₂ nhiều hơn 35% so với rừng gỗ thông thường với cùng diện tích.
  • Gỗ FSC: Gỗ có chứng nhận quản lý rừng bền vững, đảm bảo cây mới được trồng thay thế cho cây đã khai thác.
  • Sợi thực vật: Đay, lanh, bông, xơ dừa – những nguyên liệu mọc nhanh và có thể thu hoạch nhiều lần trong năm.
Tre là nguồn tài nguyên vật liệu tái tạo nhanh
Tre là một trong những nguồn tài nguyên vật liệu tái tạo nhanh

Một số vật liệu có thể tái chế:

  • Nhựa tái chế: Giảm thiểu rác thải nhựa đại dương và bãi rác. Mỗi tấn nhựa tái chế giúp giảm 1.5 tấn khí thải CO₂.
  • Kim loại tái chế: Nhôm tái chế tiêu thụ chỉ 5% năng lượng so với sản xuất nhôm mới, trong khi thép tái chế tiết kiệm 60% năng lượng so với thép nguyên sinh.
  • Gạch tái chế: Sử dụng phế thải xây dựng để sản xuất gạch mới giúp giảm thiểu chất thải xây dựng và bảo tồn tài nguyên đất sét.

2. Quy trình sản xuất thân thiện môi trường

Một vật liệu thực sự xanh không chỉ cần có nguồn gốc bền vững mà còn phải được sản xuất thông qua quy trình thân thiện với môi trường. Đây là khía cạnh thường bị bỏ qua nhưng lại có tác động lớn đến “dấu chân carbon” tổng thể của vật liệu.

Quy trình sản xuất thân thiện với môi trường
Quy trình sản xuất thân thiện với môi trường

Một vật liệu được coi là xanh cần đáp ứng các yếu tố đánh giá về độ thân thiện với môi trường như:

  • Tiêu thụ năng lượng thấp: Vật liệu có “năng lượng xám” thấp – lượng năng lượng cần thiết để khai thác, sản xuất, vận chuyển và lắp đặt. Ví dụ, bê tông thông thường có năng lượng xám khoảng 0.8-1.2 MJ/kg, trong khi gỗ chỉ có 0.5-0.7 MJ/kg.
  • Sử dụng năng lượng tái tạo: Các nhà máy vận hành bằng năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, sinh khối) thay vì nhiên liệu hóa thạch.
  • Hạn chế phát thải và chất thải: Quy trình sản xuất áp dụng công nghệ giảm thiểu khí thải, nước thải và chất thải rắn, chất độc hại. Hệ thống quản lý chất thải theo mô hình kinh tế tuần hoàn, nơi phế phẩm từ một quy trình trở thành nguyên liệu đầu vào cho quy trình khác.
  • Tiết kiệm nước: Sử dụng công nghệ tái chế nước và thu hồi nước mưa trong sản xuất.
  • Không sử dụng hóa chất độc hại: Tránh sử dụng các chất như formaldehyde, VOCs, các chất gây ô nhiễm hữu cơ bền (POPs), chì, thủy ngân trong quy trình sản xuất.

3. Hiệu suất sử dụng và tuổi thọ cao

Một vật liệu có thể có nguồn gốc tự nhiên và quy trình sản xuất xanh, nhưng nếu không đảm bảo hiệu suất sử dụng và tuổi thọ cao, nó vẫn không thể được coi là thực sự bền vững. Vật liệu phải đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và duy trì hiệu suất tốt trong suốt vòng đời sử dụng.

Các chỉ số đánh giá hiệu suất vật liệu:

  • Độ bền vật lý và cơ học: Khả năng chịu lực, chống mài mòn, chống va đập, ổn định kích thước. Ví dụ, sàn gỗ tre ép có độ cứng Janka đạt 1,380 lbf, cao hơn cả gỗ sồi đỏ (1,290 lbf) và gỗ phong cứng (1,450 lbf).
  • Khả năng chống chịu môi trường: Độ bền trước tác động của nhiệt độ, độ ẩm, tia UV và các yếu tố môi trường khác.
  • Tần suất bảo trì thấp: Vật liệu lý tưởng cần ít bảo trì, tiết kiệm chi phí và tài nguyên trong quá trình sử dụng. Sơn khoáng chất (mineral paint) có tuổi thọ trung bình 15-20 năm, gấp 3 lần so với sơn acrylic thông thường, giảm thiểu nhu cầu sơn lại thường xuyên.
  • Tuổi thọ thiết kế: Thời gian vật liệu có thể duy trì hiệu suất tối ưu

4. Khả năng tái chế và phân hủy

Một vật liệu xanh thực sự phải được xem xét trong toàn bộ vòng đời của nó – không chỉ khi đang sử dụng mà còn cả khi đã hoàn thành vai trò trong công trình. Khả năng tái chế, tái sử dụng hoặc phân hủy sinh học sau khi sử dụng là tiêu chí quan trọng để đánh giá tính bền vững tổng thể của vật liệu.

Khả năng tái chế và phân hủy
Khả năng tái chế và phân hủy

Các cấp độ tái chế và phân hủy:

  • Tái sử dụng trực tiếp: Vật liệu có thể được tháo dỡ và sử dụng lại trong công trình khác mà không cần tái chế.
  • Tái chế kín: Vật liệu được tái chế thành sản phẩm tương tự mà không mất đi chất lượng. VD: kim loại như nhôm, thép không gỉ….
  • Tái chế mở: Vật liệu được tái chế thành sản phẩm khác, thường có giá trị thấp hơn.
  • Phân hủy sinh học: Vật liệu tự phân hủy trong môi trường tự nhiên mà không để lại chất độc hại.

5. An toàn cho sức khỏe con người

An toàn sức khỏe là tiêu chí quan trọng không kém của vật liệu xanh – một vật liệu thực sự bền vững phải đảm bảo không gây hại cho sức khỏe con người trong suốt vòng đời sử dụng. Tiêu chí này trở nên đặc biệt quan trọng khi con người hiện đại dành tới 90% thời gian trong không gian kín. Cụ thể:

  • Không chứa hóa chất độc hại gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Không phát thải khí độc trong quá trình sử dụng.
  • Đảm bảo chất lượng không khí trong nhà (IAQ – Indoor Air Quality).
Vật liệu xanh cần an toàn cho sức khỏe con người
Vật liệu xanh cần an toàn cho sức khỏe con người

6. Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên khi sử dụng

Vật liệu xanh không chỉ cần thân thiện với môi trường trong quá trình sản xuất mà còn phải góp phần tiết kiệm năng lượng và tài nguyên trong suốt quá trình sử dụng công trình. Tiêu chí này ngày càng trở nên quan trọng khi chi phí vận hành thường chiếm tới 80-90% tổng chi phí của một công trình trong suốt vòng đời của nó.

Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên khi sử dụng
Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên khi sử dụng

Một số vật liệu như tường xanh, kính low-E, gạch không nung hay vật liệu composite có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt vào mùa đông và hạn chế hấp thụ nhiệt vào mùa hè. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí sử dụng điều hòa và hệ thống sưởi. Sử dụng sàn tre và gỗ tre ép khối có khả năng cách nhiệt tự nhiên, giúp không gian luôn thoáng mát vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông mà không cần dùng quá nhiều điện năng

7. Thân thiện với hệ sinh thái

Vật liệu xanh không chỉ giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên. Điều này bao gồm việc duy trì cân bằng sinh thái, bảo vệ đa dạng sinh học và hạn chế ô nhiễm trong suốt vòng đời của vật liệu, từ khai thác, sản xuất, sử dụng đến thải bỏ. Cụ thể:

  • Không phá hoại môi trường sống tự nhiên.
  • Hỗ trợ đa dạng sinh học, bảo vệ môi trường sống của động thực vật.
  • Không gây ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí trong quá trình sản xuất và sử dụng.

8. Chứng nhận xanh và tiêu chuẩn môi trường

Tiêu chí cuối cùng trong việc đánh giá vật liệu xanh không chỉ dựa trên các đặc tính thân thiện với môi trường mà còn cần đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt do các tổ chức uy tín đặt ra. Các chứng nhận xanh và tiêu chuẩn môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu về tính bền vững, hiệu quả năng lượng và an toàn sinh thái. Cụ thể:

Chứng nhận xanh từ các tổ chức uy tín:

  • LEED: Đây là hệ thống chứng nhận công trình xanh uy tín của Hội đồng Công trình Xanh Hoa Kỳ (USGBC). LEED đánh giá vật liệu dựa trên các tiêu chí như hiệu quả năng lượng, tiết kiệm nước, chất lượng không khí trong nhà và tác động môi trường tổng thể.
  • FSC: Chứng nhận FSC đảm bảo rằng gỗ và sản phẩm từ gỗ có nguồn gốc từ rừng được quản lý bền vững, không khai thác quá mức và không ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái rừng.
  • Green Label: Được cấp bởi Hội đồng Môi trường Singapore (SEC), Green Label xác nhận các sản phẩm có tác động thấp đến môi trường, ít phát thải khí độc hại và tiết kiệm tài nguyên trong quá trình sản xuất.
  • Energy Star: Đây là chứng nhận của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) dành cho các sản phẩm tiết kiệm năng lượng, giúp giảm tiêu thụ điện và giảm phát thải khí nhà kính.
    Cradle to Cradle (C2C): Chứng nhận này đánh giá vật liệu theo mô hình kinh tế tuần hoàn, đảm bảo sản phẩm có thể tái sử dụng hoặc phân hủy sinh học một cách an toàn.
  • Greenguard: Chứng nhận dành cho các sản phẩm nội thất, sơn, keo dán có mức phát thải hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) thấp, giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà.

Bên cạnh các chứng nhận xanh, vật liệu xây dựng cũng cần đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe về môi trường, bao gồm:

  • ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường): Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý môi trường, giúp doanh nghiệp kiểm soát tác động của sản xuất vật liệu đối với môi trường.
  • ISO 50001 (Hệ thống quản lý năng lượng): Tiêu chuẩn giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong sản xuất và vận hành, góp phần giảm tiêu hao tài nguyên.
  • EN 15804 (Chứng nhận môi trường cho sản phẩm xây dựng): Tiêu chuẩn châu Âu đánh giá vòng đời sản phẩm xây dựng, bao gồm tác động đến biến đổi khí hậu, tiêu thụ năng lượng và tài nguyên.
Vật liệu xanh cần đạt chứng nhận xanh và tiêu chuẩn môi trường
Vật liệu xanh cần đạt chứng nhận xanh và tiêu chuẩn môi trường

Phân loại vật liệu xanh

Trong thế giới đa dạng của vật liệu xanh, một hệ thống phân loại rõ ràng giúp các kiến trúc sư, nhà thiết kế và chủ đầu tư dễ dàng nhận diện và lựa chọn vật liệu phù hợp cho các dự án của mình. Dưới đây là cách phân loại chi tiết vật liệu xanh theo bốn tiêu chí chính: nguồn gốc, tính năng và ứng dụng, công nghệ sản xuất, khả năng phân hủy và tái sử dụng.

1. Phân loại theo nguồn gốc

Việc phân loại theo nguồn gốc giúp đánh giá tính bền vững của vật liệu ngay từ đầu. Có ba nhóm chính: vật liệu tự nhiên tái tạo, vật liệu tái chế và vật liệu phân hủy sinh học.

1.1 Vật liệu tự nhiên tái tạo:Là vật liệu có nguồn gốc từ thiên nhiên, tái tạo nhanh, ít tác động môi trường

  • Gỗ tre ép: Thay thế gỗ tự nhiên, bền đẹp, thân thiện.
  • Gỗ FSC: Chứng nhận khai thác bền vững, bảo vệ rừng.
  • Sợi thực vật: Làm vải, thảm, cách âm (bông, đay, xơ dừa).
  • Đất nện, đất sét: Dùng trong xây dựng, không nung, giảm khí thải CO₂.

1.2. Vật liệu tái chế hoặc có thể tái chế

Tận dụng nguồn tài nguyên, giảm thiểu rác thải

  • Gỗ tái chế: Tận dụng từ công trình cũ.
  • Nhôm, thép tái chế: Ứng dụng trong xây dựng, nội thất.
  • Nhựa tái chế: Tái sử dụng PET, HDPE, giảm ô nhiễm.
  • Thủy tinh tái chế: Chế tác từ kính, chai lọ cũ.

1.3. Vật liệu phân hủy sinh học

Có thể tự phân hủy mà không gây ô nhiễm:

  • Tre, nứa, rơm rạ: Dùng trong kiến trúc, nội thất.
  • Sơn sinh học: Không chứa VOC, phân hủy tự nhiên.
  • Gạch không nung hữu cơ: Thân thiện môi trường, không phát thải CO₂.

2. Phân loại theo tính năng và ứng dụng

2.1. Vật liệu tiết kiệm năng lượng: Các vật liệu giúp giảm tiêu thụ điện năng, tăng hiệu suất sử dụng.

  • Kính Low-E: Cách nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt.
  • Sơn phản quang nhiệt: Giảm hấp thụ nhiệt, làm mát không gian.
  • Tấm pin mặt trời: Chuyển hóa năng lượng mặt trời thành điện.

2.2. Vật liệu cách âm, cách nhiệt, chống cháy

  • Gạch không nung: Cách âm, cách nhiệt tốt hơn gạch nung truyền thống
  • Bông khoáng, bông thủy tinh: Hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn
  • Tấm thạch cao xanh: Chống cháy, chống ẩm, an toàn cho không gian sống

2.3. Vật liệu kháng khuẩn, an toàn sức khỏe

  • Sơn sinh thái không chứa VOC: Không phát thải hóa chất độc hại.
  • Gạch kháng khuẩn: Chứa ion bạc giúp tiêu diệt vi khuẩn.
  • Sàn gỗ tre ép: Không dùng keo formaldehyde, an toàn cho sức khỏe.

Tham khảo: Sàn Tre: So sánh, ưu nhược điểm, giá và cách lắp đặt từ A-Z

3. Phân loại theo công nghệ sản xuất

Dựa vào quy trình sản xuất, vật liệu xanh được chia thành hai nhóm chính: truyền thống và công nghệ cao.

3.1. Vật liệu xanh truyền thống

Những vật liệu lâu đời, thân thiện với môi trường:

  • Gạch đất nện: Không nung, giảm ô nhiễm không khí.
  • Gỗ tre ép: Tự nhiên, có thể phân hủy sinh học.
  • Đá tự nhiên: Bền vững, không chứa hóa chất độc hại.

3.2. Vật liệu xanh công nghệ cao

Ứng dụng công nghệ hiện đại để tăng tính bền vững:

  • Bê tông xanh: Giảm phát thải CO₂, có thể tái chế.
  • Vật liệu Aerogel: Siêu nhẹ, cách nhiệt tốt.
  • Nhựa sinh học: Thay thế nhựa truyền thống, giảm ô nhiễm.

4. Phân loại theo khả năng phân hủy và tái sử dụng

Dựa vào vòng đời, vật liệu xanh được chia thành hai loại chính.

4.1. Vật liệu tái sử dụng nhiều lần

  • Kim loại (nhôm, thép, đồng): Tái chế mà không mất chất lượng.
  • Gỗ tái chế: Gia công thành nội thất mới.
  • Thủy tinh tái chế: Dùng trong kính và gạch thủy tinh.

4.2. Vật liệu phân hủy sinh học

  • Gỗ tre ép, gỗ FSC: Phân hủy tự nhiên, không gây ô nhiễm.
  • Nhựa sinh học (PLA, PHA): Phân hủy trong môi trường tự nhiên.
  • Sơn sinh học: Không chứa hóa chất độc hại, dễ phân hủy.

Tóm lại: Lựa chọn vật liệu xanh không chỉ giúp bảo vệ môi trường, tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần xây dựng không gian sống bền vững và an toàn.

Việc am hiểu 8 tiêu chí vàng và phân loại vật liệu xanh không chỉ giúp công trình đạt chuẩn LEED, mà còn góp phần kiến tạo một hành tinh xanh cho thế hệ sau. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ – lựa chọn vật liệu bền vững chính là thông điệp mạnh mẽ nhất về trách nhiệm của chúng ta với Trái Đất!

]]>
https://alivietnam.vn/vat-lieu-xanh-8-tieu-chi-danh-gia-phan-loai-10602/feed/ 0
Vật Liệu Gỗ Tre Ứng Dụng Tại Trường Quốc Tế Nam Sài Gòn SSIS https://alivietnam.vn/ung-dung-go-tre-truong-ssis-10485/ https://alivietnam.vn/ung-dung-go-tre-truong-ssis-10485/#respond Thu, 06 Feb 2025 07:16:22 +0000 https://alivietnam.vn/?p=10485 VẬT LIỆU GỖ TRE ỨNG DỤNG TẠI TRƯỜNG QUỐC TẾ NAM SÀI GÒN SSIS

Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Thẩm Mỹ, Bền Vững Và Đẳng Cấp

Trường Quốc tế Nam Sài Gòn (SSIS) là một trong những công trình giáo dục tiêu biểu tại TP.HCM với thiết kế hiện đại, đẳng cấp và thân thiện với môi trường. Một trong những điểm nổi bật của công trình này là việc ứng dụng vật liệu gỗ tre vào hoàn thiện và trang trí nội thất, giúp mang lại không gian học tập sáng tạo, gần gũi với thiên nhiên nhưng vẫn đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao.

Vật Liệu Gỗ Tre Ứng Dụng Tại Trường Quốc Tế Nam Sài Gòn SSIS 1

VÌ SAO GỖ TRE ĐƯỢC LỰA CHỌN CHO NỘI THẤT CỦA SSIS?

  1. Tính bền vững – Xu hướng tất yếu trong kiến trúc xanh

Gỗ tre là một trong những vật liệu bền vững nhất hiện nay, được đánh giá cao trong thiết kế xanh. Với khả năng phát triển nhanh (chỉ mất từ 4-6 năm để thu hoạch, so với gỗ tự nhiên cần hàng chục năm), tre giúp giảm áp lực khai thác rừng và bảo vệ môi trường. Đồng thời, tre có khả năng hấp thụ CO2 cao hơn nhiều loại cây khác, góp phần giảm thiểu khí thải nhà kính.

  1. Độ bền cao, phù hợp với không gian công cộng

Không chỉ thân thiện với môi trường, gỗ tre còn có độ bền vượt trội. Khi được xử lý đúng cách, gỗ tre có thể đạt độ cứng hơn cả gỗ sồi và nhiều loại gỗ tự nhiên khác, khả năng chịu lực kéo tốt hơn thép và khả năng chịu nén cao hơn bê tông. Điều này giúp tre trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình có mật độ sử dụng cao như trường học, nơi hàng trăm học sinh và giáo viên di chuyển, sử dụng nội thất mỗi ngày.

Vật Liệu Gỗ Tre Ứng Dụng Tại Trường Quốc Tế Nam Sài Gòn SSIS 2

  1. Tính thẩm mỹ và sự độc đáo trong thiết kế

Với kết cấu vân tự nhiên, màu sắc ấm áp và khả năng tạo hình linh hoạt, gỗ tre mang lại vẻ đẹp hiện đại nhưng vẫn gần gũi với thiên nhiên. Tại SSIS, các mảng tường, trần nhà, vách ngăn và đồ nội thất bằng gỗ tre không chỉ giúp không gian trở nên ấm cúng, thân thiện mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu truyền thống như gỗ công nghiệp hay nhựa.

Vật Liệu Gỗ Tre Ứng Dụng Tại Trường Quốc Tế Nam Sài Gòn SSIS 3

  1. Khả năng điều hòa không khí, tạo môi trường học tập lý tưởng

Gỗ tre có đặc tính điều hòa nhiệt độ và độ ẩm tốt, giúp không gian học tập tại SSIS luôn thoáng mát quanh năm. Nhờ vậy, học sinh và giáo viên có một môi trường học tập thoải mái, dễ chịu hơn, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.

Vật Liệu Gỗ Tre Ứng Dụng Tại Trường Quốc Tế Nam Sài Gòn SSIS 4

ỨNG DỤNG GỖ TRE TRONG NỘI THẤT CỦA SSIS

Tại Trường Quốc tế Nam Sài Gòn, gỗ tre được ứng dụng trong nhiều hạng mục nội thất, mang đến vẻ đẹp vừa hiện đại, vừa tự nhiên:

Ốp trần và tường: Các tấm gỗ tre được sử dụng để ốp trần và tường, tạo hiệu ứng thẩm mỹ ấn tượng, đồng thời giúp tăng cường khả năng cách âm, giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh cho lớp học và thư viện.

Sàn tre: So với sàn gỗ tự nhiên, sàn tre ép có độ cứng cao, bền bỉ và ít bị biến dạng do thay đổi thời tiết. Lớp sơn bảo vệ giúp bề mặt sàn bóng đẹp, dễ vệ sinh và chống trầy xước hiệu quả.

Cầu thang và lan can: Gỗ tre được sử dụng cho cầu thang và lan can, giúp tăng thêm nét tinh tế, sang trọng mà vẫn đảm bảo độ an toàn và độ bền cao.

Bàn ghế, tủ kệ: Nội thất bằng gỗ tre không chỉ có kiểu dáng hiện đại mà còn có độ bền cao, khả năng chống mối mọt tốt hơn nhiều loại gỗ tự nhiên khác.

Vật Liệu Gỗ Tre Ứng Dụng Tại Trường Quốc Tế Nam Sài Gòn SSIS 5

SỰ KHÁC BIỆT VÀ ĐẲNG CẤP MÀ GỖ TRE MANG LẠI CHO SSIS

Việc sử dụng gỗ tre trong thiết kế nội thất đã tạo nên sự khác biệt và đẳng cấp cho Trường Quốc tế Nam Sài Gòn, giúp công trình này không chỉ đạt tiêu chuẩn về thẩm mỹ và công năng mà còn thể hiện tư duy phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng kiến trúc hiện đại.

Hơn thế nữa, SSIS đã giành được giải thưởng “Nội thất của Năm” tại Ashui Awards 2024, nhờ vào việc ứng dụng hiệu quả vật liệu tre trong không gian nội thất. Đây là minh chứng cho sự đổi mới và sáng tạo trong thiết kế trường học, hướng tới một môi trường học tập lý tưởng cho thế hệ tương lai.

Vật Liệu Gỗ Tre Ứng Dụng Tại Trường Quốc Tế Nam Sài Gòn SSIS 6

Sự kết hợp giữa gỗ tre và kiến trúc hiện đại tại Trường Quốc tế Nam Sài Gòn không chỉ tạo nên một không gian học tập sang trọng, bền vững mà còn góp phần truyền tải thông điệp bảo vệ môi trường và giữ gìn bản sắc văn hóa Việt Nam. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, thẩm mỹ và tính thân thiện với môi trường, gỗ tre đang trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình kiến trúc xanh trong tương lai.

Trường Quốc tế Nam Sài Gòn không chỉ là một biểu tượng của giáo dục chất lượng cao mà còn là hình mẫu tiên phong trong việc ứng dụng vật liệu bền vững vào thiết kế nội thất. Đây chính là bước đi đột phá, góp phần định hình xu hướng kiến trúc xanh tại Việt Nam và trên thế giới.

Ali Vietnam tự hào là đơn vị cung cấp và thi công nhiều hạng mục gỗ tre tại Trường Quốc tế Nam Sài Gòn (SSIS), mang đến không gian nội thất hiện đại, bền vững và đẳng cấp. Với kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực vật liệu xanh, Ali Vietnam đã hoàn thiện các hạng mục quan trọng như ốp tường, trần, sàn tre ép, cầu thang và nội thất tre. Chúng tôi cam kết sử dụng gỗ tre chất lượng cao, thân thiện môi trường, góp phần tạo nên không gian học tập lý tưởng, vừa sang trọng vừa gần gũi thiên nhiên, đúng với tiêu chuẩn kiến trúc xanh quốc tế.

]]>
https://alivietnam.vn/ung-dung-go-tre-truong-ssis-10485/feed/ 0
Sàn tre ép khối: đặc điểm, tính năng và báo giá! https://alivietnam.vn/san-tre-ep-khoi-10118/ https://alivietnam.vn/san-tre-ep-khoi-10118/#respond Tue, 17 Dec 2024 08:15:49 +0000 https://alivietnam.vn/?p=10118 Sàn tre ép khối là lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống hiện đại và thân thiện với môi trường nhờ độ bền cao, thẩm mỹ tự nhiên. Bài viết này sẽ cung cấp các thông tin về sàn tre ép khối: đặc điểm nổi bật, tính năng và báo giá để bạn dễ dàng chọn lựa cho công trình của mình.

Sàn tre ép khối: đặc điểm, tính năng và báo giá!

Sàn tre ép khối là gì?

Sàn tre ép khối là một loại sàn tre cao cấp được sản xuất từ thân cây tre tự nhiên, sử dụng phương pháp ép khối để tạo ra vật liệu có độ bền cao, đẹp mắt và thân thiện với môi trường. Với kỹ thuật ép khối, các sợi tre đập dập sẽ được nén áp lực cao thành tấm dày đặc và chắc chắn, giúp sàn tre ép khối có độ cứng vượt trội so với các loại sàn tre thông thường. Điều này tạo ra một lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần sự bền bỉ, thẩm mỹ và tính bền vững.

Thông số kỹ thuật sàn tre ép khối

Sàn tre ép khối là sản phẩm cao cấp với kết cấu chắc chắn, độ bền vượt trội, thích hợp sử dụng cho cả không gian nội thất và ngoại thất. Hiện tại sàn tre ép khối của Ali có sẵn 3 màu nổi bật mang đến sự lựa chọn đa dạng cho từng phong cách thiết kế, từng không gian riêng biệt. Cụ thể:

Amber – Sàn tre ép khối màu cafe: là một tông màu trầm ấm mang đến vẻ đẹp sang trọng, sự tinh tế cao cho không gian, phù hợp cho cả phong cách hiện đại lẫn cổ điển. Ứng dụng lý tưởng cho sàn tre ép khối Amber màu cà phê đó là những không gian cần sự ấm áp, thoải mái như phòng ngủ, phòng khách.

Sunshine – Sàn tre ép khối màu tự nhiên: Tông màu tự nhiên của tre giữ nguyên vẻ đẹp mộc mạc nhưng thanh lịch, giúp không gian trở nên gần gũi và thân thiện. Lý tưởng cho các không gian mở, hướng thiên nhiên như phòng sinh hoạt chung hoặc văn phòng làm việc…

Sàn tre ép khối màu da báo: Màu da báo cá tính, độc đáo, tạo điểm nhấn nổi bật cho các không gian sáng tạo. Sàn tre ép khối màu da báo phù hợp cho không gian đòi hỏi sự khác biệt và sáng tạo như showroom, cửa hàng trưng bày, khu vực trưng bày nghệ thuật hoặc các không gian yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Sàn tre ép khối màu da báo
Sàn tre ép khối màu da báo

Ba loại sàn tre ép khối kể trên có màu sắc khác nhau, phù hợp cho từng không gian khác nhau tuy nhiên nó lại có chung các thông số kỹ thuật từ kết cấu, kích thước ván ép, độ cứng, tiêu chuẩn keo, sơn bề mặt… Bạn có thể xem các thông số kỹ thuật cụ thể của sàn tre ép khối tại bảng sau đây:

Kết cấu: Ép khối
Kích thước ván: 920 x 142 x 14mm
Kiểu mộng: Âm – Dương
Sơn bề mặt: 08 lớp UV + 02 lớp oxit nhôm
Tiêu chuẩn keo: E1 – Tiêu chuẩn Châu Âu
Bảo hành: 10 năm (nhà riêng)
Độ cứng: 3000+ theo thang độ cứng Janka
Độ ẩm thanh ván: 8-12%
Khu vực lát: Khu vực có cường độ đi lại cao
Phương pháp lắp đặt: Lắp nổi trên foam bạc hoặc cao su non 3mm

Đặc điểm nổi bật của sàn tre ép khối

Sàn tre ép khối là loại sàn cao cấp với thiết kế đặc biệt giúp nâng tầm không gian sống và làm việc, đồng thời mang lại nhiều lợi ích về độ bền và thẩm mỹ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tính bền vững, thân thiện với môi trường và phong cách tinh tế. Dưới đây là chi tiết về các đặc điểm nổi bật của sàn tre ép khối:

1. Độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội

Sàn tre ép khối có kết cấu vững chắc nhờ quy trình ép nén các sợi tre ở nhiệt độ và áp suất cao, giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn các loại sàn gỗ thông thường. Sợi tre được nén chặt, giảm thiểu khoảng trống bên trong, làm tăng khả năng chịu lực của sàn. Kết cấu này khiến sàn tre ép khối không chỉ bền mà còn rất cứng, có thể so sánh với các loại gỗ cứng như sàn gỗ lim, sàn tre ép khối thậm chí còn cứng hơn gỗ lim. Cụ thể:

  • Khả năng chống chịu va đập: Sàn tre ép khối có thể chịu va đập mạnh, phù hợp với những không gian có lưu lượng di chuyển cao như phòng khách, nhà hàng, văn phòng. Dù phải chịu nhiều tác động ngoại cảnh cũng như các vật nặng khác, sàn tre ép khối vẫn giữ được sự ổn định và không bị biến dạng.
  • Khả năng chịu trọng lượng lớn: Độ dày và cứng của sàn tre ép khối lên đến 3000+ theo thang độ cứng Janka giúp nó có khả năng chịu trọng lượng lớn mà không dễ bị lún hay nứt.
  • Bền bỉ theo thời gian: Với quy trình sản xuất tối ưu, sử dụng keo tiêu chuẩn Châu Âu và sơn phủ 08 lớp UV + 02 lớp oxit nhôm bảo vệ bề mặt, sàn tre ép khối có tuổi thọ rất cao, thậm chí có thể lên đến hàng chục năm nếu được bảo dưỡng đúng cách.
1. Độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội 1
Sàn tre ép khối tại Legacy Yên Tử

2. Khả năng chống trầy xước hiệu quả

Sàn tre ép khối được đánh giá cao về khả năng chống trầy xước nhờ bề mặt được gia công kỹ lưỡng và phủ các lớp bảo vệ đặc biệt. Trong quy trình sản xuất, sàn tre ép khối được xử lý bằng công nghệ ép nhiệt cao áp, tạo ra bề mặt cứng cáp, ít bị tác động bởi các va chạm thông thường. Ngoài ra, lớp phủ bảo vệ giúp tăng độ cứng của bề mặt, chống lại những vết xước nhỏ, duy trì vẻ đẹp và sự bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.

Sàn tre ép khối chống trầy hiệu quả
Sàn tre ép khối có khả năng chống trầy hiệu quả

08 lớp phủ UV và 02 lớp oxit nhôm cùng công nghệ keo tiêu chuẩn Châu Âu không chỉ tăng khả năng chống trầy xước mà còn bảo vệ màu sắc và giữ cho bề mặt luôn sáng bóng. Lớp phủ này tạo ra một lớp bảo vệ bề mặt, giúp sàn không dễ bị xước khi bị kéo lê đồ đạc hay tiếp xúc với các vật sắc nhọn.

Cùng với khả năng chống xước hiệu quả cũng giảm thiểu áp lực cho quy trình bảo trì và làm sạch. Bạn chỉ cần vệ sinh sàn tre đơn giản bằng cách lau bằng khăn mềm và cây lau ẩm mà không cần quy trình bảo dưỡng cầu kỳ mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ của sàn tre.

3. Tính thẩm mỹ cao

Sàn tre ép khối không chỉ bền mà còn rất đẹp mắt, dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Ali cũng cung cấp các tông màu sàn tre ép khối đa dạng như: từ màu tre tự nhiên đến màu cà phê ấm áp cho đến màu da báo phá cách, ấn tượng… Nhờ sự đa dạng này giúp sàn tre ép khối mang đến giá trị thâm mỹ cao, dễ dàng phối hợp với nhiều vật liệu cũng như phong cách thiết kế khác nhau từ hiện đại đến cổ điển.

Sàn tre ép khối hiện không chỉ là lựa chọn tối ưu về tính năng mà còn là một phần quan trọng trong việc nâng tầm giá trị và phong cách của không gian sống.

4. Thân thiện và an toàn cho sức khỏe

Sàn tre ép khối còn là lựa chọn an toàn cho sức khỏe, thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu về một không gian sống xanh, lành mạnh. Đây là những yếu tố quan trọng giúp sản phẩm trở thành lựa chọn phổ biến với nhiều gia đình hiện nay, đặc biệt là những gia đình có trẻ nhỏ và người lớn tuổi. Cụ thể:

  • Không chứa hóa chất độc hại: Sàn tre ép khối nói chung và sàn tre ép khối của Ali Việt Nam nói riêng được sản xuất theo quy trình hiện đại, hạn chế sử dụng các chất hóa học độc hại có thể gây hại cho sức khỏe hô hấp. Nhờ vậy, đây là lựa chọn an toàn cho không gian sống, bảo vệ sức khỏe các thành viên trong gia đình.
  • Nguyên liệu tự nhiên, bền vững: Tre là nguồn tài nguyên tái sinh nhanh chóng, nên sử dụng tre là cũng là cách bạn đang góp phần bảo vệ môi trường. Không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến rừng tự nhiên mà còn thúc đẩy cộng đồng về phong trào xây dựng bền vững. Đặc biệt, các sản phẩm tre thường được khai thác và chế biến mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái.
  • Tạo không gian sạch sẽ: Sàn tre ép khối là vật liệu tự nhiên, ít bám bụi và chống khuẩn tốt, hạn chế mối mọt. Bề mặt tre trơn láng, được xử lý công nghệ cao nên dễ lau chùi, không tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển, giúp duy trì không gian trong lành, sạch sẽ.
  • Điều hòa nhiệt độ, cách nhiệt,: Sàn tre có khả năng cách nhiệt và điều hòa độ ẩm tốt, giúp không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Điều này đặc biệt phù hợp với khí hậu nhiệt đới, tạo sự thoải mái tối đa cho người dùng.
  • Hạn chế phát thải carbon: Việc sử dụng tre – một trong những loại cây tái sinh nhanh nhất – giúp giảm thiểu lượng carbon và duy trì sự cân bằng sinh thái.
4. Thân thiện và an toàn cho sức khỏe 1
Sàn tre ép khối tại khu spa Chicland Hotel Đà Nẵng

5. Khả năng chống nước và chống ẩm tối ưu

Khả năng chống nước và chống ẩm cũng là một trong những đặc điểm nổi bật của sàn tre ép khối. Đặc tính này giúp duy trì sự ổn định của sàn tre ép khối trong môi trường ẩm cao thường xuyên như vùng nhiệt đới, giảm nguy cơ cong vênh, mục nát.

Nhờ công nghệ ép khối áp lực cao và lớp phủ chống thấm, sàn ít bị giãn nở, chống trầy xước tốt và dễ bảo trì. Tính kháng khuẩn tự nhiên của sàn tre ép khối còn giúp hạn chế nấm mốc, thích hợp cho cả nội thất và khu vực bán ngoài trời có mái che và là lựa chọn bền vững, thẩm mỹ cho nhiều công trình.

Giá sàn tre ép khối

Giá sàn tre ép khối hiện nay trên thị trường khá đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng nguyên liệu, công nghệ sản xuất và yêu cầu về độ hoàn thiện. Sàn tre ép khối là dòng sản phẩm cao cấp, vì vậy giá thành thường nhỉnh hơn so với các loại sàn thông thường, tuy nhiên lại đáp ứng tốt về độ bền, thẩm mỹ và thân thiện với môi trường.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá sàn tre ép khối bao gồm:

  • Nguồn nguyên liệu: Sàn tre ép khối từ nguyên liệu chất lượng cao sẽ có độ bền và tuổi thọ tốt hơn, giá thành cao hơn.
  • Công nghệ ép khối: Quy trình ép khối tiên tiến giúp sàn đạt độ chắc chắn cao, khả năng chống nước và chống ẩm tốt
  • Màu sắc và xử lý bề mặt: Các dòng sàn tre ép khối với màu sắc độc đáo như Amber, Sunshine hay màu da báo, cùng với lớp phủ chống thấm, chống trầy xước, cũng tạo sự chênh lệch về giá.

Nếu bạn đang tìm kiếm sàn tre ép khối chất lượng cao, phù hợp với tiêu chuẩn xanh và thân thiện với môi trường, Ali Việt Nam là một đơn vị có thể đáp ứng mong muốn của bạn. Ali chuyên cung cấp nhiều dòng sàn tre ép khối với đa dạng màu sắc và thiết kế, đáp ứng mọi yêu cầu về thẩm mỹ và công năng.

Để nhận báo giá chính xác và tư vấn chi tiết về sản phẩm, bạn có thể liên hệ trực tiếp qua HOTLINE: 1800 234 505… để được đội ngũ chuyên gia của Ali trực tiếp tư vấn và hỗ trợ 24/7.

Ngoài ra, bạn cũng có thể điền thông tin vào Form liên hệ trên website Alivietnam.vn của chúng tôi. Đội ngũ của Ali sẽ nhanh chóng phản hồi, cung cấp báo giá cụ thể, hỗ trợ dự toán chi tiết cho công trình, và tư vấn giúp bạn lựa chọn phương án phù hợp nhất với ngân sách và nhu cầu sử dụng.

Quy trình sản xuất sàn tre ép khối

Sàn tre ép khối có kết cấu vững chắc nhờ quy trình ép nén các sợi tre ở nhiệt độ và áp suất cao, giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu lực tốt
Sàn tre ép khối có kết cấu vững chắc nhờ quy trình ép nén các sợi tre ở nhiệt độ và áp suất cao, giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu lực tốt

Quy trình sản xuất sàn tre ép khối diễn ra qua các bước cơ bản sau, đảm bảo chất lượng và độ bền tối ưu cho thành phẩm cuối cùng:

  1. Thu hoạch và chọn lọc nguyên liệu: Sử dụng tre già từ 4-5 năm tuổi để đảm bảo độ chắc bền của sợi tre, lựa chọn nghiêm ngặt để đạt chất lượng cao.
  2. Bổ nan và bào thô: Tre được cắt thành khúc và bổ nan, sau đó bào thô để loại bỏ lớp vỏ xanh bên ngoài và lớp ruột mềm bên trong, giữ lại phần nan tre chất lượng.
  3. Đập dập nan thành sợi: Nan tre được đập dập thành sợi mảnh để giữ cấu trúc sợi tự nhiên, tạo điều kiện liên kết keo tốt nhất.
  4. Xử lý biến tính nhiệt: Tre trải qua quá trình hấp carbon để ổn định, tăng độ bền và chống côn trùng xâm hại, tạo ra các màu sắc tự nhiên như vàng nâu hoặc màu da báo.
  5. Keo gắn chuyên dụng: Sợi tre được liên kết bằng keo chất lượng cao tiêu chuẩn Châu Âu, đảm bảo an toàn, thân thiện môi trường và độ bền vững.
  6. Công nghệ ép: Tùy theo yêu cầu sản phẩm, tre có thể được ép nóng hoặc ép nguội để tạo thành khối chắc chắn và đồng đều.
  7. Kiểm soát độ ẩm: Độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm cuối cùng.
  8. Chế biến sản phẩm cuối cùng: Từ khối tre ép, sản phẩm hoàn thiện được chế tạo thành ván sàn, tấm ốp hoặc đồ nội thất với độ bền cao.

Tham khảo thêm quy trình chi tiết tại: Quy trình sản xuất tre ép khối

Lợi ích khi sử dụng sàn tre ép khối trong thiết kế nội thất

Đối với các chủ nhà và kiến trúc sư đang tìm kiếm giải pháp sàn lát thẩm mỹ và bền vững, sàn tre ép khối là lựa chọn lý tưởng, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và phong cách. Dưới đây là những lợi ích nổi bật của sàn tre ép khối trong thiết kế nội thất, giúp tạo nên không gian sống vừa xanh vừa tinh tế.

Không gian thân thiện môi trường

Là một mảnh ghép nội thất bền vững nhất trong lĩnh vực xây dựng. Sàn tre ép khối có quy trình sản xuất sử dụng nguyên liệu tự nhiên giảm thiểu rác thải giúp giảm tác động xấu đến môi trường. Đối với những chủ nhà hay kiến trúc sư ưu tiên xây dựng xanh, việc chọn sàn tre ép khối không chỉ góp phần bảo vệ thiên nhiên mà còn tạo ra một không gian sống lành mạnh, không gây hại đến sức khỏe người dùng.

Tăng tính thẩm mỹ

Sàn tre ép khối có độ cứng vượt trội và bề mặt mịn màng, mang đến vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng. Với màu sắc đa dạng từ tông tự nhiên, vàng nâu đến các sắc thái đặc biệt như da báo, sàn tre ép khối giúp tăng tính thẩm mỹ cho mọi không gian nội thất. Ngoài ra, vân tre đều và cấu trúc chặt chẽ của loại sàn này cũng tạo ra cảm giác tinh tế, ấm cúng, phù hợp cho những không gian cao cấp, hiện đại.

Phù hợp nhiều phong cách nội thất

Nhờ vào sự đa dạng trong quy trình thiết kế và màu sắc, sàn tre ép khối phù hợp với nhiều phong cách từ hiện đại, cổ điển đến tối giản. Sự linh hoạt này giúp sàn tre ép khối trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư muốn sáng tạo trong không gian nội thất xanh mà không lo mất đi sự hài hòa. Với đặc tính bền chắc, chịu được tác động từ môi trường, sàn tre ép khối còn có thể phù hợp cho cả không gian nội thất và ngoại thất, mang lại giá trị thẩm mỹ dài lâu hơn so với các ván sàn từ gỗ hay vật liệu khác.

So sánh sàn tre ép khối và sàn tre ép nan

Ali gửi đến bạn bảng so sánh chi tiết giữa sàn tre ép khối và sàn tre ép nan, giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho không gian nội thất của mình:

Sàn tre ép nan Sàn tre ép khối
Độ cứng Cứng hơn Sồi Cứng hơn Lim
Trọng lượng Nặng hơn Sồi Nặng như Lim
Màu sắc Vàng sáng mộc mạc Nâu trầm sang trọng
Chịu nước Tốt Rất Tốt
Go ngót Rất ít Không đáng kể
Cong vênh Ổn định Rất ổn định
Kích thước ván Bản tiêu chuẩn

960*96*15 mm

Bản to rộng

920*130*14 mm

Tóm tắt:

  • Sàn tre ép ngang có giá thành thấp hơn, thẩm mỹ tự nhiên, phù hợp cho khu vực lưu lượng đi lại trung bình.
  • Sàn tre ép khối vượt trội về độ cứng, khả năng chống trầy và chống ẩm, là lựa chọn tốt cho khu vực sử dụng nhiều.

Với bảng so sánh trên, hy vọng bạn có thể dễ dàng quyết định loại sàn tre phù hợp nhất với nhu cầu và phong cách thiết kế của mình.

Ali – Nhà cung cấp sàn tre ép khối hàng đầu tại Việt Nam

Ali Việt Nam tự hào là đơn vị số 1 cung cấp sàn tre ép khối cao cấp tại Việt Nam, mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và thân thiện với môi trường. Với sự cam kết về chất lượng và dịch vụ, Ali là đối tác tin cậy của các kiến trúc sư, nhà thầu và chủ nhà trên khắp cả nước.

Ali – Nhà cung cấp sàn tre ép khối hàng đầu tại Việt Nam 1

Sàn tre ép khối tại Ali được sản xuất từ nguồn tre tự nhiên chất lượng, trải qua quy trình xử lý nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền cao, chống mối mọt và khả năng chống ẩm tuyệt vời. Ali cung cấp đa dạng mẫu mã và kích thước, đáp ứng mọi phong cách thiết kế từ hiện đại đến truyền thống.

Ali Việt Nam không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình từ tư vấn, lắp đặt đến bảo trì. Đội ngũ chuyên gia của Ali luôn sẵn sàng hỗ trợ, mang đến giải pháp lát sàn tối ưu và thẩm mỹ cho mọi không gian nội thất.

Lựa chọn Ali đồng nghĩa với việc bạn chọn một sản phẩm chất lượng vượt trội và dịch vụ tận tâm, vì vậy hãy để Ali giúp bạn kiến tạo không gian sống hoàn hảo với sàn tre ép khối.

☛  Tham khảo thêm: Các sản phẩm sàn tre của AlI Việt Nam

]]>
https://alivietnam.vn/san-tre-ep-khoi-10118/feed/ 0
Thiết kế không gian xanh: nguyên tắc và 35 ý tưởng nổi bật! https://alivietnam.vn/thiet-ke-khong-gian-xanh-10082/ https://alivietnam.vn/thiet-ke-khong-gian-xanh-10082/#respond Tue, 26 Nov 2024 03:41:40 +0000 https://alivietnam.vn/?p=10082 Xu hướng thiết kế không gian xanh ngày càng phát triển mạnh mẽ. Từ các công trình kiến trúc quy mô như tòa nhà, trung tâm thương mại cho đến các không gian sống nhỏ gọn như căn hộ, nhà phố đều có sự xuất hiện của những mảng xanh. Không chỉ có những chậu cây – sau đây sẽ là 35 ý tưởng để bạn mang thiên nhiên vào nhà!

Thiết kế không gian xanh là gì?

Thiết kế không gian xanh là một xu hướng kiến trúc hướng đến việc kết hợp hài hòa giữa không gian sống và thiên nhiên. Bằng cách đưa các yếu tố tự nhiên như cây cối, hoa lá, ánh sáng mặt trời và nước vào không gian sống, xu hướng thiết kế này tạo ra một môi trường sống xanh mát, tươi mới và gần gũi với thiên nhiên.

Không gian sống xanh an lành
Không gian sống xanh an lành là khao khát của hầu hết mọi người

Bên cạnh đó, thiết kế không gian sống xanh còn hướng đến việc tôn vinh các vật liệu tự nhiên, các giải pháp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Các nguyên tắc chính trong thiết kế không gian xanh

Không chỉ có cây xanh, dưới đây là những nguyên tắc cần chú ý để kiến tạo không gian xanh cho công trình:

2.1. Kết nối trực quan với tự nhiên

Để tối đa hóa sự kết nối giữa con người và thiên nhiên, chúng ta cần tạo ra những không gian mở, với tầm nhìn bao quát ra cảnh quan bên ngoài. Việc sử dụng cửa sổ lớn, ban công và các khoảng thông tầng sẽ giúp mang ánh sáng tự nhiên vào nhà và tạo ra một không gian sống hài hòa với môi trường.

Khoảng thông tầng
Bố trí khoảng thông tầng để tăng tính kết nối với thiên nhiên

2.2. Bảng màu sắc phù hợp

Chọn màu sắc phù hợp là yếu tố quan trọng nhằm tạo nên một không gian xanh, tự nhiên và thư thái. Dưới đây là gợi ý về các màu sắc bạn có thể tham khảo:

  • Xanh lá cây: là màu sắc đặc trưng của thiên nhiên. Các sắc thái khác của tông màu này là xanh lam, xanh đậm, xanh olive cũng rất phù hợp với xu hướng thiết kế xanh.
  • Nâu đất: tạo cảm giác ấm cúng, gần gũi với đất mẹ
  • Màu vàng: gắn liền với ánh sáng mặt trời, mang lại sự ấm áp và năng lượng cho không gian
  • Xanh dương: đại diện cho nước, gợi lên sự mát mẻ, yên bình
  • Trắng, be: giúp không gian trở nên tươi sáng, rộng rãi hơn.
Màu sắc trong thiết kế không gian xanh
Màu sắc trong thiết kế không gian xanh

2.3. Vật liệu tự nhiên

Vật liệu đóng vai trò trung tâm trong việc kiến tạo không gian xanh. Các vật liệu được khuyến khích thuộc nhóm hữu cơ bền vững, tiêu biểu như gỗ, đá, tre, nứa, sợi tự nhiên. Chúng không chỉ gợi lên kết cấu và tính thẩm mỹ của thiên nhiên, mà đồng thời mang đến sự kết nối xúc giác cho người cư ngụ. Ví dụ như cảm giác bước chân trên sàn gỗ, nghe mùi hương tự nhiên của tre, nứa…

Vật liệu thiên nhiên
Cảm giác gần gũi thiên nhiên không chỉ được phản ánh bởi thị giác mà còn thông qua xúc giác

2.4. Tận dụng ánh sáng tự nhiên

Ánh sáng tự nhiên là một trong những nguyên tắc cơ bản của thiết kế không gian xanh. Hãy bố trí các ô cửa lớn, khoảng thông tầng, giếng trời… để giúp ngôi nhà đón nhận nhiều ánh sáng mặt trời. Điều này còn có tác dụng tiết kiệm năng lượng và tạo ra những căn phòng tuân theo chu kỳ tự nhiên trong ngày, ảnh hưởng tích cực đến nhịp sinh học của cư dân.

2.5. Tạo điểm nhấn với cây xanh

Trồng cây xanh là cách trực tiếp nhất để mang thiên nhiên vào nhà. Ngoài vẻ đẹp thẩm mỹ, cây xanh còn cải thiện chất lượng không khí và mang lại không gian trong lành hơn.

Cách đơn giản vả trực tiếp là đưa cây xanh vào nhà
Cách đơn giản vả trực tiếp là đưa cây xanh vào nhà

2.6. Chọn phong cách thiết kế phù hợp

Mỗi phong cách thiết kế đều có những đặc trưng riêng, cũng như thể hiện “cái gu” riêng của gia chủ. Trong đó, có những phong cách kiến trúc rất phù hợp để tạo nên một không gian sống xanh ấn tượng. Cụ thể như:

  • Phong cách Tropical (nhiệt đới): với nhiều màu sắc tươi sáng, hoa văn và cây xanh nhiệt đới
  • Phong cách Nhật Bản: đặc trưng bởi các vật liệu tự nhiên, màu sắc thư thái, yên bình
  • Phong  cách Scandinavian (Bắc Âu): sử dụng nhiều ánh sáng tự nhiên và vật liệu hữu cơ
  • Phong cách Rustic (mộc mạc): sử dụng nhiều vật liệu tự nhiên như gỗ, đá, tre, nứa
  • Phong cách Organic: còn gọi là phong cách hữu cơ với cách thiết kế hướng đến sự kết nối chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên.
Thiết kế organic
Thiết kế organic
Nhìn chung, bạn có thể đưa không gian xanh vào các phong cách thiết kế khác nhau. Tuy nhiên cần có sự kết hợp hài hòa để vẫn đảm bảo được những đặc trưng của phong cách kiến trúc.

10 ý tưởng thiết kế không gian xanh cho phần ngoại thất

Một không gian sống xanh sẽ được thể hiện ở cả bên trong lẫn bên ngoài. Trước hết, hãy đến với 10 ý tưởng thiết kế cho phần ngoại thất:

01. Thiết kế nhà với sân vườn

Bố trí sân vườn
Sân vườn là một phần không thể thiết trong thiết kế không gian xanh

Sân vườn là giải pháp trực diện nhất để đem đến yếu tố xanh cho không gian sống. Việc thiết kế sân vườn không nhất thiết đòi hỏi diện tích đất lớn. Một khoảng không gian nhỏ phía trước hoặc sau nhà, sân thượng, lối đi dọc bên hiên… đều có thể được tận dụng để bố trí cây xanh, tạo thành một khu vườn xanh mát.

02. Tạo thảm thực vật cho phần sân thượng

02. Tạo thảm thực vật cho phần sân thượng 1
Trồng cây trên sân thượng

Trồng cây trên sân thượng không chỉ giúp không giúp cải thiện môi trường sống mà còn là một giải pháp chống nóng cho ngôi nhà. Tuy nhiên, khi thiết kế vườn sân thượng cần đặc biệt chú ý đến các yếu tố kỹ thuật như hệ thống thoát nước, lớp cách nhiệt, hệ thống tưới tiêu. Ví dụ như ở thiết kế trên, phần mái nhà được thiết kế dốc nghiêng để tránh bị đọng nước, ngăn ngừa nguy cơ thấm dột.

03. Ốp tường ngoài trời bằng gỗ

ốp tre ngoài trời
Sử dụng tấm ốp bằng gỗ tre ngoài trời để tăng sự kết nối với thiên nhiên

Ốp tường ngoại thất bằng gỗ là phương án hiệu quả để tạo nên một không gian gắn kết với thiên nhiên. Mặt khác, gỗ còn có khả năng cách âm tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Bạn hãy lưu ý chọn loại gỗ có khả năng chống ẩm tốt, chịu được điều kiện thời tiết ngoài trời.

04. Gạch thông gió kết hợp cây xanh

04. Gạch thông gió kết hợp cây xanh 1
Gạch thông gió tạo ra vô số “lỗ thở” cho ngôi nhà

Ở mẫu thiết kế này, kiến trúc sư đã sử dụng hơn 20.000 viên gạch được ốp so le để tạo ra lỗ thông gió. Điều này giúp hạn chế ánh nắng gay gắt nhưng vẫn đảm bảo đủ ánh sáng cho ngôi nhà. Đồng thời, cây xanh được bố trí ở các tầng để gia chủ có thể thư giãn giữa thiên nhiên.

5. Bể cá sân vườn

5. Bể cá sân vườn 1
Xây hồ cá kết hợp sân vườn

Nước là một trong những nguyên tố phong thủy, giúp kiến tạo không gian xanh mát, hòa hợp tự nhiên. Tùy theo tình trạng khu đất của ngôi nhà, chúng ta hoàn toàn có thể bố trí một bể cá nhỏ kết hợp hòn non bộ; hoặc một hồ cá lớn bao quanh cả ngôi nhà như thiết kế của mẫu biệt thự trên đây.

06. Sử dụng bảng màu sắc tự nhiên

06. Sử dụng bảng màu sắc tự nhiên 1
Sự kết hợp giữa tông màu trắng và màu gỗ tự nhiên sẽ không bao giờ lỗi thời

Việc sử dụng bảng màu không chỉ được thể hiện bằng nước sơn, mà còn qua cách chọn vật liệu cho ngoại thất ngôi nhà. Điển hình, căn biệt thự trên là sự kết hợp tinh tế giữa các gam màu nâu, be, trắng. Trong đó, một mảng tường được ốp gỗ tre màu cà phê là điểm nhấn nổi bật, tạo nên tổng thể đẹp mắt và gần gũi với môi trường xung quanh.

07. Thiết kế mặt tiền kết hợp cảnh quan hiện đại

07. Thiết kế mặt tiền kết hợp cảnh quan hiện đại 1
Phần mặt tiền được thiết kế đầy sáng tạo, giúp mở rộng diện tích không gian tự nhiên

Ở ngôi nhà này, các kiến trúc sư đã bố trí khoảng lùi sâu ở tầng 1 để tích hợp cảnh quan tự nhiên. Sự kết nối giữa các hình khối và khoảng trống không chỉ tạo ra hiệu ứng thị giác ấn tượng cho phần mặt tiền, mà còn thể hiện được sự giao thoa giữa ánh sáng và bóng tối; giữa không gian riêng tư với cảnh quan bên ngoài.

08. Vách tường hoặc ô cửa kính lớn

08. Vách tường hoặc ô cửa kính lớn 1
Khung kính còn có tác dụng phản chiếu cảnh quan ngoài trời

Ngôi nhà hiện đại này là ví dụ tuyệt vời về sự kết nối giữa không gian ngoại thất và nội thất. Trong đó, các khung kính lớn có tác dụng mở rộng tầm nhìn ra cảnh sắc ngoài trời, đồng thời giúp ánh sáng tự nhiên tràn vào ngôi nhà.

09. Thiết kế sân sau

09. Thiết kế sân sau 1
Ngoại thất tối giản hiện đại với hồ bơi ở sân sau

Bề ngoài ngôi nhà này có vẻ khép kín để đảm bảo sự riêng tư, nhưng lại được mở ở phía sau với sân hiên và hồ bơi. Các kiến ​​trúc sư giữ cách phối màu tối giản, với nền đơn sắc và một số chi tiết gọn gàng như gỗ trên kết cấu mái nhà hoặc lan can kính trên ban công. Hai bên hông nhà có hành lang cây xanh để tăng tính gần gũi tự nhiên.

10. Sử dụng lam gỗ ngoài trời

10. Sử dụng lam gỗ ngoài trời 1
Ngôi nhà với điểm nhấn là những thanh lam gỗ được bố trí song song lệch nhau

Lam gỗ không chỉ là giải pháp trang trí mang đến vẻ thẩm mỹ tự nhiên, mà còn có công năng che nắng, giảm tiếng ồn thâm nhập vào nhà. Bên cạnh đó, tính bền vững và thân thiện với môi trường của gỗ cũng là những yếu tố đáng cân nhắc.

25 ý tưởng thiết kế nội thất không gian xanh

Một không gian sống xanh tự nhiên có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tinh thần của chúng ta. Hãy cùng khám phá 25 ý tưởng tích hợp các yếu tố tự nhiên trong thiết kế nội thất:

01. Hình khối tự nhiên (Organic shape)

01. Hình khối tự nhiên (Organic shape) 1
Thiết kế nội thất hữu cơ

Phong cách Organic (thiết kế hữu cơ) là xu hướng nổi bật trong những năm gần đây. Với những đường cong mềm mại và hình khối tự do lấy cảm hứng từ tự nhiên, phong cách này tạo nên một không gian xanh đầy ấn tượng.

02. Sàn gỗ

02. Sàn gỗ 1
Tạo cảm giác ấm cúng bằng cách sử dụng sàn gỗ

Sàn gỗ mang đến cảm giác tiếp đất thoải mái trong từng bước chân. Ngoài ra, sử dụng sàn gỗ cũng giúp không gian trở nên sang trọng, tinh tế và có chiều sâu hơn. Do gỗ tự nhiên có giá thành cao, hiện nay một bộ phận kiến trúc sư đã chuyển qua lựa chọn sàn tre để tối ưu chi phí. Bởi chất lượng và tính thẩm mỹ của sàn tre cũng khá tương đương với sàn gỗ tự nhiên.

03. Sơn tường bằng màu sắc dịu

03. Sơn tường bằng màu sắc dịu 1
Tông màu xanh xám trang nhã

Sơn tương bằng bảng màu sắc dịu là lựa chọn an toàn nếu bạn muốn tạo ra một không gian thanh bình và tự nhiên. Ở thiết kế trên, màu xanh lá pha trộn với xám nhạt đã đem đến cho căn phòng cảm giác tĩnh lặng mà vẫn trẻ trung. Ngoài ra, cách pha trộn màu xanh lá như trên cũng rất phù hợp để trang trí nội thất với cây xanh và hoa.

04. Tông màu đất

04. Tông màu đất 1
Gam màu nâu được trưng dụng trong thiết kế nội thất

Bên cạnh màu xanh, bạn sẽ không bao giờ sai lầm khi chọn tông màu đất để tạo ra một không gian kết nối với thiên nhiên. Hãy pha trộn các màu nâu khác nhau cùng với màu be, trắng hoặc xám nhạt đem đến sự thanh lịch, hiện đại. Mặt khác, màu đất cũng khơi gợi cảm giảm thoải mái để nghỉ ngơi và thư giãn.

05. Giếng trời

05. Giếng trời 1
Giếng trời giúp kết nối giữa không gian nội thất và ngoại thất

Giếng trời mang ánh sáng tự nhiên vào bên trong ngôi nhà, giúp không gian sống trở nên sáng sủa, thông thoáng hơn. Bạn có thể kết hợp cây xanh cùng giếng trời như thiết kế trên đây để tạo vườn tiểu cảnh xanh mát và đẹp mắt.

06. Làm cho bức tường trông tự nhiên hơn

06. Làm cho bức tường trông tự nhiên hơn 1
Căn phòng tối giản với điểm nhấn là bức tường tự nhiên

Hãy nhấn mạnh các yếu tố đem lại cảm giác tự nhiên. Ví dụ như thiết kế bức tường bằng vật liệu từ bê tông hoặc đá có thể đem lại cảm giác này.

07. Khoảng thông tầng kết hợp với cây xanh

07. Khoảng thông tầng kết hợp với cây xanh 1
Giải pháp tạo không gian xanh cho nhà ống

Ở mẫu thiết kế này, kiến trúc sư đã bố trí khoảng thông tầng kết hợp giếng trời để không khí được lưu thông hiệu quả. Thiết kế này cũng giúp ngôi nhà ngập tràn ánh sáng tự nhiên, khắc phục đặc điểm bức bí của nhà ống ở khu vực đô thị. Cuối cùng là bố trí thêm cây xanh để tạo ra sự tươi mát, an lành.

08. Chất liệu đá

08. Chất liệu đá 1
Vẻ đẹp với đá tự nhiên

Đá là một trong những vật liệu tự nhiên linh hoạt nhất, giúp bạn có thể đem “thế giới bên ngoài” vào nhà mà không cần lo lắng đến vấn đề bảo trì. Nó phù hợp cho mặt sàn, tường ốp, mặt bàn và thậm chí là thành phần của nhiều món đồ nội thất. Đồng thời, cũng là vật liệu được trưng dụng trong thiết kế nhà vệ sinh và nhà bếp.

09. Tạo vườn cây ở hành lang hoặc ban công

09. Tạo vườn cây ở hành lang hoặc ban công 1
Tận dụng không gian để làm một khu vườn nhỏ trong nhà

Trong điều kiện sống ở đô thị, không phải ngôi nhà nào cũng có đủ diện tích để làm sân vườn. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tận dụng các khoảng không gian như hành lang, ban công để thiết kế một khu vườn nhỏ. Đó sẽ là nơi hoàn hảo để bạn nạp năng lượng với một ly cà phê buổi sáng hoặc là một góc đọc sách tuyệt vời.

10. Cửa sổ lớn

10. Cửa sổ lớn 1
Mở rộng tầm nhìn với khung cửa sổ lớn

Cảm giác tràn ngập ánh sáng là điều cần thiết trong thiết kế không gian xanh. Hãy bố trí các khung cửa lớn để tăng cường sự lưu thông không khí với giữa ngoài trời với trong nhà. Điển hình như căn hộ ở hình trên, với khung cửa lớn và ván ốp làm từ gỗ cây sồi, tổng thể thiết kế đem đến cảm giác như đang sống trong một ngôi nhà vườn.

11. Họa tiết trang trí lấy cảm hứng từ thiên nhiên

11. Họa tiết trang trí lấy cảm hứng từ thiên nhiên 1
Trang trí nhà với họa tiết từ thiên nhiên

Sử dụng các chi tiết trang trí lấy cảm hứng từ cây cỏ, hoa lá là cách thú vị để truyền tải thiết kế nội thất lấy cảm hứng thiên nhiên vào ngôi nhà. Một lựa chọn khác là kết hợp giấy dán tường hoặc tranh tường có chủ đề thiên nhiên.

12. Kết hợp hài hòa giữa đá và gỗ

12. Kết hợp hài hòa giữa đá và gỗ 1
Căn phòng khách lấy cảm hứng tự nhiên từ đá và gỗ

Đá và gỗ đều là hai vật liệu bền vững có nguồn gốc tự nhiên. Sự kết hợp giữa hai vật liệu này sẽ tạo nên một không gian xanh vừa thân thiện, vừa hiện đại. Ngoài ra, tường đá cũng rất phù hợp để tô điểm với cây xanh.

13. Sử dụng các vật liệu tái chế

13. Sử dụng các vật liệu tái chế 1
Căn phòng với thiết kế trưng dụng vật liệu tái chế và hữu cơ

Tôn trọng tự nhiên và bảo vệ môi trường là yếu tố cốt lõi ở không gian sống xanh. Với triết lý này, nhà thiết kế đã tận dụng các vật liệu tái chế như gỗ, thân cây khô, gỗ pallet để làm nội thất chủ đạo cho phòng ngủ.

14. Kết hợp với màu xanh olive

14. Kết hợp với màu xanh olive 1
Màu xanh olive kết hợp rất tốt với các chất liệu tự nhiên như gỗ, mây tre, vải thô

Màu xanh olive đang ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất nhờ vẻ đẹp ấm áp, sang trọng và gần gũi với thiên nhiên. Màu sắc này mang đến cảm giác thư thái, yên bình và rất phù hợp với những ai yêu thích phong cách trang trí tinh tế.

15. Vách ngăn bằng tre

15. Vách ngăn bằng tre 1
Vách tường bằng tre đang là một trong những xu hướng thiết kế nội thất xanh tự nhiên

Vách tường bằng tre là một lựa chọn hoàn hảo để tạo nên không gian sống xanh, thân thiện với môi trường và mang đậm dấu ấn cá nhân. Ngoài ra, tre có khả năng hấp thụ các chất độc hại trong không khí, giúp chốn ở trở nên trong lành hơn.

16. Tối giản vật dụng

16. Tối giản vật dụng 1
Xu hướng nội thất xanh còn hướng đến sự tối giản vật dụng

Việc tối giản vật dụng nhằm giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường được đề cao trong xu hướng nội thất xanh. Mặt khác, với những căn hộ đô thị, lối thiết kế tối giản và tận dụng đồ nội thất đa chức năng sẽ giúp không gian thoáng đãng, tươi sáng hơn.

17. Vải sợi organic

17. Vải sợi organic 1
Sử dụng nội thất với vải từ sợi tự nhiên như bông hữu cơ, lanh, hoặc tre

Sợi tự nhiên có kết cấu mộc mạc, mang đến cảm giác êm dịu, gần gũi thiên nhiên. Sử dụng các loại sợi này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang đến cho bạn một không gian sống thoải mái, lành mạnh và đầy cảm hứng.

18. Đặt gương ở vị trí chiến lược

18. Đặt gương ở vị trí chiến lược 1
Bố trí gương để phản chiếu ánh sáng và tạo hiệu ứng mở rộng không gian

Một tip “ăn gian” trong thiết kế nội thất là sử dụng gương để tạo chiều sâu và cảm giác thoáng đãng. Khi đặt gương ở vị trí chiến lược như thiết kế trên đây, nó có thể phản chiếu ánh sáng tự nhiên từ bên ngoài cửa sổ, khiến không gian dường như xanh hơn.

19. Mô phỏng thiên nhiên

19. Mô phỏng thiên nhiên 1
Thiết kế nội thất lấy cảm hứng từ thiên nhiên

Vẻ đẹp tự nhiên là vô tận. Bạn có thể lấy cảm hứng từ những rặng núi, đường cong của sóng hay những dây leo uốn lượn… Bất cứ điều gì trong tự nhiên có thể truyền cảm hứng cho nội thất của bạn. Hoặc điển hình là hốc đá như thiết kế trên đây.

20. Tăng cường thông gió

20. Tăng cường thông gió 1
Tăng cường thông gió

Tăng cường thông gió là rất quan trọng để đảm bảo môi trường trong nhà lành mạnh, đặc biệt là trong bối cảnh thiết kế nội thất xanh. Một giải pháp đơn giản là thường xuyên mở cửa sổ và cửa ra vào. Một gợi ý khác là bạn có thể bố trí dạng cửa gập để nửa đóng nửa hở như thiết kế của căn phòng trên đây.

21. Tạo những góc thư giãn xanh mát

21. Tạo những góc thư giãn xanh mát 1
Tận dụng những góc tường nhỏ để thiết kế không gian xanh

Tận dụng những ngóc ngách trong nhà để thiết kế không gian xanh nhằm thư giãn là ý tưởng tuyệt vời. Bạn có thể bố trí cây xanh, ghế đọc sách đồng thời kết hợp và những dấu ấn cá nhân như tác phẩm nghệ thuật hoặc ảnh.

22. Đồ nội thất gỗ

22. Đồ nội thất gỗ 1
Phòng ngủ với nội thất từ gỗ

Một cách đơn giản để thêm nhiều yếu tố tự nhiên vào ngôi nhà là sử dụng đồ nội thất bằng gỗ. Có nhiều loại gỗ với tông màu khác nhau để lựa chọn, tất cả là tùy thuộc vào phong cách của gia chủ.

23. Đồ nội thất và phụ kiện mây tre

23. Đồ nội thất và phụ kiện mây tre 1
Nội thất mây tre thân thiện với môi trường

Đồ nội thất bằng mây tre cũng rất phù hợp để kiến tạo không gian xanh. Vẻ đẹp của những món đồ mây tre nằm ở phẩm chất tự nhiên của chúng, khi chạm vào bạn sẽ cảm thấy kết nối sâu sắc với thiên nhiên. Thay vì lựa chọn các sản phẩm sẵn có, bạn cũng có thể đặt hàng thiết kế nội thất tre để thể hiện tính cá nhân hóa riêng.

24. Tăng cường kết nối với ngoài trời

24. Tăng cường kết nối với ngoài trời 1
Phòng ngủ riêng tư nhưng vẫn có sự liên kết với môi trường bên ngoài
Bằng cách tạo khoảng đệm là giếng trời hành lang, căn phòng ngủ này đã có sự kết nối mạnh mẽ với bầu không khí ngoài trời. Việc nhìn thấy cây xanh, ánh sáng tự nhiên và cảm nhận được sự thông thoáng của không khí sẽ giúp giảm căng thẳng, mệt mỏi và cải thiện tâm trạng.

25. Cây trồng trong nhà

25. Cây trồng trong nhà 1
Có thể chọn nhóm cây trồng không cần tưới nước nhiều

Cuối cùng, một không gian xanh không thể thiếu cây cối. Ngoài việc đẹp mắt, cây trồng trong nhà còn giúp thanh lọc không khí và mang lại tác dụng xoa dịu tự nhiên. Bạn có thể mang sự thanh bình của không gian ngoài trời tuyệt vời vào nhà mình bằng những loại cây ở mọi kích cỡ.

Tóm lại, không gian xanh không chỉ đơn thuần là một xu hướng thiết kế, mà còn là một phong cách sống hướng tới sự bền vững và hài hòa với thiên nhiên. Việc tạo ra một không gian sống xanh an lành không chỉ mang đến những lợi ích về sức khỏe, tinh thần mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bạn có thể tham khảo thêm về vật liệu thiết kế cho phong cách này tại Ali nhé!

*Nguồn tham khảo:

https://www.brickandbatten.com/modern-house-exterior-designs/

https://www.tollbrothers.com/blog/natural-interior-design-ideas/

https://www.almadeluce.com/blog/the-influence-of-nature-on-interior-design/

]]>
https://alivietnam.vn/thiet-ke-khong-gian-xanh-10082/feed/ 0
55 Mẫu thiết kế phong cách nội thất tối giản mới nhất! https://alivietnam.vn/phong-cach-noi-that-toi-gian-9785/ https://alivietnam.vn/phong-cach-noi-that-toi-gian-9785/#respond Wed, 23 Oct 2024 06:36:55 +0000 https://alivietnam.vn/?p=9785 Phong cách nội thất tối giản (Minimalism) ngày càng phát triển mạnh mẽ. Trong một thế giới hiện đại quá đỗi xô bồ, người ta lại càng khao khát một không gian sống đơn giản, tinh tế và bình yên. Cùng khám phá 55 ý tưởng thiết kế Minimalism dưới đây để tìm nguồn cảm hứng cho công trình của bạn nhé!

Thiết kế nội thất phong cách tối giản

Phong cách nội thất tối giản là gì?

Phong cách nội thất tối giản là xu hướng thiết kế tập trung vào sự đơn giản, gọn gàng và làm nổi bật những đặc điểm kiến trúc của không gian. Các đặc trưng của phong cách này bao gồm:

  • Đường nét thiết kế gọn gàng, đơn giản, thể hiện ở cả không gian lẫn đồ đạc
  • Bảng màu đơn sắc hoặc trung tính
  • Số lượng đồ đạc hạn chế, chỉ chọn những món thật sự cần thiết và có tính ứng dụng cao
  • Ưu tiên chất liệu nội thất tự nhiên, thân thiện, tạo cảm giác gần gũi thiên nhiên
  • Tận dụng nguồn ánh sáng tự nhiên
  • Lưu trữ đồ đạc một cách thông minh để giúp không gian luôn gọn gàng.

15 ý tưởng thiết kế phòng khách tối giản

Từ việc sử dụng màu sắc một cách thông minh, cho đến cách tạo điểm nhấn bằng những chi tiết đầy tinh tế, 15 ý tưởng sau đây sẽ giúp bạn ứng dụng vào không gian thực tế của mình:

01. Tông màu chủ đạo đen và trắng

Phòng khách tối giản
Đơn giản mà tinh tế, đen và trắng là 2 gam màu chưa bao giờ lỗi thời

Sử dụng bảng màu hạn chế chỉ gồm gam trắng và đen sẽ mang lại sự tối giản cho phòng khách của bạn. Để giúp không gian trở nên ấm cúng và gần gũi, hãy điểm thêm bằng các món đồ nội thất với chất liệu từ gỗ, vải, sợi tự nhiên…

02. Tập trung vào bảng màu trắng

Phòng khách thiết kế tối giản
Màu trắng luôn được xem là tông chủ đạo trong thiết kế nội thất tối giản

Trong thiết kế tối giản, màu trắng chính là “tấm canvas” hoàn hảo để vẽ nên một không gian mà nơi mọi chi tiết đều có thể được tôn vinh. Tuy nhiên, nhược điểm của màu trắng là sự lạnh lẽo, đơn điệu. Vì thế đừng quên tô điểm thêm cho phòng khách bằng sàn gỗ, thảm sợi và một vài chậu cây xanh.

03. Tô điểm bằng ghế sofa

Phòng khách tối giản với sofa làm điểm nhấn
Sofa giúp phòng khách trở nên sang trọng và hiện đại hơn

Không chỉ là điểm nhấn tuyệt vời, sofa còn mang đến sự thoải mái và chất lượng cao cho phòng khách. Một chiếc sofa phù hợp với thiết kế nội thất tối giản sẽ có kiểu dáng đơn giản, màu sắc trang nhã như trắng, xám, be. Ngoài ra, các tông màu xanh biển hoặc xanh rêu như hình trên cũng được ưa chuộng nhờ mang lại cảm giác gần gũi thiên nhiên.

04. Đường nét rõ ràng và hình dạng cơ bản

04. Đường nét rõ ràng và hình dạng cơ bản 1
Tuân thủ các đường nét và hình khối cơ bản

Đặc trưng của thiết kế tối giản là đường nét thẳng và hình khối vuông vức, cân bằng. Ở đây, kiến trúc sư đã tạo thêm điểm nhấn cho công trình với tấm ốp trần bằng gỗ tre. Bên cạnh đó, cánh cửa lớn mở ra hồ bơi và sân vườn khiến phòng khách càng thêm thông thoáng và tươi mát.

05. Tạo điểm nhấn với hốc âm tường

Phòng khách tối giản
Hốc tường với thiết kế tinh tế sẽ là điểm nhấn thú vị cho phòng khách

Với những không gian có diện tích nhỏ, điển hình như căn hộ, khó tránh khỏi cảm giác tù túng trong cách bố trí. Theo gợi ý của giới chuyên môn, để phòng khách trở nên thông thoáng hơn, chúng ta có thể tận dụng hốc tường thành nơi trang trí hoặc để vật dụng trong nhà.

06. Sử dụng vật liệu tối giản

Thiết kế phòng khách tối giản
Vật liệu tối giản với màu sắc trung tính giúp không gian thanh lịch và hiện đại

Ở mẫu phòng khách trên đây, các chất liệu tối giản phổ biển như gỗ, đá, kính, vải lanh được kết hợp một cách hài hòa, đẹp mắt. Bằng cách lựa chọn vật liệu tự nhiên, bền vững, bạn có thể tạo ra một không gian sống vừa thoải mái, vừa thể hiện được cá tính riêng.

07. “Less is more”

Phòng khách tối giản
Giải pháp tận dụng hốc cầu thang thông minh

“Less is more” là triết lý nổi tiếng trong thiết kế nội thất tối giản, thể hiện tinh thần cốt lõi rằng đôi khi ít (vật dụng) là để tận hưởng nhiều hơn. Có thể thấy căn phòng trên hình khá hạn chế về diện tích, tuy nhiên nhờ tuân thủ nguyên tắc ít đồ đạc và cách bố trí thông minh nên vẫn tạo cảm giác thông thoáng, dễ chịu.

08. Lấy cảm hứng từ phong cách Japandi

08. Lấy cảm hứng từ phong cách Japandi 1
Phòng khách lấy cảm hứng từ phong cách Japandi

Thiết kế Japandi là sự kết hợp giữa nét truyền thống, cân bằng của phong cách Nhật Bản và sự thoải mái, công năng của phong cách Bắc Âu. Giống như 2 phong cách gốc, Japandi đề cao chủ nghĩa tối giản, màu sắc nhẹ nhàng và chất liệu tự nhiên.

09. Tận dụng ánh sáng tự nhiên

Thiết kế phòng khách tối giản
Sự kết nối với không gian ngoài trời làm tôn lên vẻ đẹp tự nhiên

Ánh sáng tự nhiên tràn vào qua khung cửa cỡ lớn giúp tạo ra sự kết nối với không gian ngoài trời và cảm giác cởi mở trong phòng khách tối giản này. Nếu ngại ánh nắng gắt, gia chủ có thể lắp đặt thêm rèm mỏng, nhẹ để ánh sáng dễ dàng đi qua mà vẫn đảm bảo sự riêng tư.

10. Áp dụng bảng màu (palette)

Phòng khách tối giản
Sự kết hợp hài hòa giữa các gam màu trắng, be, nâu tạo nên một không gian ấm cúng, sang trọng

Trong thiết kế này, kiến trúc sư đã khéo léo kết hợp sàn nhà bằng gỗ sồi tự nhiên màu nâu sáng với bảng màu sơn trắng và nâu đậm. Bên cạnh đó, các vật dụng trang trí như bình hoa, đèn, gối tựa có màu sắc tương đồng hoặc bổ sung cho màu sắc chủ đạo cũng góp phần tạo điểm nhấn căn phòng.

11. Lưu trữ đồ đạc thông minh

Phòng khách thiết kế minimalism
Tối đa hóa không gian với tủ đựng đồ liền tường

Chủ nghĩa tối giản không chỉ là về việc loại bỏ đồ đạc mà còn là về cách chúng ta tổ chức và lưu trữ những đồ đạc cần thiết. Ở đây, diện tích căn phòng này đã được tối ưu hóa với tủ đựng đồ liền tường. Đặc biệt, phần thiết kế bo góc của tủ còn có tác dụng giúp không gian trở nên mềm mại và liền mạch hơn.

12. Thu hút sự chú ý vào bức tường

Mẫu phòng khách tối giản 12
Bức tường là “chìa khóa” làm nên sự ấn tượng của gian phòng khách này

Thiết kế phong cách nội thất tối giản không có nghĩa là các bức tường không được trang trí gì. Trên thực tế, chúng thậm chí đóng vai trò quan trọng hơn và tạo ra một điểm đối lập, đảm bảo căn phòng không có cảm giác quá trống rỗng hoặc trống trải.

13. Đề cao tính nữ

13. Đề cao tính nữ 1
Mẫu phòng khách với gam hồng – xám dịu dàng, nữ tính

Màu hồng ấm áp của chiếc sofa này là một ví dụ hoàn hảo về cách kết hợp những sắc màu tươi sáng với tông màu trung tính để tạo nên một căn phòng tối giản. Sự xuất hiện của những bức tranh và chậu cây càng làm tôn lên vẻ đẹp dịu dàng, ấm áp.

14. Trang trí với tranh nghệ thuật

Phòng khách theo phong cách tối giản
Tranh đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện không gian

Bởi vì trong không gian tối giản, các yếu tố thường khá đơn giản và hạn chế. Do đó, một bức tranh nghệ thuật độc đáo sẽ là điểm nhấn ấn tượng. Đồng thời, việc lựa chọn tranh cũng phản ánh rõ nét gu thẩm mỹ và cá tính của gia chủ.

15. Sử dụng đèn trang trí

15. Sử dụng đèn trang trí 1
Đèn trang trí phong phong cách nội thất tối giản

Bên cạnh tranh, đèn trang trí cũng là yếu tố nghệ thuật, góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho phòng khách. Một chiếc đèn trần phù hợp không chỉ đóng vai trò chiếu sáng mà còn giúp phân chia không gian cân đối, hài hòa hơn.

Gợi ý 15 mẫu thiết kế phòng bếp phong cách nội thất tối giản

Phòng bếp gắn liền với những bữa cơm gia đình, là nơi kết nối các thành viên với nhau. Vì vậy thiết kế phòng bếp tối giản vẫn sẽ đề cao tính công năng, sao cho vừa gọn gàng, vừa đầy đủ thiết bị vật dụng cần thiết. Cùng tham khảo 15 ý tưởng sau:

01. Bố cục tối ưu

Nhà bếp phong cách tối giản
Bố cục rất quan trọng trong thiết kế phòng bếp

Bố cục hợp lý là yếu tố cốt lõi trong thiết kế nhà bếp tối giản. Mục tiêu là tạo ra một không gian chuyển động thoải mái, nơi mọi hoạt động nấu nướng diễn ra trơn tru. Ngoài ra, có thể cân nhắc kết hợp đảo bếp để tăng thêm diện tích nấu nướng và làm điểm nhấn trong thiết kế tổng thể.

02. Bảng màu trung tính

02. Bảng màu trung tính 1
Màu trung tính khiến không gian thông thoáng hơn

Mẫu nhà bếp trên đây sử dụng bảng màu trung tính bao gồm màu trắng, màu xám và tông màu trầm. Điều này giúp nâng cao cảm giác rộng rãi, thông thoáng và thư giãn trong ánh nhìn. Bạn có thể lựa chọn các loại sàn gỗ có màu sắc tự nhiên để phòng bếp trông tươi sáng mà ấm cúng – điển hình như mẫu sàn gỗ tre Caramel của Ali.

03. Sắp xếp lưu trữ hợp lý

03. Sắp xếp lưu trữ hợp lý 1
Giải pháp lưu trữ các vật dụng cho nhà bếp

Giải pháp lưu trữ rộng rãi là điều cần thiết trong những căn bếp tối giản để giữ cho mặt bàn không bị lộn xộn. Hãy cân nhắc việc kết hợp các tùy chọn lưu trữ ẩn, chẳng hạn như ngăn kéo và hệ thống giá đỡ thông minh để duy trì không gian gọn gàng, ngăn nắp.

04. Lấy ánh sáng tự nhiên

04. Lấy ánh sáng tự nhiên 1
Ánh sáng giúp không gian bếp có nhiều năng lượng tốt

Cửa sổ và giếng trời cho phép nhiều ánh sáng mặt trời tràn ngập vào không gian, tạo ra bầu không khí thoáng mát và cởi mở. Một nhà bếp được chiếu sáng tốt không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn thúc đẩy bầu không khí tích cực và tràn đầy năng lượng.

05. Sang trọng với đá marble (cẩm thạch)

05. Sang trọng với đá marble (cẩm thạch) 1
Nhà bếp sang trọng với chất liệu đá marble

Đá marble với vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng và độ bền cao là lựa chọn tuyệt vời để tạo điểm nhấn cho không gian bếp tối giản. Hãy chú ý đến sự kết hợp giữa màu sắc và vân đá để đảm bảo sự hài hòa trong bố cục bài trí của căn bếp.

07. Kết hợp với chất liệu gỗ

07. Kết hợp với chất liệu gỗ 1
Gỗ giúp gian bếp ấm cúng hơn

Gỗ là chất liệu lý tưởng để tạo nên một không gian bếp sang trọng và gần gũi thiên nhiên. Ở thiết kế này, Ltd.Studio đã sử dụng sàn gỗ kỹ thuật Wood Ali kết hợp với các chi tiết nội thất bằng gỗ và đá để giúp gian bếp đảm bảo về cả thẩm mỹ và công năng.

08. Chọn nội thất có hình dạng đơn giản

08. Chọn nội thất có hình dạng đơn giản 1
Chọn nội thất có đường nét đơn giản và hình dạng cơ bản

Khi lựa chọn đồ nội thất như tủ và bàn ăn, hãy chọn những đường nét rõ ràng và hình dạng đơn giản. Tránh các chi tiết trang trí công phu và trang trí có thể phá vỡ tính thẩm mỹ tối giản. Hãy cân nhắc những chiếc tủ kiểu dáng đẹp, không có tay nắm và phần cứng tối giản để bổ sung cho thiết kế tổng thể.

09. Sử dụng kim loại

09. Sử dụng kim loại 1
Kim loại là chất liệu quen thuộc trong thiết kế bếp tối giản

Với vẻ đẹp hiện đại và khả năng phản chiếu ánh sáng tuyệt vời, kim loại có thể khiến căn bếp tối giản trở nên sang trọng hơn. Bằng cách sử dụng các chi tiết như vòi nước, kệ treo, tay cầm bằng kim loại, căn bếp này đã tạo nên những điểm nhấn thị giác ấn tượng.

10. Tạo điểm nhấn với gạch ốp tường

10. Tạo điểm nhấn với gạch ốp tường 1
Thêm một chút thô ráp bằng gạch ốp tường cho căn bếp

Một chút phá cách cho căn bếp tối giản với bức tường gạch đầy cá tính. Gạch ốp tường sẽ là điểm nhấn hoàn hảo, mang đến vẻ đẹp mộc mạc, ấm cúng và trải nghiệm thị giác thú vị.

11. Thiết kế căn bếp với không gian mở ra ngoài trời

11. Thiết kế căn bếp với không gian mở ra ngoài trời 1
Căn bếp mở

Một căn bếp mở, kết nội với không gian ngoài trời sẽ là nơi để gia chủ vừa có thể nấu ăn vừa ngắm nhìn khu vườn xanh mát, tận hưởng không khí trong lành. Căn bếp mở là giải pháp tối ưu để tận dụng ánh sáng tự nhiên, giúp không gian luôn sáng sủa và thông thoáng.

12. Tập trung vào đảo bếp

12. Tập trung vào đảo bếp 1
Dùng đảo bếp để làm điểm nhấn

Ở thiết kế này, đảo bếp chính là tâm điểm, mang đến vẻ đẹp tinh tế và hiện đại cho không gian. Sự kết hợp hài hòa giữa màu xám tự nhiên của bê tông và màu vàng của các chi tiết trang trí giúp căn bếp tối giản thêm phần sang trọng.

13. Nhấn mạnh khoảng trống

13. Nhấn mạnh khoảng trống 1
Thay vì tập trung vào vật dụng, hãy nhấn mạnh vào khoảng trống

Đặc trưng của phong cách nội thất tối giản còn là sự tôn vinh các khoảng trống. Thay vì cố lấp đầy không gian, hãy hạn chế mọi thiết bị và chi tiết không cần thiết để duy trì bầu không khí sang trọng, gọn gàng như căn bếp này.

14. Pha trộn một chút màu sắc tươi trẻ

14. Pha trộn một chút màu sắc tươi trẻ 1
Tạo nét đặc trưng cho nhà bếp bằng những gam màu rực rỡ

Một căn bếp tối giản không nhất thiết chỉ sử dụng bảng màu trung tính cơ bản. Bạn hoàn toàn có thể pha trộn thêm một số màu sắc rực rỡ hơn để thể hiện tính cá nhân hóa của chủ nhân.

15. Trang trí có tính chiến lược

15. Trang trí có tính chiến lược 1
Trang trí căn bếp tối giản

Trong phong cách nội thất tối giản, những điểm nhấn trang trí khéo léo sẽ giúp nâng cao thiết kế tổng thể. Hãy chọn một vài tác phẩm nghệ thuật hoặc đồ trang trí nổi bật phù hợp với sở thích gia chủ. Cân nhắc việc kết hợp cây xanh để mang một chút thiên nhiên vào căn bếp. Màu xanh của cây sẽ tạo ra sự tươi mới và sinh động cho không gian.

15 ý tưởng thiết kế nội thất tối giản cho phòng ngủ

Phòng ngủ phong cách nội thất tối giản đề cao vẻ đẹp tinh giản và công năng tối ưu. 15 ý tưởng dưới đây sẽ giúp bạn kiến tạo nên một không gian nghỉ ngơi lý tưởng về cả thẩm mỹ lẫn chức năng:

01. Tường trắng và gỗ tự nhiên

Mẫu phòng ngủ tối giản cơ bản
Phòng ngủ đơn giản mà sang trọng

Những bức tường trắng tinh khiết, kết hợp với tông màu gỗ và hệ thống đèn độc đáo đã “biến” căn phòng thành một góc nhỏ yên bình. Đây là nơi gia chủ có thể tận hưởng những giấc ngủ ngon và tràn đầy năng lượng.

02. Tối ưu hóa diện tích

02. Tối ưu hóa diện tích 1
Tối ưu hóa diện tích phòng ngủ

Sự hạn chế về diện tích không hẳn là thách thức trong thiết kế tối giản. Bởi bạn hoàn toàn có thể bố trí hệ thống tủ và giường ngủ tối ưu như trên đây. Hãy thiết kế trần cao và mở cửa sổ để tạo ra sự thông thoáng.

03. Làm nổi bật phần mặt sàn

03. Làm nổi bật phần mặt sàn 1
Thay vì nhấn vào vật dụng, bạn có thể làm nổi bật phòng ngủ với mẫu sàn nhà phá cách như hình

Sàn nhà là phần diện tích lớn nhất trong phòng, việc tập trung điểm nhấn vào đây có thể định hình phong cách cho cả không gian mà không làm mất đi mục đích tối giản. Sàn nhà bằng gỗ tre với thiết kế độc đáo có thể vừa thu hút ánh nhìn và vừa mang đến trải nghiệm thoải mái cho người dùng.

04. Bố cục đối xứng

04. Bố cục đối xứng 1
Bố cục đối xứng trong thiết kế phòng ngủ phong cách nội thất tối giản

Bố cục đối xứng tạo ra cảm giác hài hòa và cân đối cho không gian. Chỉ cần đặt chiếc giường ở khu vực trung tâm, với hai đầu tủ giường đối xứng nhau ở 2 bên, căn phòng ngủ sẽ trở nên cân bằng hoàn hảo.

05. Bảng màu be nhạt

05. Bảng màu be nhạt 1
Ấm cúng và thanh lịch với gam màu be

Bằng cách chọn những đường nét gọn gàng và bảng màu be nhạt trung tính, bạn có thể tạo ra cảm giác yên bình và tĩnh lặng cho không gian. Gỗ và mây tre sẽ là chất liệu nội thất lý tưởng để thể hiện ý đồ thiết kế.

06. Ưu tiên chức năng

06. Ưu tiên chức năng 1
Mẫu phòng ngủ tối giản hiện đại

Các món đồ nội thất nên được lựa chọn cẩn thận, không chỉ vì tính thẩm mỹ mà còn vì tính thực tế và hữu ích của chúng. Bằng cách ưu tiên chức năng, phòng ngủ có thể là một không gian thoải mái và hiệu quả.

07. Tông màu pastel

07. Tông màu pastel 1
Màu pastel đem đến cảm giác dịu mát về thị giác

Các tông màu pastel như hồng nhạt, xanh lam nhạt hoặc xanh lục nhạt có thể được sử dụng để thể hiện sự nhẹ nhàng cho phòng ngủ tối giản. Những màu sắc này tạo ra một bầu không khí dịu mát và thư giãn mà không áp đảo không gian.

08. Tủ quần áo kết hợp bàn làm việc

08. Tủ quần áo kết hợp bàn làm việc 1
Phòng ngủ còn có thể là phòng làm việc

Tủ quần áo là vật dụng lưu trữ thiết yếu. Còn bàn làm việc cũng là vật dụng cần thiết đối với nhiều người. Trong một không gian tối giản, hãy kết hợp 2 thứ này lại một cách hợp lý và gọn gàng như thiết kế trên.

09. Khung cửa kính lớn

09. Khung cửa kính lớn 1
Mẫu phòng ngủ với khung cửa kính lớn và sàn gỗ tre tự nhiên

Điểm thu hút của căn phòng ngủ tối giản này là khung cửa kính lớn, tạo cảm giác gần gũi với không gian ngoài trời. Bên cạnh đó, kiến trúc sư đã tăng chất xanh bền vững cho căn phòng với mẫu sàn tre Sunshine, giúp không gian trở nên sáng bừng tự nhiên hơn.

10. Kết hợp với thảm và tranh treo tường

10. Kết hợp với thảm và tranh treo tường 1
Tranh khung cảnh thiên nhiên làm tăng thêm sự yên bình cho căn phòng

Một tấm thảm hình học có màu sắc trung tính khiến không gian được sắp xếp hợp lý hơn. Đồng thời, bức tranh về bãi biển cũng góp phần tăng thêm sự hài hòa, bình yên cho căn phòng ngủ tối giản.

11. Giường thấp

11. Giường thấp 1
Một lựa chọn khác cho phòng ngủ tối giản là khung giường thấp

Khung giường sát mặt đất tạo ra một cái nhìn hợp lý và gọn gàng. Khung giường có cấu hình thấp có thể được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau, chẳng hạn như gỗ, kim loại hoặc vải bọc, mang lại nhiều lựa chọn trong thiết kế nội thất phong cách tối giản.

12. Làm dịu ánh sáng với rèm cửa

12. Làm dịu ánh sáng với rèm cửa 1
Rèm cửa vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa điều phối ánh sáng

Rèm cửa có tác dụng điều phối ánh sáng tự nhiên lọt vào phòng ngủ đồng thời mang lại mức độ riêng tư tinh tế. Chúng tạo cảm giác mềm mại và thoáng mát, nâng cao bầu không khí tổng thể của căn phòng.

13. Pha trộn với phong cách Industrial

13. Pha trộn với phong cách Industrial 1
Phong cách công nghiệp trong thiết kế phòng ngủ tối giản

Bằng cách sử dụng chất liệu kim loại kết hợp với bức tường bê tông thô, bạn sẽ làm nổi bật phong cách công nghiệp trong thiết kế nội thất. Phong cách này mang đến sự cá tính và hiện đại cho căn phòng ngủ tối giản.

14. Hoa văn đơn giản

14. Hoa văn đơn giản 1
Có thể tạo điểm nhấn với hoa văn đơn giản

Nếu muốn có hoa văn trong một phòng ngủ tối giản, hãy chọn những thiết kế đơn giản và tinh tế. Các đường sọc, họa tiết hình học hoặc các chấm nhỏ có thể tăng thêm sự thú vị về mặt thị giác mà không làm choáng ngợp không gian.

15. Cá nhân hóa

15. Cá nhân hóa 1
Hãy thêm các chi tiết cá nhân của gia chủ vào thiết kế phòng ngủ

Phòng ngủ là chốn riêng tư của mỗi thành viên trong gia đình. Một căn phòng ngủ tối giản cũng cần thể hiện được cá tính của chủ nhân, để người ở luôn cảm thấy đó là nơi nghỉ ngơi mình thuộc về.

10 mẫu thiết kế tối giản cho nhà vệ sinh

Việc thiết kế một nhà vệ sinh nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và công năng là điều mà nhiều người quan tâm. 10 mẫu thiết kế tối giản dưới đây sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng trong việc bố trí không gian vệ sinh đẹp mắt.

01. Tối giản đến mức tối đa

01. Tối giản đến mức tối đa 1
Thiết kế nhà vệ sinh tối giản điển hình

Đường nét rõ ràng và gam màu trắng chủ đạo, đây chính là đại diện điển hình cho phòng tắm theo phong cách nội thất tối giản. Yếu tố công năng vẫn được đảm bảo đầy đủ với các thiết bị bồn tắm, vòi sen, khu tắm đứng và bồn rửa mặt.

02. Thể hiện chiều sâu

02. Thể hiện chiều sâu 1
Mẫu phòng tắm tối giản nhỏ gọn nhưng có chiều sâu

Bạn có thể thêm kết cấu và chiều sâu cho thiết kế của mình bằng cách tập trung vào các chi tiết tủ, gương chiếu sáng và thanh treo khăn. Những điểm nhấn tinh tế như gỗ hoặc thiết bị vệ sinh màu vàng kim có thể tăng thêm sự ấm áp và sang trọng cho bất kỳ thiết kế phòng tắm tối giản nào, thu hút sự chú ý và tạo cảm giác thú vị về mặt thị giác.

03. Chọn bảng màu tối

03. Chọn bảng màu tối 1
Màu tối tạo ra sự tương phản ấn tượng

Nếu nhà vệ sinh và bồn tắm trong phòng tắm của bạn có màu trắng, thì bức tường màu tối có thể tạo ra sự tương phản rõ nét và mang lại cho không gian cảm giác ấm cúng.

04. Trưng dụng chất liệu đá

04. Trưng dụng chất liệu đá 1
Đá là chất liệu quen thuộc trong thiết kế nhà vệ sinh

Chất liệu đá luôn được kiến trúc sư ưu tiên trong thiết kế nhà tắm bởi lý do sang trọng, sạch sẽ và dễ dàng vệ sinh. Chỉ cần chọn đúng loại đá ốp tường và sàn là bạn đã có được một căn phòng tắm tối giản đúng nghĩa.

05. Lấy cảm hứng từ thiên nhiên

05. Lấy cảm hứng từ thiên nhiên 1
Tạo không gian thư giãn như spa cho phòng tắm

Thiết kế tối giản lấy cảm hứng từ thiên nhiên này vừa tinh tế vừa xa hoa. Sàn lát đá cuội, giếng trời, bức tường bằng đá và cây cảnh đều góp phần tạo nên bầu không khí giống như khu vườn cho căn phòng tắm.

06. Tận dụng ánh sáng ngoài trời

06. Tận dụng ánh sáng ngoài trời 1
Nếu được, hãy tận dụng nguồn ánh sáng tự nhiên

Phong cách nội thất tối giản luôn ưu tiên nguồn ánh sáng tự nhiên. Ngay cả không gian riêng tư như nhà vệ sinh, hãy lấy sáng bằng cách lắp cửa thông gió hoặc cửa sổ và chọn gạch có thể phản chiếu ánh sáng.

07. Lấy cảm hứng từ phong cách Nhật Bản

07. Lấy cảm hứng từ phong cách Nhật Bản 1
Chất liệu gỗ và tre giúp phòng tắm có phong cách Nhật Bản

Thêm những điểm nhấn lấy cảm hứng từ Nhật Bản vào phòng tắm của bạn sẽ mang lại cho nó một vẻ ngoài đầy phong cách và tinh tế. Một chiếc tủ gỗ hoặc bức tường, vách ngăn bằng tre sẽ làm nổi bật phong cách này.

08. Gạch mosaic

08. Gạch mosaic 1
Nhà vệ sinh tối giản với gạch mosaic

Gạch mosaic với họa tiết đơn giản và màu sắc trung tính là lựa chọn tuyệt vời để thiết kế phòng tắm tối giản. Các viên gạch nhỏ li ti khi kết hợp lại tạo nên tổng thể độc đáo, giúp không gian sinh động và cuốn hút hơn.

09. Kết hợp giữa bê tông với gỗ

09. Kết hợp giữa bê tông với gỗ 1
Mẫu nhà vệ sinh ấn tượng với vách tường bằng bê tông đúc

Những khối bê tông thô mộc kết hợp với trần gỗ tạo nên hiệu ứng thị giác ấn tượng. Phòng tắm này là một ví dụ điển hình về sự tương phản thú vị giữa kết cấu thô của bê tông, độ bóng của thép và vân gỗ tự nhiên.

10. Bố trí cây xanh

10. Bố trí cây xanh 1
Cây xanh mang đến năng lượng tốt cho nhà vệ sinh

Cho dù bạn đã hạn chế tối đa việc trang trí, việc trồng một số loại cây trong nhà là một cách tiếp cận lý tưởng để không gian không bị đơn điệu. Mặt khác, cây xanh còn có tác dụng lọc không khí cũng như mang đến năng lượng tốt cho nhà vệ sinh.

Xu hướng thiết kế nội thất tối giản được ưa chuộng hiện nay

Ngoài 55 ý tưởng thiết vừa đề cập, đừng bỏ qua các xu hướng sử dụng màu sắc, chất liệu tối giản nổi bất hiện nay:

Xu hướng trưng dụng tông màu đất thay cho phong cách đơn sắc truyền thống. Các đại diện điển hình của tông màu này như be nhạt, đất nung, nâu trầm gợi nhớ đến cảnh quan thiên nhiên, mời gọi sự yên tĩnh vào không gian sống.

Xu hướng nội thất dạng module ngày càng phát triển, hướng tới cả sự sang trọng về mặt thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng cho không gian tối giản.

Thiết kế module trong nội thất là một phương pháp thiết kế linh hoạt, cho phép chia nhỏ không gian thành các đơn vị chức năng độc lập gọi là “module”. Mỗi module này có thể được tùy chỉnh và lắp ghép với nhau để tạo ra một không gian sống hoàn chỉnh, đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Xu hướng thiết kế nội thất tối giản được ưa chuộng hiện nay 1
Nội thất module là giải pháp thông minh cho không gian sống nhỏ hẹp của cư dân thành thị ngày nay

Xu hướng lựa chọn vật liệu tự nhiên, thân thiện với môi trường. Các vật liệu như tre, nhựa tái chế và gỗ tái chế đang được săn đón nhiều. Sự quan tâm này không chỉ xuất phát từ ý thức về môi trường mà còn từ kết cấu phong phú và tính thẩm mỹ độc đáo mà những vật liệu này có thể mang lại. Trong đó, sàn ốp bằng tre đang nổi lên như một lựa chọn hàng đầu cho ai hướng đến sự cân bằng giữa 3 yếu tố: chất lượng, thẩm mỹ và môi trường.

Kết luận: 

Phong cách nội thất tối giản vẫn đang tiếp tục phát triển. Hãy nắm bắt các xu hướng mới đồng thời vẫn trung thành với các nguyên tắc cốt lõi về sự đơn giản và chức năng. Bằng cách tập trung vào những đường nét gọn gàng, vật liệu tự nhiên, chúng ta có thể tạo ra môi trường sống trang nhã và thanh bình; vừa hấp dẫn về mặt thị giác vừa có tính ứng dụng cao. Áp dụng lối sống tối giản cũng có nghĩa là tập trung vào sự bền vững, chánh niệm và sống với những gì cần thiết.

Tài liệu tham khảo:

https://www.architecturaldigest.com/story/minimalist-interior-design-101

https://decormatters.com/blog/minimalist-interior-design-embracing-simplicity-in-2023

]]>
https://alivietnam.vn/phong-cach-noi-that-toi-gian-9785/feed/ 0
Lịch sử và nguồn gốc sàn tre từ thiên nhiên đến kiến trúc hiện đại https://alivietnam.vn/lich-su-nguon-goc-san-tre-9877/ https://alivietnam.vn/lich-su-nguon-goc-san-tre-9877/#respond Tue, 22 Oct 2024 04:27:32 +0000 https://alivietnam.vn/?p=9877 Sàn tre đã trải qua một hành trình phát triển dài đầy thú vị từ thiên nhiên đến các công trình kiến trúc xanh hiện đại, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong suốt chiều dài lịch sử. Không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng, sàn tre còn ẩn chứa những câu chuyện về con người, thiên nhiên và sự phát triển bền vững qua các thời kỳ. Hãy cùng Ali Việt Nam khám phá nguồn gốc và lịch sử phát triển của sàn tre qua thời gian.

Lịch sử và nguồn gốc sàn tre từ thiên nhiên đến kiến trúc hiện đại 1

Sàn tre là gì?

Sàn tre là vật liệu lát sàn được sản xuất từ cây tre với tính năng vượt trội về độ bền và khả năng chống ẩm, thân thiện với môi trường. Với sự cải tiến không ngừng của công nghệ hiện đại đã giúp cho sàn tre trở nên đa dạng hơn về kiểu dáng và ứng dụng, trở thành vật liệu yêu thích cho các công trình xanh hiện đại cả nội và ngoại thất.

Sàn tre là vật liệu lát sàn được sản xuất từ tre với nhiều tính năng vượt trội
Sàn tre là vật liệu lát sàn được sản xuất từ tre với nhiều tính năng vượt trội

Hiện nay, ý thức bảo vệ môi trường gia tăng, các chủ đầu tư bắt đầu chú trọng hơn vào việc lựa chọn vật liệu thân thiện môi trường. Chính vì vậy xu hướng chuyển dịch từ các vật liệu truyền thống sang các vật liệu xanh, bền vững đang diễn ra mạnh mẽ. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Sàn tre chính là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các công trình xanh từ căn hộ đến trung tâm thương mại, resort…. nhờ vào khả năng tái tạo nhanh chóng và ít tác động đến môi trường.

Tính linh hoạt trong thiết kế cùng với sự gần gũi với thiên nhiên khiến sàn tre là lựa chọn đầu tay của nhiều kiến trúc sư, chuyên gia nội thất cho các công trình xanh.

Sàn tre – nguồn gốc từ vật liệu xanh bền vững

Sàn tre có nguồn gốc từ cây tre, một loại cây dễ trồng, sinh trưởng nhanh và phổ biến ở nhiều vùng miền, đặc biệt là ở châu Á và Việt Nam.

Cây tre đã từ lâu gắn bó với văn hóa và đời sống của người Việt Nam. Là biểu tượng của sức chịu đựng và tính kiên cường. Tre được dùng trong mọi mặt của đời sống từ công cụ sản xuất, vật liệu xây dựng nhà cửa, vũ khí trong các cuộc chiến đánh giặc ngoại xâm đồng thời là nguồn cảm hứng trong thơ ca, nhạc họa. Hình ảnh cây tre đã ăn sâu vào tâm trí người dân Việt Nam như một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa dân tộc.

Tre là cây có tốc độ tăng trưởng tốt, tác động tích cực đến môi trường
Tre là cây có tốc độ tăng trưởng tốt, tác động tích cực đến môi trường

Từ xưa, người dân Việt đã biết và khai thác tiềm năng của cây tre từ rất sớm từ vật dụng hàng ngày đến các công trình kiến trúc ngôi nhà, mái chùa,… tạo nên bức tranh sống động về sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và con người.

Nhờ vào khả năng sinh trưởng nhanh và tái tạo tự nhiên, cây tre là một nguồn tài nguyên bền vững, luôn sẵn sàng cung cấp nguyên liệu cho các công trình xây dựng, đặc biệt là sản xuất sàn tre.

Tre là vật liệu bền vững nhờ:

  • Đặc điểm sinh học: tre có cấu trúc đặc biệt giúp nó có khả năng sinh trưởng nhanh và dễ dàng tái tạo. Một số loài tre có thể mọc lên tới 1 mét mỗi ngày, điều này giúp cho nguồn cung cấp luôn dồi dào và bền vững.
  • Khả năng tái tạo nhanh: nếu các loại gỗ tự nhiên thường mất nhiều chục năm để hoàn thiện chu trình tái sinh, thì tre chỉ cần khoảng 4-6 năm để đạt kích thước có thể khai thác. Không những thế mà phương pháp khai thác xen kẽ (chỉ chặt cây già và giữ lại cây mới mọc) giúp rừng tre luôn luôn ổn định không bị tình trạng suy giảm chất lượng rừng)
  • Tác động tốt đến hệ sinh thái và môi trường: tre có khả năng hấp thụ carbon dioxide, góp phần làm sạch không khí,  làm giữ cho đất không bị ô nhiễm làm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, hệ sinh thái.

☛ Xem thêm: Gỗ tre: Chuyển đổi mô hình ngành vật liệu, kiến trúc nội ngoại thất

Lịch sử phát triển của sàn tre qua các thời kỳ

Cây tre đã có mặt trong đời sống của người Việt từ hàng ngàn năm trước, trở thành một phần quan trọng của văn hóa và kiến trúc cổ đại. Tre là vật liệu tự nhiên dễ tìm thấy và dễ khai thác, giúp người xưa xây dựng nên những công trình gần gũi với thiên nhiên. Trong kiến trúc truyền thống, tre được sử dụng để làm nhà, mái che, tường rào, cầu treo, và cả các công trình tôn giáo như chùa chiền.

Sự xuất hiện của sàn tre dạng thô sơ ban đầu

Nếu như các công trình cổ đại thường dùng tre dạng nguyên cây, với hình dáng tròn, dài, được sử dụng làm trụ cột, rào chắn hoặc các phần khung kết cấu. Sàn tre ban đầu xuất hiện ở phương pháp thủ công truyền thống chỉ lắp ở các dạng nhà sàn trên vùng cao, các cây tre xếp gần nhau tạo sàn nhà để di chuyển.

cây tre xếp gần nhau tạo sàn nhà để di chuyển
Tre xếp gần nhau tạo sàn nhà để di chuyển

Sau đó người dân đã khéo léo sử dụng những thanh tre được lựa chọn kỹ lưỡng, xử lý và lắp ráp đan lát chúng thành các tấm ván sàn. Mỗi tấm sàn tre đều mang dấu ấn riêng của người thợ, từ hình dáng, kích thước cho đến màu sắc.

Ngoài ra, công đoạn xử lý tự nhiên cũng rất quan trọng trong việc tạo ra những sản phẩm sàn tre chất lượng. Tre sau khi được cắt thành từng thanh sẽ được phơi nắng, ngâm nước hoặc xử lý bằng các phương pháp tự nhiên nhằm nâng cao độ bền và khả năng chống mối mọt. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, sàn tre đã dần chuyển mình để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Công nghệ ép tre ra đời đánh dấu bước phát triển

Thập kỷ 70s-80s của thế kỷ 20 đánh dấu sự ra đời của công nghệ ép tre, mở ra một trang mới trong lịch sử phát triển của vật liệu này. Công nghệ ép tre không chỉ giúp tạo ra những sản phẩm có độ bền cao mà còn cho phép thiết kế các kiểu dáng đa dạng hơn.

Công nghệ ép tre ra đời đánh dấu bước phát triển đầu tiên của sàn tre
Công nghệ ép tre ra đời đánh dấu bước phát triển đầu tiên của sàn tre

Các dòng sản phẩm sàn tre ép, ván tre ép được sản xuất hàng loạt, phục vụ nhu cầu sử dụng ngày càng cao của thị trường. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, quy trình sản xuất cũng trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và đồng đều.

Phát triển vượt bậc trong xử lý và sản xuất sàn tre

Ngày nay, việc xử lý và sản xuất sàn tre đã đạt đến một trình độ mới, với sự hỗ trợ của các công nghệ hiện đại. Các nhà máy sản xuất sàn tre đã áp dụng quy trình khép kín từ khâu thu hoạch, xử lý, cho đến chế biến và phân phối, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí.

Tre ép khối công nghệ cao
Tre ép khối công nghệ cao

Ngoài ra, sự đa dạng về mẫu mã và tính năng của sàn tre cũng ngày càng phong phú. Các dòng sản phẩm như ván sàn tre, ván tre ép làm nội thất, hay kết cấu tre đều được thiết kế với tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Những sản phẩm này không chỉ đẹp mắt mà còn thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại.

Các loại sàn tre trên thị trường hiện nay

Theo công nghệ ép

Hiện nay, trên thị trường có hai loại sàn tre phổ biến dựa trên công nghệ ép: sàn tre ép nan và sàn tre ép khối. Mỗi loại đều có những ưu điểm riêng, phục vụ cho từng mục đích sử dụng khác nhau.

  • Sàn tre ép nan: được sản xuất từ những thanh tre nhỏ, được ép ngang hoặc ép nghiêng để tạo thành các tấm ván. Loại sàn này thường có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và thích hợp cho nhiều không gian sống khác nhau.
  • Sàn tre ép khối: được làm từ việc ép sợi tre dưới áp lực cao thành những khối tre lớn, có 2 phương pháp là ‘ép nguội’ và ‘ép nóng’, tạo ra sản phẩm có độ bền cao và tính ổn định vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính chắc chắn và bền vững.
Sàn tre theo công nghệ ép
Sàn tre theo công nghệ ép

Theo ứng dụng

Sàn tre có thể được sử dụng cho nhiều loại không gian khác nhau. Theo ứng dụng, sàn tre được chia thành hai loại chính: sàn tre trong nhà và sàn tre ngoài trời.

  • Sàn tre trong nhà: sử dụng cho các không gian sống như phòng khách, phòng ngủ, hay văn phòng. Với vẻ đẹp tự nhiên và khả năng chống ẩm tốt, sàn tre rất được ưa chuộng trong việc tạo ra không gian sống ấm áp và gần gũi với thiên nhiên.
  • Sàn tre ngoài trời: được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các yếu tố môi trường như nắng mưa, độ ẩm và thậm chí cả nước biển. Loại sàn này thường được sử dụng cho các công trình ngoại thất như sân vườn, ban công, hồ bơi, công viên, sàn bãi biển… Sàn tre ngoài trời không chỉ đẹp mà còn rất bền, giúp không gian sống trở nên sang trọng và thoải mái hơn.
Sàn tre theo ứng dụng
Sàn tre theo ứng dụng
Ali Việt Nam tự hào là đơn vị tiên phong hàng đầu thương hiệu số 1 về sàn tre tại Việt Nam. Nếu bạn cần tư vấn một giải pháp xanh bền vững cho các dự án của mình, hãy để Ali Việt Nam cùng đồng hành cùng bạn. Liên hệ với Ali qua HOTLINE (miễn cước): 1800 234 505 

Bùng nổ của sàn tre trong kiến trúc xanh

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, kiến trúc xanh ngày càng trở thành xu hướng chủ đạo trong ngành xây dựng. Việc sử dụng vật liệu tái tạo, thân thiện với môi trường, như sàn tre, đang ngày càng được ưa chuộng tạo sự bùng nổ mạnh mẽ phát triển sàn tre.

Đặc biệt, sàn tre còn đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các tiêu chuẩn xây dựng bền vững như LEED (Leadership in Energy and Environmental Design), thúc đẩy xu hướng ứng dụng mạnh mẽ trong các dự án kiến trúc xanh trên toàn cầu.

Tại Việt nam, ngày càng nhiều công trình kiến trúc xanh đã lựa chọn sàn tre làm vật liệu chính, từ các dự án dân dụng cho đến các khu nghỉ dưỡng cao cấp.

Sàn tre được ứng dụng từ công trình dân dụng
Sàn tre được ứng dụng từ công trình dân dụng
Đến các dự án cộng đồng
Đến các dự án cộng đồng
Và các công trinh nghỉ dưỡng
Và các công trinh nghỉ dưỡng

Sự hài hòa giữa sàn tre và các yếu tố khác tạo nên một không gian sống vừa sang trọng vừa gần gũi với thiên nhiên, mang lại cảm giác thư giãn cho cư dân.

Khách sạn Intercontinal Hạ Long Dự án khách sạn Ohayo Onsen Spa Dự Án Hồ Đá Cổ Thiên Long Dự án LAWRENCE S.TING SCHOOL sàn tre cho công trình công côngj

Tham khảo một số công trình tiêu biểu sử dụng sàn tre của Ali Việt Nam như: Park Hyatt Phú Quốc, Regent Phú Quốc, Flamingo Đại Lải Resort, Flamingo Cát Bà Resort, Somerset Serviced Residence (10.000m2), Laguna Huế (3.000m2), hệ thống California Fitness & Yoga Center (15.000m2), Elite Fitness (5000m2)…

Xem chi tiết các dự án: TẠI ĐÂY

Các dự án đô thị hiện đại cũng đã đưa sàn tre vào thiết kế công viên, quảng trường, hay các khu vui chơi giải trí. Sự kết hợp giữa sàn tre và các yếu tố tự nhiên khác không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tạo ra không gian sống lý tưởng cho cộng đồng.

Tương lai của sàn tre trong kiến trúc và nội thất

Trong tương lai, sàn tre hứa hẹn sẽ tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong kiến trúc xanh bền vững. Xu hướng tiêu dùng hiện đại đang hướng tới việc lựa chọn các vật liệu thân thiện với môi trường, và sàn tre chính là một trong những lựa chọn hàng đầu trong kiến trúc nội ngoại thất.

Bên cạnh đó các nhà sản xuất cũng đang không ngừng nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới từ tre, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Nhiều dự án cao cấp đã nhận ra giá trị của sàn tre trong việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu khí thải. Các khu nghỉ dưỡng sinh thái, nhà ở, hay các công trình công cộng đều đang hướng tới việc sử dụng sàn tre như một phần trong chiến lược phát triển bền vững của mình.

Kết luận: Sàn tre không chỉ là một loại vật liệu xây dựng thông thường mà còn mang trong mình những giá trị văn hóa, lịch sử và môi trường vô cùng quý giá. Sự phát triển từ thiên nhiên đến kiến trúc hiện đại của sàn tre đã chứng minh rằng, khi chúng ta biết cách khai thác và sử dụng đúng cách, những gì thiên nhiên ban tặng sẽ mang lại lợi ích to lớn cho con người.

Ali Việt Nam với những sản phẩm sàn tre chất lượng và cam kết phát triển bền vững, đang dẫn đầu tại Việt Nam trong việc đưa sàn tre đến gần hơn với người tiêu dùng. Hy vọng rằng, trong tương lai, sàn tre sẽ trở thành một phần thiết yếu trong mọi công trình kiến trúc, góp phần làm cho môi trường sống của chúng ta ngày càng xanh, sạch và đẹp hơn.

]]>
https://alivietnam.vn/lich-su-nguon-goc-san-tre-9877/feed/ 0
Sàn gỗ óc chó là gì? Loại nào tốt? https://alivietnam.vn/san-go-oc-cho-9811/ https://alivietnam.vn/san-go-oc-cho-9811/#respond Fri, 18 Oct 2024 08:38:15 +0000 https://alivietnam.vn/?p=9811 Sàn gỗ óc chó ngày càng được ưa chuộng trong các công trình nội thất cao cấp, từ biệt thự sang trọng đến căn hộ hiện đại. Với màu sắc trầm ấm, vân gỗ độc đáo và độ bền cao, sàn gỗ óc chó không chỉ toát lên vẻ đẹp đẳng cấp mà còn linh hoạt phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.

Theo dõi bài viết từ Ali Việt Nam, bạn sẽ hiểu rõ hơn về sàn gỗ óc chó, ưu nhược điểm và xu hướng sử dụng trong không gian sống hiện đại.

Sàn gỗ óc chó lựa chọn cho công trình cao cấp

Sàn gỗ óc chó là gì?

Sàn gỗ óc chó là loại sàn gỗ tự nhiên được sản xuất từ gỗ cây óc chó (Walnut), một loại cây thuộc họ Juglandaceae, chủ yếu phân bố tại Bắc Mỹ và một số vùng khác trên thế giới. Gỗ óc chó nổi bật với màu nâu trầm ấm, có vân gỗ tự nhiên rất đẹp, thường có các đường vân gợn sóng hoặc cuộn xoáy, tạo nên vẻ sang trọng, độc đáo cho không gian nội thất. Gỗ óc chó không chỉ được ưa chuộng vì thẩm mỹ mà còn bởi độ bền cao, khả năng chống mối mọt tốt và độ cứng vừa phải, phù hợp cho nhiều không gian sử dụng.

Do nguồn cung hạn chế trong nước, phần lớn gỗ óc chó trên thị trường Việt Nam là hàng nhập khẩu, chủ yếu từ Bắc Mỹ. Do đó, gỗ óc chó hiện không nằm trong phân nhóm gỗ Việt Nam theo quyết định số 2198-CNR của Bộ Lâm Nghiệp. Tuy nhiên, dựa theo tiêu chuẩn TCVN 12619-2:19, gỗ óc chó thuộc nhóm IV nhờ các đặc tính nổi bật như:

  • Khối lượng trung bình: 609 kg/m³
  • Trọng lượng riêng: 0.55
  • Đàn hồi: 11.584 MPa
  • Độ co rút: 10%
  • Độ cứng: 4.492 N

Trên thị trường thế giới, gỗ óc chó luôn được xem là vật liệu cao cấp, đặc biệt trong ngành nội thất và xây dựng. Các nước châu Âu và Mỹ là những thị trường tiêu thụ lớn nhất loại gỗ này, với nhiều ứng dụng trong các sản phẩm nội thất cao cấp, từ bàn ghế, giường tủ đến sàn nhà. Sự bền bỉ và vẻ đẹp của gỗ óc chó làm cho nó luôn giữ được vị thế hàng đầu trong ngành công nghiệp gỗ.

Sàn gỗ óc chó là gì
Sàn gỗ óc chó mang đến vẻ đẹp sang trọng, độc đáo

Hiện nay, xu hướng sử dụng sàn gỗ óc chó đang tăng mạnh trong các công trình cao cấp như biệt thự, nhà phố, và các dự án chung cư hạng sang tại Việt Nam. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vật liệu tự nhiên, thân thiện với môi trường, và gỗ óc chó nổi lên như một lựa chọn tối ưu cho những ai muốn kết hợp sự bền vững với thẩm mỹ tinh tế.

Với màu sắc trầm ấm và vân gỗ đặc trưng, nó dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau, từ hiện đại đến cổ điển. Thêm vào đó, gỗ óc chó có độ bền cao, chịu lực tốt, thích hợp cho những khu vực thường xuyên có lưu lượng người qua lại lớn như phòng khách, hành lang hay văn phòng.

Để biết rõ hơn về loại gỗ này, bạn cùng Ali tìm hiểu thêm các đặc điểm cùng những ưu và nhược điểm của gỗ óc chó ở các đầu mục tiếp theo nhé

Đặc tính kỹ thuật của sàn gỗ óc chó

Cấu trúc gỗ óc chó

Gỗ tự nhiên của cây óc chó nổi bật với cấu trúc chắc chắn và đồng đều. Các thớ gỗ mịn và dày đặc, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực, thích hợp cho việc sản xuất các loại sàn gỗ chất lượng cao. Nhờ cấu trúc này, sàn gỗ óc chó có khả năng chống lại các tác động từ môi trường, đồng thời giữ được độ ổn định về hình dáng qua thời gian. Một số đặc điểm về cấu trúc gỗ:

  • Vân gỗ: Được ưa chuộng với vân gỗ tự nhiên đẹp mắt. Có thể là đường vân gợn sóng hoặc hình cuộn xoáy tạo ra vẻ độc đáo và cuốn hút.
  • Màu sắc: Màu sắc của gỗ óc chó thường là màu nâu trầm, ấm có thể chuyển từ nâu nhạt đến nâu đậm, thậm chí có một số loại có màu socola nhưng vẫn tươi, sáng, không xỉn rất sang trọng.
  • Tính đồng nhất: tính đồng nhất không chỉ về màu sắc vân gỗ mà còn ở chất gỗ. Chính vì thế gỗ óc chó thường có chất lượng rất tốt, dễ dàng hòa hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất khác nhau từ cổ điển đến hiện đại.
Gỗ tự nhiên của cây óc chó nổi bật với cấu trúc chắc chắn và đồng đều
Gỗ tự nhiên của cây óc chó nổi bật với cấu trúc chắc chắn và đồng đều

Ngoài ra, gỗ óc chó có khả năng tự bảo vệ rất tốt, nhờ thành phần tự nhiên của nó có chứa các chất kháng khuẩn và chống mục nát. Điều này giúp gỗ óc chó có khả năng chống mối mọt tốt hơn mà không cần sử dụng quá nhiều hóa chất xử lý. Đây là điểm mạnh nổi bật của sàn gỗ óc chó, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc khí hậu nhiệt đới như ở Việt Nam.

Độ cứng và độ bền

Gỗ óc chó có độ bền và độ cứng cao. Trên thang đo tiêu chuẩn Janka, gỗ óc chó đạt 1010 lbf (4500 N). Đây là thang đo về độ cứng và độ bền cho các loại gỗ tự nhiên, gỗ rừng, gỗ thịt. Chỉ số này càng cao thì cho thấy độ cứng và độ bền càng cao. Theo kết quả đo được, gỗ óc chó là loại gỗ có khả năng chịu lực và chịu mài mòn tốt.

Độ cứng của gỗ giúp nó chống chịu tốt trước các tác động cơ học, đặc biệt ở những nơi có lưu lượng đi lại cao như nhà ở, chung cư, văn phòng, và showroom… Khả năng chịu lực và độ bền lâu dài của sàn gỗ óc chó làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu vật liệu có độ bền cao.

Tính ổn định trước điều kiện môi trường

Sàn gỗ óc chó có tính ổn định trước các điều kiện môi trường
Sàn gỗ óc chó có tính ổn định trước các điều kiện môi trường

Một đặc tính nổi bật tiếp theo của gỗ óc chó nói chung và sàn gỗ óc chó nói riêng là có tính ổn định trước các điều kiện môi trường. Cụ thể là khả năng chịu đựng sự thay đổi về nhiệt độ và độ ẩm mà ít bị cong vênh hay nứt gãy. Điều này đặc biệt quan trọng ở các khu vực có khí hậu nóng ẩm như Việt Nam. Gỗ óc chó vẫn giữ được hình dáng và tính năng của nó ngay cả khi môi trường thay đổi, giúp sàn luôn bền đẹp trong một thời gian dài

Khả năng chịu va đập và trầy xước

Bề mặt gỗ óc chó có một độ cứng và đàn hồi tự nhiên nhất định, giúp nó chống lại các vết trầy xước nhỏ khi sử dụng hàng ngày. Điều này có nghĩa là, dù có sự ma sát hay các tác động nhẹ như kéo lê ghế, đặt đồ vật lên bề mặt, sàn gỗ vẫn giữ được độ mịn và bóng đẹp. Đặc biệt, lớp vân gỗ nổi bật và màu sắc tự nhiên từ nâu đến socola, các vết trầy xước nhỏ cũng khó nhận biết hơn, giúp sàn gỗ giữ được vẻ đẹp thẩm mỹ lâu dài mà không cần thay thế hay sửa chữa thường xuyên.

Cách xử lý bề mặt và lớp phủ bảo vệ

Gỗ óc chó khi được ứng dụng làm sàn gỗ thường được xử lý bề mặt bằng các phương pháp như sáp, dầu, hoặc sơn UV để bảo vệ và tăng cường vẻ đẹp tự nhiên. Lớp phủ này không chỉ giúp sàn luôn sáng bóng và đẹp mắt, mà còn bảo vệ gỗ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, như ẩm mốc, trầy xước, hoặc tia UV. Việc lựa chọn đúng lớp phủ và duy trì bảo dưỡng định kỳ sẽ giúp sàn gỗ óc chó luôn bền đẹp và gia tăng tuổi thọ.

Ưu điểm vượt trội của sàn gỗ óc chó cho từng nhóm đối tượng

Đối với chủ nhà

Đối với chủ nhà, sàn gỗ óc chó mang đến ưu điểm vượt trội như:

Tính thẩm mỹ và sang trọng: Sàn gỗ óc chó nổi bật với vân gỗ đặc trưng và màu nâu sẫm tự nhiên, mang lại cho không gian sống sự tinh tế và đẳng cấp. Vân gỗ có đường cong mềm mại, tự nhiên, giúp tôn lên vẻ đẹp quý phái cho không gian.

Hiệu ứng ấm cúng: Gỗ óc chó có màu sắc ấm áp, từ nâu nhạt đến nâu đậm giúp tạo ra hiệu ứng ấm cúng trong không gian nội thất. Điều này không chỉ mang lại cảm giác dễ chịu mà còn giúp căn nhà trở nên gần gũi, thoải mái hơn. Hiệu ứng này rất phù hợp với nhiều phong cách thiết kế, từ hiện đại đến cổ điển.

Sàn gỗ óc chó với vân gỗ đặc trưng và màu nâu ấm áp, mang lại sự tinh tế và sang trọng
Sàn gỗ óc chó với vân gỗ đặc trưng và màu nâu ấm áp, mang lại sự tinh tế và sang trọng

Độ bền cao và dễ bảo trì: Sàn gỗ óc chó có độ bền, có khả năng chịu va đập, trầy xước tốt và ít bị tác động bởi môi trường bên ngoài. Điều này giúp sàn không cần thay mới thường xuyên, đồng thời dễ dàng bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Với lợi ích lâu dài này, việc chủ nhà đầu tư vào sàn gỗ óc chó giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo tính bền vững cho không gian sống.

Thân thiện với môi trường và sức khỏe: Không chỉ là vật liệu bền đẹp mà còn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Gỗ tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và không khí trong nhà. Việc này đặc biệt quan trọng khi gia đình có trẻ nhỏ hoặc người lớn tuổi.

Giá trị tăng thêm cho bất động sản: Lát sàn gỗ óc chó góp phần làm tăng giá trị bất động sản. Sàn gỗ óc chó là điểm nhấn sang trọng là yếu tố giúp tăng giá trị thị trường của ngôi nhà. Đây là một trong những lợi ích vượt trội khiến chủ nhà lựa chọn sàn gỗ óc chó không chỉ cho nhu cầu sống mà còn là lợi ích về bất động sản.

Đối với nhà thầu

Ưu điểm vượt trội của sàn gỗ óc chó cho nhà thầu:

Chất lượng và độ ổn định thi công: Sàn gỗ óc chó có chất lượng tốt và khả năng ổn định trong suốt quá trình thi công. Gỗ ít bị biến dạng khi cắt, ghép, nhờ vào cấu trúc chắc chắn và tính đồng nhất trong thớ gỗ. Điều này giúp cho nhà thầu thi công dễ dàng và đảm bảo độ chính xác, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức.

Khả năng đáp ứng cho dự án cao cấp: Sàn gỗ óc chó được đánh giá cao về độ bền và tính thẩm mỹ, đây là lý do mà nó là lựa chọn hàng đầu cho các dự án cao cấp. Nhà thầu dễ dàng đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công trình sang trọng, nơi đòi hỏi cả tính năng vượt trội lẫn vẻ ngoài đẹp mắt. Gỗ óc chó phù hợp với các dự án từ biệt thự, khách sạn cao cấp đến văn phòng, showroom…

Chất lượng sàn gỗ óc chó tốt và khả năng ổn định trong suốt quá trình thi công
Chất lượng sàn gỗ óc chó tốt và có khả năng ổn định trong suốt quá trình thi công

Độ phổ biến trên thị trường vật liệu: Sàn gỗ óc chó ngày càng trở nên phổ biến trên thị trường. Việc này giúp nhà thầu dễ dàng tiếp cận, tìm kiếm nguồn cung cấp. Nó cũng giúp nhà thầu chủ động trong việc tư vấn cho khách hàng, đảm bảo chất lượng vật liệu và đáp ứng kịp thời yêu cầu của các công trình.

Đối với kiến trúc sư

Dưới đây là những ưu điểm vượt trội của sàn gỗ góc chó đối với các kiến trúc sư:

Linh hoạt trong thiết kế: Sàn gỗ óc chó là lựa chọn hoàn hảo cho kiến trúc sư nhờ vào khả năng kết hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Từ hiện đại, tối giản cho đến cổ điển, sang trọng, gỗ óc chó đều dễ dàng hòa quyện với không gian, mang lại sự linh hoạt, sáng tạo trong việc bố trí nội thất và nổi bật của phong cách thiết kế đặc trưng..

Khả năng tạo điểm nhấn cho không gian: Với vân gỗ mềm mại, tự nhiên và màu sắc ấm áp, gỗ óc chó giúp kiến trúc sư dễ dàng tạo ra những điểm nhấn độc đáo trong thiết kế. Điểm nhấn không chỉ giúp làm nổi bật không gian sống mà còn tạo ra sự khác biệt trong thiết kế của kiến trúc sư cũng như phần nào thể hiện được cá tính của gia chủ.

Sàn gỗ óc chó tạo điểm nhấn ấn tượng cho dự án thiết kế của Kiến trúc sư
Sàn gỗ óc chó tạo điểm nhấn ấn tượng cho dự án thiết kế của Kiến trúc sư

Khả năng phối hợp với các vật liệu khác: Sàn gỗ óc chó có thể dễ dàng kết hợp với các vật liệu như kim loại, kính, và đá tự nhiên, giúp kiến trúc sư tạo ra những không gian sáng tạo và độc đáo nhất. Không chỉ gia tăng sự phong phú cho không gian mà nó còn dễ dàng tạo ra sự cân bằng hài hòa giữa các chất liệu khác nhau, làm tôn lên vẻ đẹp của từng chi tiết.

Tính thẩm mỹ trường tồn với thời gian: Gỗ óc chó có đặc trưng nổi bật là vẻ đẹp tự nhiên và giá trị thẩm mỹ trong quá trình sử dụng. Không giống như một số loại gỗ khác có thể phai màu hoặc mất đi độ bóng, sàn gỗ óc chó ít bị những tác động đó hơn. Điều này đảm bảo cho các dự án kiến trúc do các kiến trúc sư thiết kế sẽ duy trì được chất lượng và vẻ đẹp tốt hơn theo thời gian.

Nhược điểm của sàn gỗ óc chó

Giá thành cao

Sàn gỗ óc chó là vật liệu cao cấp, vì vậy giá thành thường cao hơn so với các loại sàn gỗ khác. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cho gỗ óc chó lại mang đến lợi ích lâu dài nhờ vào độ bền và giá trị thẩm mỹ của nó. Với các công trình yêu cầu chất lượng và sự sang trọng, sàn gỗ óc chó vẫn là lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu, kiến trúc sư và chủ nhà. Chi phí đầu vào có thể lớn, nhưng việc ít phải thay thế hoặc sửa chữa trong thời gian vận hành lại là một lợi thế giúp tiết kiệm chi phí về sau.

Yêu cầu bảo dưỡng định kỳ

Tất cả các vật liệu lát sàn nếu muốn duy trì vẻ đẹp tự nhiên và tuổi thọ đều cần bảo dưỡng định kỳ, sàn gỗ óc chó cũng không ngoại lệ. Bảo trì định kỹ giúp gỗ óc chó luôn sáng bóng và ngăn ngừa vết xước, vết bẩn làm mất đi thẩm mỹ của sàn. Với việc lựa chọn sàn gỗ óc chó các công trình cao cấp, không gian công cộng thì việc bảo trì càng trở nên quan trọng hơn.

Lưu ý đến các phương pháp bảo dưỡng

Bảo dưỡng sàn gỗ óc chó không phức tạp nhưng cần thực hiện đều đặn và đúng kỹ thuật. Chủ nhà, nhà thầu hay kiến trúc sư cần nắm được các phương pháp bảo dưỡng dù đơn giản nhưng rất hiệu quả.

Sàn gỗ óc chó có thể lau sạch thường xuyên bằng khăn ẩm để loại bỏ bụi bẩn. Đăc biệt, nên tránh để sàn tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời trong thời gian dài hoặc để các vật sắc nhọn làm xước bề mặt. Điều này sẽ giữ cho sàn gỗ óc chó luôn bền đẹp và duy trì được sự sang trọng qua nhiều năm sử dụng.

Sàn gỗ óc chó có thể phai màu dưới ánh sáng mặt trời

Sàn gỗ óc chó có nhược điểm là dễ bị phai màu khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
Sàn gỗ óc chó có nhược điểm là dễ bị phai màu khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời

Tuy sàn gỗ óc chó bền bỉ với thời gian hơn các loại sàn lát khác nhưng dưới tác động của ánh nắng mặt trời, tia UV có thế làm gỗ mất đi sự bóng bẩy và làm nhạt màu tự nhiên của gỗ theo thời gian. Để bảo vệ sàn gỗ óc chó khỏi tác hại của ánh sáng mặt trời, có thể sử dụng rèm cửa hoặc các tấm che chắn, hoặc sử dụng lớp phủ bảo vệ có khả năng chống tia UV. Điều này sẽ giúp duy trì vẻ đẹp nguyên bản và độ bền của sàn gỗ trong suốt quá trình sử dụng.

So sánh chi tiết các loại sàn gỗ óc chó trên thị trường

Sàn gỗ óc chó tự nhiên

Sàn gỗ óc chó tự nhiên được chế tác từ 100% gỗ nguyên khối, không pha trộn hay xử lý bằng các chất nhân tạo. Mỗi tấm sàn đều mang đặc trưng của vân gỗ tự nhiên, tạo ra những đường nét độc đáo, không trùng lặp. Chính đặc điểm này giúp cho sàn gỗ óc chó tự nhiên mang lại vẻ đẹp riêng biệt cho từng không gian nội thất.

Sàn gỗ óc chó tự nhiên
Sàn gỗ óc chó tự nhiên

Ưu điểm: 

  • Mang nét đẹp tự nhiên, độc đáo: Sàn gỗ óc chó tự nhiên có màu nâu trầm ấm áp với những vân gỗ mềm mại, đa dạng. Mỗi tấm gỗ có vân gỗ khác nhau mang đến vẻ đẹp tự nhiên mà độc đáo.
  • Khả năng kháng mối mọt tự nhiên: Trong gỗ đã có đặc tính kháng mối mọt tự nhiên, giúp bảo vệ sàn lâu dài mà an toàn cho sức khỏe người dùng
  • Không cần xử lý hóa học: Sàn gỗ óc chó tự nhiên có khả năng tự bảo vệ nên không cần sử dụng các loại hóa chất, giúp giữ được tính thân thiện với môi trường và giảm thiểu tác động đến sức khỏe gia đình trong quá trình sử dụng. Nếu có

Nhược điểm

  • Giá cao nhất trong các loại sàn gỗ: Sàn gỗ óc chó tự nhiên có giá thành cao hơn so với các loại sàn gỗ khác trên thị trường, do nguồn gốc từ gỗ nguyên khối quý hiếm, nhập khẩu từ nước ngoài và quy trình sản xuất tỉ mỉ.
  • Cần bảo dưỡng thường xuyên: Sàn gỗ tự nhiên cần được bảo dưỡng định kỳ để giữ được độ bóng, màu sắc và tuổi thọ lâu dài.

Sàn gỗ óc chó Wood’Ali Walnut Nature

Sàn gỗ Wood’Ali Walnut Nature là sản phẩm sàn gỗ kỹ thuật nhập khẩu với thương hiệu Wood’Ali của Ali Việt Nam. Sản phẩm có cấu tạo với lớp gỗ óc chó tự nhiên dày từ 2-4mm ở bề mặt và lõi là plywood. Đối với không gian công cộng, bề mặt gỗ có thể dao động từ 3-4mm. Sàn được xử lý bề mặt bằng sơn UV hoặc dầu tùy vào mục đích sử dụng. Quy trình sản xuất hiện đại giúp sàn đạt độ ổn định cao về khả năng chịu nước, chống cong vênh và co ngót tốt hơn so với sàn gỗ óc chó tự nhiên.

Sàn gỗ kỹ thuật óc chó
Cấu tạo sàn gỗ kỹ thuật Wood’Ali óc chó

Sàn gỗ kỹ thuật Wood’Ali Walnut Nature được đông đảo chủ đầu tư lựa chọn bởi nó không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn cho phép lắp đặt ở các không gian rộng lớn, liên thông các phòng mà không cần sử dụng nẹp tách khe, tạo sự liền mạch và sang trọng cho không gian cao cấp

Ưu điểm:

  • Khả năng chống nước: tốt hơn gỗ tự nhiên nhờ cấu trúc ván ép và lớp phủ UV bề mặt
  • Dễ dàng lắp đặt: Là sàn gỗ kỹ thuật nên việc lắp đặt, thi công dễ dàng và nhanh chóng hơn.
  • Khả năng chống cong vênh: Sàn ít bị biến dạng trước sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm nên hạn chế cong vênh, co ngót hơn so với sàn gỗ tự nhiên
  • Khả năng chống xước: Lớp sơn UV chất lượng cao bề mặt sàn giúp cho sàn gỗ kỹ thuật óc chó Wood Ali có khả năng hạn chế trầy xước giúp bảo vệ và giữ gìn vẻ đẹp của sàn

Nhược điểm:

  • Độ bền thấp hơn gỗ tự nhiên: Dù ổn định, hạn chế cong vênh và dễ lắp đặt nhưng độ bền của sàn gỗ kỹ thuật không cao bằng sàn gỗ tự nhiên 100% do lớp gỗ bề mặt mỏng hơn
  • Khó phục hồi: Khi bị hư hỏng, lớp gỗ mỏng trên bề mặt khó khắc phục và thay thế so với sàn gỗ tự nhiên. Có thể phải tính đến phương án thay mới sàn với trường hợp hỏng nặng.

Tham khảo ngay: Sàn gỗ kỹ thuật Walnut Nature

Sàn gỗ Eidai Walnut

Đặc điểm kỹ thuật: Sàn gỗ Eidai óc chó là dòng sản phẩm cao cấp từ thương hiệu Eidai, một công ty uy tín đến từ Nhật Bản. Là sự kết hợp của rất nhiều công nghệ hiện đại, mang đến độ hoàn thiện vượt trội, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

Cấu tạo sàn gỗ óc chó eidai
Cấu tạo sàn gỗ óc chó eidai

Ưu điểm

  • Khả năng chống trầy xước: Với lớp phủ bảo vệ đặc biệt, sàn gỗ Eidai có khả năng chống trầy xước tốt, phù hợp cho cả không gian công cộng và khu vực thương mại.
  • Kháng nước tốt: Bảo vệ sàn khỏi ẩm mốc và các tác động từ độ ẩm
  • Thiết kế bền đẹp: Không chỉ có độ bền cao mà còn có thiết kế tinh tế, thẩm mỹ, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc và nội thất.

Sàn gỗ kỹ thuật Eidai óc chó

Nhược điểm: Là sản phẩm nhập khẩu từ Nhật Bản, việc tìm nguồn cung uy tín và chính hãng có thể là thách thức cho người mua. Để đảm bảo chất lượng, cần lựa chọn đơn vị phân phối chính hãng.

Dòng sản phẩm sàn gỗ óc chó Eidai Walnut hiện đang được Ali Việt Nam nhập khẩu và phân phối chính hãng tại Việt Nam. Với chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản, sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu về độ bền mà còn đem lại vẻ đẹp sang trọng cho mọi không gian nội thất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những chủ đầu tư, nhà thầu và kiến trúc sư đang tìm kiếm vật liệu sàn gỗ cao cấp, bền vững và thẩm mỹ cho các dự án của mình.

Tham khảo ngay: Sàn gỗ óc chó Eidai Walnut Ali Việt Nam

Bảng so sánh 3 loại sàn gỗ óc chó trực quan

Tiêu chí Sàn gỗ tự nhiên Sàn gỗ Wood’Ali Walnut Sàn gỗ Eidai Walnut
Cấu tạo 100% gỗ tự nhiên Lớp bề mặt gỗ sồi tự nhiên dày 2-6mm, lõi từ gỗ plywood hoặc HDF Lớp bề mặt gỗ sồi tự nhiên dày 2mm, lõi từ gỗ plywood 10mm
Độ bền Bền nhưng dễ bị co ngót, cong vênh khi thay đổi nhiệt độ, độ ẩm Khá cao, ít bị cong vênh nhờ cấu trúc đa lớp. tuổi thọ lên đến 30 năm Khá cao, ít bị cong vênh, tuổi thọ lên đến 30 năm
Khả năng chống nước Kém hơn, dễ bị hư hỏng nếu tiếp xúc với nước trong thời gian dài Tốt hơn, chịu được độ ẩm cao Tốt hơn nhờ cấu trúc ván ép và lớp phủ Uv
Khả năng chống mối mọt Dễ bị mối mọt nếu không xử lý kỹ Kháng mối mọt tốt hơn nhờ xử lý keo và hóa chất Kháng mối mọt tốt đồng thời kháng khuẩn, kháng virus
Thẩm mỹ Đẹp tự nhiên và mang lại vẻ sang trọng Đẹp tự nhiên, có thể tạo ra nhiều mẫu mã khác nhau Đẹp tự nhiên, đa dạng mẫu mã
Giá thành Từ 2-3tr/m2 Từ 2-3tr/m2 Từ 2-3tr/m2
Kích thước ván Tấm ván thường hẹp (9-10cm) Tấm ván rộng (19cm) Tấm ván rộng (9cm)
Cảm giác về không gian Cảm giác ấm cúng, sang trọng, phù hợp với không gian rộng, cao cấp Cảm giác hiện đại, thoáng đãng, mang lại cảm giác không gian rộng hơn nhờ miếng ván rộng. Tấm ván có chiều rộng hạn chế hơn nên chưa mang lại cảm giác thông thoáng. Nhưng vẫn ấm cúng và sang trọng
Đồng màu Khó đồng màu do vân gỗ và màu sắc tự nhiên không đồng đều Dễ đồng màu hơn nhờ công nghệ sản xuất Dễ đồng màu hơn nhờ công nghệ sản xuất
Khả năng lắp đặt Lắp đặt khó hơn, cần thợ chuyên nghiệp Dễ lắp đặt, có hệ thống khóa click hiện đại Dễ lắp đặt, có hệ thống rãnh và các khớp hiện đại
Bảo trì Khó bảo trì, cần chăm sóc thường xuyên hơn Bảo trì nhanh, dễ dàng Bảo trì nhanh, dễ dàng
Ứng dụng Phù hợp với không gian cao cấp như biệt thự, khách sạn Phù hợp cho nhiều loại không gian như nhà ở, văn phòng, thương mại Phù hợp cho nhiều loại không gian như nhà ở, văn phòng, thương mại
Bảo vệ trường Tăng khai thác rừng tự nhiên Giảm phá rừng tự nhiên Giảm phá rừng tự nhiên

Sàn gỗ óc chó loại nào tốt nhất?

Nếu nói sàn gỗ óc chó loại nào tốt nhất thì chắc chắn là sàn gỗ óc chó tự nhiên, bởi nó mang được hết vẻ đẹp và độ bền của dòng gỗ này. Song đây lại là dòng sản phẩm giá thành cao, thi công cắt gọt tỉ mỷ và đòi hỏi sự bảo dưỡng thường xuyên nhất.

Trong khi đó 2 dòng sản phẩm “Sàn gỗ óc chó Wood’Ali” và “Sàn gỗ óc chó Ali-Eida” có mức giá tương đương như gỗ tự nhiên, nhưng khả năng kháng nước và chống mối mọt tốt hơn, thi công, bảo dưỡng dễ dàng hơn lại được Ali bảo hành lên tới 10 năm khi lắp đặt tại nhà riêng.

Dù là chủ nhà, chủ thầu thi công hay kiến trúc sư thì cả 3 dòng sản phẩm trên đều phù hợp để lắp đặt. Nếu so sánh các tiêu chí thì sản phẩm nào cũng sẽ có những ưu điểm nổi bật chính vì vậy sản phẩm tốt nhất cho từng đối tượng là sản phẩm phù hợp với ngân sách và mục đích sử dụng.

Đầu tư vào sàn gỗ óc chó là lựa chọn thông minh cho không gian sống nhờ vào vẻ đẹp sang trọng, độ bền cao và khả năng kháng mối mọt tự nhiên. Khi mua, hãy chú ý đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín. Để duy trì vẻ đẹp và độ bền của sàn gỗ, cần bảo trì định kỳ và bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp. Dự kiến, với xu hướng sử dụng ngày càng tăng trong các dự án cao cấp, sàn gỗ óc chó sẽ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu, kiến trúc sư và chủ nhà trong tương lai.

Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc ý kiến đóng góp, hãy để lại bình luận để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn. Nếu bạn cần tư vấn thêm về sản phẩm hãy liên hệ ngay với Ali qua HOTLINE: 1800 234 505 (miễn cước).
]]>
https://alivietnam.vn/san-go-oc-cho-9811/feed/ 0